1. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc quan sát và ghi lại hành vi của đối tượng trong môi trường tự nhiên?
A. Thực nghiệm.
B. Khảo sát.
C. Quan sát.
D. Phỏng vấn.
2. Một cửa hàng bán lẻ muốn xác định xem việc thay đổi cách trưng bày sản phẩm có ảnh hưởng đến doanh số bán hàng hay không. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp?
A. Khảo sát khách hàng.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Thực nghiệm.
D. Quan sát.
3. Một công ty sản xuất đồ uống muốn tìm hiểu xem chiến dịch quảng cáo mới của họ có hiệu quả hay không. Loại nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu khám phá.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu nhân quả.
D. Nghiên cứu định tính.
4. Thang đo nào sau đây cho phép xác định thứ hạng và khoảng cách giữa các giá trị nhưng không có điểm gốc 0 thực sự?
A. Thang đo danh nghĩa.
B. Thang đo thứ bậc.
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ.
5. Trong nghiên cứu marketing, ‘sai số mẫu’ (sampling error) là gì?
A. Lỗi do nhập liệu sai.
B. Sự khác biệt giữa kết quả mẫu và kết quả thực tế của tổng thể.
C. Lỗi do chọn phương pháp nghiên cứu không phù hợp.
D. Lỗi do phân tích dữ liệu sai.
6. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp?
A. Chi phí thu thập cao.
B. Mất nhiều thời gian để thu thập.
C. Có thể không phù hợp với mục tiêu nghiên cứu hiện tại.
D. Khó tiếp cận.
7. Khi báo cáo kết quả nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao.
B. Trình bày kết quả một cách khách quan và trung thực.
C. Tập trung vào những kết quả tích cực.
D. Báo cáo càng chi tiết càng tốt.
8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nghiên cứu marketing?
A. Giảm rủi ro trong quá trình ra quyết định.
B. Tăng cường sự hiểu biết về khách hàng.
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối cho mọi chiến dịch marketing.
D. Xác định các cơ hội thị trường mới.
9. Một công ty muốn đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm của họ. Thang đo Likert là một ví dụ của loại thang đo nào?
A. Thang đo danh nghĩa.
B. Thang đo thứ bậc.
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ.
10. Loại dữ liệu nào được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu thông qua khảo sát, phỏng vấn?
A. Dữ liệu thứ cấp.
B. Dữ liệu sơ cấp.
C. Dữ liệu nội bộ.
D. Dữ liệu bên ngoài.
11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu hơn về thái độ, quan điểm của khách hàng?
A. Khảo sát định lượng.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Thực nghiệm.
D. Phân tích dữ liệu lớn.
12. Một công ty muốn phân tích dữ liệu từ các bình luận của khách hàng trên mạng xã hội để hiểu rõ hơn về cảm xúc của họ đối với sản phẩm. Phương pháp nào phù hợp?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích phương sai.
C. Phân tích cảm xúc (sentiment analysis).
D. Phân tích nhân tố.
13. Trong nghiên cứu marketing, ‘tính tin cậy’ (reliability) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ phù hợp của câu hỏi với đối tượng khảo sát.
B. Mức độ dễ dàng trong việc thu thập dữ liệu.
C. Mức độ nhất quán của kết quả khi đo lường lặp lại.
D. Mức độ chính xác của thông tin thu thập được.
14. Nguồn dữ liệu nào sau đây là dữ liệu thứ cấp?
A. Khảo sát khách hàng.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Báo cáo nghiên cứu thị trường đã được công bố.
D. Quan sát hành vi mua sắm.
15. Thang đo nào sau đây cho phép thực hiện các phép toán số học (cộng, trừ, nhân, chia) một cách có ý nghĩa?
A. Thang đo danh nghĩa.
B. Thang đo thứ bậc.
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ.
16. Khi một công ty muốn đánh giá mức độ nhận biết thương hiệu của mình, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thực nghiệm.
B. Khảo sát.
C. Quan sát.
D. Phỏng vấn chuyên sâu.
17. Trong nghiên cứu marketing, thuật ngữ ‘phân khúc thị trường’ (market segmentation) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình phát triển sản phẩm mới.
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Quá trình quảng bá sản phẩm.
D. Quá trình định giá sản phẩm.
18. Một công ty muốn xác định xem có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng giữa khách hàng ở các khu vực địa lý khác nhau hay không. Phương pháp phân tích nào phù hợp?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Phân tích tương quan.
D. Phân tích nhân tố.
19. Khi nào nên sử dụng nghiên cứu khám phá (exploratory research)?
A. Khi cần xác định mối quan hệ nhân quả.
B. Khi cần đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Khi vấn đề nghiên cứu chưa được xác định rõ ràng.
D. Khi cần thống kê dữ liệu.
20. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu marketing?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Báo cáo kết quả.
21. Trong nghiên cứu marketing, cỡ mẫu (sample size) có ý nghĩa gì?
A. Số lượng người tham gia khảo sát.
B. Số lượng sản phẩm được bán ra.
C. Tổng chi phí cho nghiên cứu.
D. Thời gian thực hiện nghiên cứu.
22. Mục tiêu chính của nghiên cứu marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời để hỗ trợ quá trình ra quyết định marketing.
C. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
23. Tại sao việc xác định rõ mục tiêu nghiên cứu lại quan trọng trong quy trình nghiên cứu marketing?
A. Để tiết kiệm chi phí nghiên cứu.
B. Để đảm bảo nghiên cứu đi đúng hướng và đạt được kết quả mong muốn.
C. Để thu hút nhiều người tham gia khảo sát hơn.
D. Để tạo ấn tượng tốt với ban quản lý.
24. Khi nào nên sử dụng phương pháp phỏng vấn chuyên sâu?
A. Khi cần thu thập dữ liệu từ một lượng lớn đối tượng.
B. Khi cần hiểu sâu về quan điểm, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
C. Khi cần kiểm tra giả thuyết.
D. Khi cần thống kê dữ liệu.
25. Một công ty muốn tìm hiểu về thói quen sử dụng mạng xã hội của giới trẻ. Phương pháp thu thập dữ liệu nào phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn trực tiếp.
B. Khảo sát trực tuyến.
C. Quan sát tại điểm bán.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.
26. Trong quá trình phân tích dữ liệu, việc làm sạch dữ liệu (data cleaning) có vai trò gì?
A. Tăng kích thước mẫu.
B. Loại bỏ các lỗi và dữ liệu không nhất quán.
C. Chọn phương pháp phân tích phù hợp.
D. Biến đổi dữ liệu thành dạng dễ phân tích hơn.
27. Trong nghiên cứu marketing, ‘tính giá trị’ (validity) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ dễ hiểu của câu hỏi khảo sát.
B. Mức độ chính xác của dữ liệu thu thập được.
C. Mức độ đo lường đúng cái cần đo của một công cụ đo lường.
D. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu.
28. Đâu là một thách thức đạo đức trong nghiên cứu marketing?
A. Sử dụng cỡ mẫu quá nhỏ.
B. Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin của người tham gia.
C. Chọn phương pháp phân tích không phù hợp.
D. Báo cáo kết quả không đầy đủ.
29. Trong phân tích dữ liệu định tính, phương pháp nào thường được sử dụng để tìm ra các chủ đề và mẫu chung trong dữ liệu văn bản?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích phương sai.
C. Phân tích nội dung.
D. Phân tích tương quan.
30. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chương trình khuyến mãi ‘mua 1 tặng 1’. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu khám phá.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu nhân quả.
D. Nghiên cứu định tính.
31. Một công ty muốn tìm hiểu về mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm mới ra mắt. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn chuyên gia.
B. Khảo sát khách hàng.
C. Thử nghiệm sản phẩm.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.
32. Loại dữ liệu nào sau đây được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu?
A. Dữ liệu thứ cấp.
B. Dữ liệu sơ cấp.
C. Dữ liệu nội bộ.
D. Dữ liệu bên ngoài.
33. Trong nghiên cứu marketing, ‘mẫu’ được hiểu là gì?
A. Toàn bộ đối tượng mà nghiên cứu hướng đến.
B. Một phần của tổng thể được chọn để đại diện cho tổng thể đó.
C. Các công cụ và phương pháp thu thập dữ liệu.
D. Bản báo cáo cuối cùng của nghiên cứu.
34. Một công ty muốn đánh giá mức độ nhận diện thương hiệu của mình so với các đối thủ cạnh tranh. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Khảo sát nhận diện thương hiệu.
C. Thảo luận nhóm với khách hàng.
D. Phỏng vấn các chuyên gia marketing.
35. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp để khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu về hành vi của người tiêu dùng?
A. Nghiên cứu định lượng.
B. Nghiên cứu định tính.
C. Nghiên cứu thử nghiệm.
D. Nghiên cứu mô tả.
36. Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của nghiên cứu marketing?
A. Thu thập dữ liệu sơ cấp.
B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Báo cáo kết quả.
37. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu marketing ứng dụng?
A. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của marketing.
B. Nghiên cứu về các lý thuyết marketing.
C. Nghiên cứu để xác định thị trường mục tiêu cho một sản phẩm mới.
D. Nghiên cứu về tác động của marketing đến xã hội.
38. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của nghiên cứu marketing trong việc phát triển sản phẩm mới?
A. Sử dụng dữ liệu bán hàng để xác định các sản phẩm bán chạy nhất.
B. Thực hiện khảo sát để thu thập ý kiến khách hàng về các tính năng mong muốn của sản phẩm mới.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh để tìm ra các sản phẩm tương tự.
D. Tất cả các đáp án trên.
39. Trong nghiên cứu marketing, ‘độ tin cậy’ (reliability) của một công cụ đo lường được hiểu là gì?
A. Khả năng đo lường chính xác những gì cần đo lường.
B. Khả năng tạo ra kết quả nhất quán qua thời gian và trong các điều kiện khác nhau.
C. Khả năng thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Khả năng phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng.
40. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây cho phép quan sát trực tiếp hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên?
A. Phỏng vấn sâu.
B. Khảo sát trực tuyến.
C. Quan sát hiện trường.
D. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
41. Tại sao việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp lại quan trọng trong nghiên cứu marketing?
A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí.
B. Để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả nghiên cứu.
C. Để tăng cường tính thuyết phục của báo cáo nghiên cứu.
D. Để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
42. Trong nghiên cứu marketing, ‘sai số mẫu’ (sampling error) là gì?
A. Lỗi do nhập liệu sai.
B. Sự khác biệt giữa kết quả thu được từ mẫu và kết quả thực tế của tổng thể.
C. Lỗi do thiết kế bảng hỏi không tốt.
D. Lỗi do người phỏng vấn không đủ kinh nghiệm.
43. Tại sao việc xác định rõ mục tiêu nghiên cứu lại quan trọng trong quy trình nghiên cứu marketing?
A. Để tiết kiệm chi phí nghiên cứu.
B. Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
C. Để định hướng cho các bước nghiên cứu tiếp theo và đảm bảo rằng nghiên cứu tập trung vào vấn đề cần giải quyết.
D. Để tăng cường tính thuyết phục của báo cáo nghiên cứu.
44. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp?
A. Chi phí thu thập cao.
B. Khó tiếp cận.
C. Có thể không phù hợp với mục tiêu nghiên cứu hiện tại hoặc không còn cập nhật.
D. Yêu cầu kỹ năng phân tích phức tạp.
45. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu marketing?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Báo cáo kết quả.
46. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của nghiên cứu marketing trong việc cải thiện trải nghiệm khách hàng?
A. Sử dụng dữ liệu bán hàng để xác định các sản phẩm bán chạy nhất.
B. Thực hiện khảo sát để thu thập ý kiến khách hàng về các điểm cần cải thiện trong quá trình mua hàng và sử dụng sản phẩm.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh để tìm ra các sản phẩm tương tự.
D. Tất cả các đáp án trên.
47. Tại sao việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu marketing lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí nghiên cứu.
B. Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
C. Để bảo vệ quyền lợi của đối tượng nghiên cứu và duy trì uy tín của ngành marketing.
D. Để tăng cường tính thuyết phục của báo cáo nghiên cứu.
48. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu định lượng?
A. Phỏng vấn sâu.
B. Thảo luận nhóm.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi.
D. Nghiên cứu dân tộc học.
49. Tại sao việc bảo vệ quyền riêng tư của đối tượng nghiên cứu lại quan trọng trong nghiên cứu marketing?
A. Để giảm chi phí nghiên cứu.
B. Để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
C. Để xây dựng lòng tin và khuyến khích sự tham gia của đối tượng nghiên cứu.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
50. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của nghiên cứu marketing trong việc định vị thương hiệu?
A. Sử dụng dữ liệu bán hàng để xác định các sản phẩm bán chạy nhất.
B. Thực hiện khảo sát để tìm hiểu nhận thức của khách hàng về thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh để tìm ra các sản phẩm tương tự.
D. Tất cả các đáp án trên.
51. Trong quá trình nghiên cứu marketing, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính tin cậy của dữ liệu?
A. Sử dụng mẫu lớn nhất có thể.
B. Đảm bảo tính khách quan và trung thực trong quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp.
D. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
52. Trong nghiên cứu marketing, ‘tính giá trị’ (validity) của một công cụ đo lường được hiểu là gì?
A. Khả năng tạo ra kết quả nhất quán qua thời gian.
B. Khả năng đo lường chính xác những gì cần đo lường.
C. Khả năng thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Khả năng phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng.
53. Tại sao việc báo cáo kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng và chính xác lại quan trọng?
A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí.
B. Để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
C. Để giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định marketing sáng suốt dựa trên thông tin đáng tin cậy.
D. Để tăng cường tính thuyết phục của nghiên cứu.
54. Một công ty muốn dự đoán doanh số bán hàng trong quý tới. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Thảo luận nhóm với khách hàng.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ và các yếu tố thị trường ảnh hưởng.
C. Khảo sát ý kiến chuyên gia.
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
55. Đâu là ví dụ về dữ liệu thứ cấp?
A. Kết quả khảo sát khách hàng do công ty tự thực hiện.
B. Dữ liệu bán hàng nội bộ của công ty.
C. Báo cáo nghiên cứu thị trường được công bố bởi một tổ chức nghiên cứu.
D. Phỏng vấn sâu với các chuyên gia trong ngành.
56. Mục tiêu chính của nghiên cứu marketing là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Cung cấp thông tin hữu ích để hỗ trợ quá trình ra quyết định marketing.
D. Tăng cường hoạt động bán hàng trực tiếp.
57. Trong nghiên cứu marketing, ‘phân khúc thị trường’ (market segmentation) là gì?
A. Quá trình tạo ra sản phẩm mới.
B. Quá trình phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Quá trình quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
D. Quá trình định giá sản phẩm.
58. Một công ty muốn tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng đối với một sản phẩm cụ thể. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Khảo sát khách hàng và phỏng vấn sâu.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Phỏng vấn các chuyên gia marketing.
59. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo mới. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch.
B. Chi phí thực hiện chiến dịch.
C. Mức độ nhận biết thương hiệu và doanh số bán hàng sau chiến dịch.
D. Số lượng bài báo viết về chiến dịch.
60. Một công ty muốn thăm dò ý kiến khách hàng về một sản phẩm mới trước khi tung ra thị trường. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng của các sản phẩm tương tự.
B. Thảo luận nhóm với khách hàng tiềm năng.
C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của công ty.
D. Phỏng vấn các nhà quản lý cấp cao.
61. Quy trình nghiên cứu marketing thường bắt đầu bằng bước nào?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Báo cáo kết quả.
62. Trong nghiên cứu marketing, đạo đức nghiên cứu đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu tiên tiến nhất.
B. Việc đảm bảo tính bảo mật và tôn trọng quyền riêng tư của người tham gia nghiên cứu.
C. Việc công bố kết quả nghiên cứu một cách nhanh chóng.
D. Việc tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
63. Một công ty muốn hiểu rõ hơn về hành vi mua sắm của khách hàng trên trang web của mình. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp?
A. Phỏng vấn sâu.
B. Quan sát.
C. Thí nghiệm.
D. Khảo sát.
64. Một công ty muốn xác định xem việc thay đổi bao bì sản phẩm có làm tăng doanh số hay không. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu thăm dò.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu nhân quả.
D. Nghiên cứu định tính.
65. Mục tiêu chính của nghiên cứu marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định marketing.
D. Giảm chi phí marketing.
66. Một công ty muốn tìm hiểu về mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm mới ra mắt. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu thăm dò.
B. Nghiên cứu nhân quả.
C. Nghiên cứu mô tả.
D. Thí nghiệm.
67. Để giảm thiểu thiên kiến trong nghiên cứu marketing, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp.
B. Đảm bảo tính khách quan và trung thực trong suốt quá trình nghiên cứu.
C. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
D. Sử dụng các nguồn dữ liệu mới nhất.
68. Trong nghiên cứu marketing, ‘sample’ (mẫu) là gì?
A. Toàn bộ đối tượng mà nghiên cứu quan tâm.
B. Một phần của đối tượng được chọn để đại diện cho toàn bộ.
C. Một phương pháp phân tích dữ liệu.
D. Một loại báo cáo nghiên cứu.
69. Dữ liệu thứ cấp là gì?
A. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ khách hàng.
B. Dữ liệu đã được thu thập và xử lý bởi người khác cho mục đích khác.
C. Dữ liệu được thu thập thông qua các thí nghiệm.
D. Dữ liệu định tính.
70. Để đảm bảo tính giá trị của nghiên cứu marketing, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp nhất.
B. Đảm bảo các câu hỏi và phương pháp đo lường phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
C. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
D. Sử dụng các nguồn dữ liệu mới nhất.
71. Trong nghiên cứu marketing, ‘insight’ (sự thật ngầm hiểu) có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu thống kê.
B. Một khám phá sâu sắc về hành vi, thái độ hoặc động cơ của khách hàng.
C. Báo cáo nghiên cứu.
D. Chiến lược marketing.
72. Trong nghiên cứu marketing, ‘bias’ (thiên kiến) là gì?
A. Một phương pháp thống kê.
B. Một lỗi hệ thống trong quá trình nghiên cứu có thể làm sai lệch kết quả.
C. Một loại dữ liệu.
D. Một mục tiêu nghiên cứu.
73. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nghiên cứu marketing?
A. Giảm rủi ro trong việc ra quyết định.
B. Cải thiện sự hiểu biết về khách hàng.
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối cho mọi chiến dịch marketing.
D. Xác định cơ hội thị trường mới.
74. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn một mẫu cho nghiên cứu marketing?
A. Chọn mẫu có kích thước lớn nhất có thể.
B. Đảm bảo mẫu đại diện cho tổng thể.
C. Chọn mẫu dễ tiếp cận nhất.
D. Chọn mẫu có nhiều ý kiến khác nhau nhất.
75. Để đánh giá tính khả thi của một dự án nghiên cứu marketing, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu phức tạp nhất.
B. Đảm bảo dự án phù hợp với ngân sách và thời gian cho phép.
C. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
D. Sử dụng các nguồn dữ liệu mới nhất.
76. Đâu là nhược điểm chính của dữ liệu thứ cấp?
A. Chi phí thu thập cao.
B. Mất nhiều thời gian để thu thập.
C. Có thể không phù hợp với nhu cầu nghiên cứu hiện tại.
D. Khó tiếp cận.
77. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số nào là quan trọng nhất?
A. Số lượng người xem quảng cáo.
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Chi phí quảng cáo.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên marketing.
78. Khi nào nên sử dụng nghiên cứu định lượng thay vì nghiên cứu định tính?
A. Khi cần khám phá các ý tưởng mới.
B. Khi cần hiểu sâu sắc về thái độ và hành vi của khách hàng.
C. Khi cần đo lường và thống kê các kết quả.
D. Khi cần thu thập thông tin chi tiết từ một số ít người tham gia.
79. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến?
A. Khảo sát.
B. Phỏng vấn.
C. Thí nghiệm.
D. Quan sát.
80. Trong quá trình nghiên cứu marketing, điều gì quan trọng nhất khi xác định vấn đề nghiên cứu?
A. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp.
B. Đảm bảo vấn đề nghiên cứu liên quan đến mục tiêu kinh doanh của công ty.
C. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
D. Sử dụng các nguồn dữ liệu mới nhất.
81. Một công ty muốn khám phá các ý tưởng mới cho sản phẩm. Phương pháp nghiên cứu định tính nào là phù hợp nhất?
A. Khảo sát.
B. Thí nghiệm.
C. Phỏng vấn nhóm (focus group).
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
82. Khi nào thì việc sử dụng dữ liệu thứ cấp là phù hợp?
A. Khi cần thông tin rất chi tiết và cụ thể.
B. Khi cần tiết kiệm thời gian và chi phí.
C. Khi cần kiểm soát hoàn toàn quá trình thu thập dữ liệu.
D. Khi muốn khám phá các ý tưởng mới.
83. Một công ty muốn xác định giá tối ưu cho sản phẩm mới. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp?
A. Nghiên cứu thăm dò.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu thử nghiệm (conjoint analysis).
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
84. Trong nghiên cứu marketing, ‘reliability’ (tính tin cậy) có nghĩa là gì?
A. Mức độ chính xác của các đo lường trong nghiên cứu.
B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi được thực hiện lặp lại.
C. Mức độ dễ hiểu của báo cáo nghiên cứu.
D. Mức độ phổ biến của phương pháp nghiên cứu.
85. Trong các loại nghiên cứu marketing, loại nào tập trung vào việc khám phá các ý tưởng mới hoặc hiểu rõ hơn về một vấn đề?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu nhân quả.
C. Nghiên cứu thăm dò.
D. Nghiên cứu dự báo.
86. Trong nghiên cứu marketing, ‘validity’ (tính giá trị) có nghĩa là gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu.
B. Mức độ chính xác của các đo lường trong nghiên cứu.
C. Mức độ dễ hiểu của báo cáo nghiên cứu.
D. Mức độ phổ biến của phương pháp nghiên cứu.
87. Một công ty muốn tìm hiểu về thái độ của người tiêu dùng đối với một thương hiệu. Phương pháp nghiên cứu định tính nào là phù hợp nhất?
A. Khảo sát.
B. Thí nghiệm.
C. Phỏng vấn sâu.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
88. Một công ty muốn xác định phân khúc khách hàng tiềm năng cho sản phẩm mới. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp?
A. Nghiên cứu thăm dò.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu phân tích dữ liệu.
D. Nghiên cứu nhân quả.
89. Để đảm bảo tính tin cậy của nghiên cứu marketing, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp nhất.
B. Sử dụng các quy trình và phương pháp thu thập dữ liệu chuẩn hóa.
C. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
D. Sử dụng các nguồn dữ liệu mới nhất.
90. Trong báo cáo nghiên cứu marketing, phần nào nên tóm tắt các phát hiện chính và đưa ra các khuyến nghị?
A. Phần giới thiệu.
B. Phần phương pháp nghiên cứu.
C. Phần kết luận.
D. Phần phân tích dữ liệu.
91. Nghiên cứu Marketing KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phát triển sản phẩm mới dựa trên nhu cầu thị trường.
C. Quản lý hoạt động sản xuất và logistics.
D. Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
92. Một công ty muốn tìm hiểu về mức độ nhận biết thương hiệu của mình so với đối thủ cạnh tranh, phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn sâu.
B. Thảo luận nhóm.
C. Khảo sát định lượng.
D. Quan sát hành vi.
93. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng trong Marketing là gì?
A. Nghiên cứu cơ bản tập trung vào giải quyết vấn đề cụ thể, trong khi nghiên cứu ứng dụng tìm kiếm kiến thức tổng quát.
B. Nghiên cứu cơ bản tìm kiếm kiến thức tổng quát, trong khi nghiên cứu ứng dụng tập trung vào giải quyết vấn đề cụ thể.
C. Nghiên cứu cơ bản sử dụng phương pháp định tính, trong khi nghiên cứu ứng dụng sử dụng phương pháp định lượng.
D. Nghiên cứu cơ bản do các trường đại học thực hiện, trong khi nghiên cứu ứng dụng do các công ty thực hiện.
94. Trong nghiên cứu Marketing, cỡ mẫu (sample size) có vai trò gì?
A. Xác định chi phí nghiên cứu.
B. Đảm bảo tính đại diện của kết quả nghiên cứu.
C. Lựa chọn phương pháp phân tích dữ liệu.
D. Quyết định thời gian thực hiện nghiên cứu.
95. Trong nghiên cứu marketing, ‘tính giá trị’ (validity) của một công cụ đo lường đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của công cụ đo lường để tạo ra kết quả nhất quán.
B. Khả năng của công cụ đo lường để đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
C. Mức độ dễ dàng sử dụng của công cụ đo lường.
D. Chi phí của công cụ đo lường.
96. Khi nào nên sử dụng dữ liệu thứ cấp thay vì dữ liệu sơ cấp trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thông tin chính xác tuyệt đối về một vấn đề cụ thể.
B. Khi muốn khám phá những ý tưởng hoàn toàn mới.
C. Khi thời gian và ngân sách nghiên cứu bị hạn chế.
D. Khi cần thông tin về thái độ và cảm xúc của khách hàng.
97. Loại dữ liệu nào sau đây được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu?
A. Dữ liệu thứ cấp.
B. Dữ liệu sơ cấp.
C. Dữ liệu nội bộ.
D. Dữ liệu bên ngoài.
98. Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ của mình. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thảo luận nhóm.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Khảo sát mức độ hài lòng.
D. Quan sát hành vi.
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình nghiên cứu Marketing?
A. Thiết kế nghiên cứu.
B. Thực hiện chiến dịch quảng cáo.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Báo cáo kết quả.
100. Một công ty muốn tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua xe ô tô của khách hàng. Loại nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu khám phá.
C. Nghiên cứu nhân quả.
D. Nghiên cứu định lượng.
101. Đâu KHÔNG phải là lý do chính đáng để tiến hành nghiên cứu marketing?
A. Giảm thiểu rủi ro khi đưa ra quyết định marketing.
B. Tăng cường sự tự tin của nhà quản lý vào trực giác của họ.
C. Xác định cơ hội thị trường mới.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing hiện tại.
102. Điều gì KHÔNG nên có trong một báo cáo nghiên cứu marketing?
A. Mục tiêu nghiên cứu.
B. Phương pháp nghiên cứu.
C. Ý kiến chủ quan của người viết báo cáo không dựa trên dữ liệu.
D. Kết quả nghiên cứu và khuyến nghị.
103. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn một công ty nghiên cứu marketing?
A. Giá cả dịch vụ rẻ nhất.
B. Danh tiếng, kinh nghiệm và năng lực chuyên môn của công ty.
C. Vị trí địa lý gần công ty của bạn.
D. Số lượng nhân viên của công ty nghiên cứu.
104. Khi nào việc sử dụng dữ liệu từ mạng xã hội là phù hợp trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần hiểu về xu hướng thị trường và ý kiến của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Khi cần thu thập thông tin bí mật từ đối thủ cạnh tranh.
C. Khi cần kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng từ một lượng lớn người với chi phí thấp.
105. Khi nào việc sử dụng một nhóm tập trung (focus group) là phù hợp nhất trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng từ một lượng lớn người.
B. Khi cần hiểu sâu sắc về thái độ, ý kiến và cảm xúc của một nhóm nhỏ người tiêu dùng.
C. Khi cần kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Khi cần phân tích dữ liệu thống kê phức tạp.
106. Trong bối cảnh nghiên cứu marketing, ‘insight’ (sự thật ngầm hiểu) là gì?
A. Dữ liệu thống kê thu thập được từ khảo sát.
B. Một khám phá sâu sắc về hành vi, thái độ hoặc động cơ của người tiêu dùng, có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh.
C. Báo cáo chi tiết về kết quả nghiên cứu.
D. Một phương pháp phân tích dữ liệu phức tạp.
107. Trong nghiên cứu marketing, ‘sai số chọn mẫu’ (sampling error) là gì?
A. Lỗi do người phỏng vấn gây ra.
B. Sự khác biệt giữa kết quả của mẫu và kết quả thực tế của tổng thể.
C. Lỗi do thiết kế bảng hỏi không tốt.
D. Lỗi do quá trình nhập liệu sai.
108. Khi nào nên sử dụng phương pháp quan sát trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần hiểu rõ động cơ và thái độ của người tiêu dùng.
B. Khi muốn thu thập dữ liệu định lượng về hành vi mua hàng thực tế.
C. Khi cần kiểm tra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Khi muốn thu thập thông tin bí mật từ đối thủ cạnh tranh.
109. Một công ty sản xuất đồ uống muốn biết liệu việc thay đổi bao bì sản phẩm có làm tăng doanh số bán hàng hay không. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu nhân quả.
C. Nghiên cứu khám phá.
D. Nghiên cứu định tính.
110. Thế nào là một vấn đề nghiên cứu marketing được xác định rõ ràng?
A. Một vấn đề chung chung, mơ hồ và khó đo lường.
B. Một vấn đề quá rộng, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.
C. Một vấn đề cụ thể, có thể đo lường và liên quan trực tiếp đến mục tiêu kinh doanh.
D. Một vấn đề chỉ tập trung vào một yếu tố duy nhất của marketing.
111. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nghiên cứu marketing để ra quyết định?
A. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Đảm bảo chắc chắn 100% thành công cho mọi chiến dịch marketing.
C. Giúp doanh nghiệp xác định và tận dụng các cơ hội thị trường.
D. Giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing.
112. Mục tiêu chính của nghiên cứu khám phá là gì?
A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
B. Thu thập dữ liệu thống kê chính xác.
C. Làm rõ vấn đề nghiên cứu và phát triển giả thuyết.
D. Kiểm tra tính hiệu quả của một chiến dịch marketing.
113. Trong các loại hình nghiên cứu sau, loại nào tập trung vào việc đo lường và thống kê dữ liệu?
A. Nghiên cứu khám phá.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu nhân quả.
114. Khi nào việc sử dụng khảo sát trực tuyến là phù hợp nhất trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thu thập thông tin từ một lượng lớn người tham gia với chi phí thấp.
B. Khi cần hiểu sâu sắc về cảm xúc và thái độ của từng cá nhân.
C. Khi cần quan sát hành vi thực tế của người tiêu dùng.
D. Khi cần thu thập thông tin bí mật từ đối thủ cạnh tranh.
115. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích dữ liệu trong nghiên cứu marketing?
A. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
B. Biến dữ liệu thô thành thông tin hữu ích và có ý nghĩa.
C. Thiết kế bảng hỏi khảo sát.
D. Xác định cỡ mẫu phù hợp.
116. Khi nào một công ty nên sử dụng nghiên cứu Marketing?
A. Chỉ khi gặp vấn đề nghiêm trọng trong kinh doanh.
B. Chỉ khi có đủ nguồn lực tài chính.
C. Trong suốt quá trình ra quyết định Marketing.
D. Chỉ khi muốn tung ra sản phẩm mới.
117. Một công ty muốn xác định xem quảng cáo của họ có hiệu quả trong việc tăng nhận thức về thương hiệu hay không. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn sâu.
B. Khảo sát trước và sau khi chạy quảng cáo.
C. Thảo luận nhóm.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.
118. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu hơn về hành vi của người tiêu dùng?
A. Nghiên cứu định lượng.
B. Nghiên cứu định tính.
C. Nghiên cứu thử nghiệm.
D. Nghiên cứu mô tả.
119. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu Marketing?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Báo cáo kết quả nghiên cứu.
120. Khi một công ty muốn hiểu rõ hơn về thái độ và cảm xúc của khách hàng đối với một sản phẩm mới, phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Khảo sát trực tuyến với câu hỏi đóng.
B. Phỏng vấn sâu cá nhân.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng.
D. Nghiên cứu thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
121. Trong nghiên cứu marketing, ‘insight’ có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu thô chưa được xử lý.
B. Một khám phá sâu sắc về hành vi, thái độ hoặc động cơ của khách hàng.
C. Một báo cáo thống kê đơn giản.
D. Một chiến dịch quảng cáo thành công.
122. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xác định cỡ mẫu cho một cuộc khảo sát?
A. Mức độ chính xác mong muốn.
B. Ngân sách cho nghiên cứu.
C. Kích thước của tổng thể.
D. Sở thích cá nhân của nhà nghiên cứu.
123. Trong nghiên cứu marketing, ‘thiên vị của người nghiên cứu’ có nghĩa là gì?
A. Sự yêu thích của người nghiên cứu đối với một nhãn hiệu cụ thể.
B. Sự ảnh hưởng của quan điểm cá nhân của người nghiên cứu đến quá trình thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Việc lựa chọn đối tượng nghiên cứu dựa trên mối quan hệ cá nhân.
D. Việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu không phù hợp.
124. Một nhà hàng muốn biết khách hàng nghĩ gì về món ăn mới của họ. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Khảo sát ý kiến khách hàng.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Phân tích nhân khẩu học.
125. Khi nào doanh nghiệp nên thực hiện nghiên cứu marketing?
A. Chỉ khi doanh số bán hàng giảm sút.
B. Chỉ khi tung ra sản phẩm mới.
C. Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định marketing quan trọng nào.
D. Sau khi chiến dịch marketing đã kết thúc.
126. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình phân tích dữ liệu nghiên cứu marketing?
A. Làm sạch dữ liệu.
B. Xác định các mẫu và xu hướng.
C. Diễn giải kết quả.
D. Thu thập dữ liệu sơ cấp.
127. Tại sao đạo đức lại quan trọng trong nghiên cứu marketing?
A. Để tiết kiệm chi phí.
B. Để tuân thủ pháp luật.
C. Để bảo vệ quyền lợi của đối tượng nghiên cứu và đảm bảo tính trung thực của kết quả.
D. Để làm hài lòng khách hàng.
128. Trong bối cảnh nghiên cứu marketing, ‘phân khúc thị trường’ có nghĩa là gì?
A. Quá trình tạo ra một sản phẩm mới.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp.
D. Việc xác định giá bán sản phẩm.
129. Tại sao việc xác định rõ vấn đề nghiên cứu lại quan trọng?
A. Để tiết kiệm chi phí nghiên cứu.
B. Để đảm bảo nghiên cứu đi đúng hướng và đạt được mục tiêu.
C. Để làm hài lòng nhà quản lý.
D. Để có thể sử dụng các phương pháp phân tích phức tạp.
130. Nghiên cứu marketing KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ.
C. Đưa ra quyết định về giá sản phẩm dựa trên cảm tính.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
131. Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu marketing thường là gì?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Xác định vấn đề nghiên cứu.
D. Viết báo cáo nghiên cứu.
132. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi viết báo cáo nghiên cứu marketing?
A. Tính rõ ràng và súc tích.
B. Tính chính xác của dữ liệu.
C. Tính khách quan của kết quả.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
133. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc khám phá các ý tưởng và hiểu biết sâu sắc về một vấn đề?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu nhân quả.
C. Nghiên cứu khám phá.
D. Nghiên cứu dự báo.
134. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của nghiên cứu marketing trong phát triển sản phẩm mới?
A. Xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Kiểm tra ý tưởng sản phẩm.
C. Định giá sản phẩm.
D. Đảm bảo sản phẩm sẽ được sản xuất đúng thời hạn.
135. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng nghiên cứu marketing?
A. Giảm rủi ro khi đưa ra quyết định.
B. Hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng.
C. Đảm bảo chắc chắn thành công cho mọi chiến dịch.
D. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing.
136. Phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng?
A. Phỏng vấn nhóm tập trung.
B. Quan sát hành vi.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi có cấu trúc.
D. Nghiên cứu trường hợp.
137. Một công ty muốn dự đoán doanh số bán hàng trong quý tới. Phương pháp nào có thể được sử dụng?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích hồi quy.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh.
138. Trong nghiên cứu marketing, ‘tính giá trị’ (validity) có nghĩa là gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu.
B. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế.
C. Mức độ chính xác của một phương pháp đo lường trong việc đo lường những gì nó được cho là đo lường.
D. Mức độ tin cậy của nguồn dữ liệu.
139. Một công ty muốn tìm hiểu xem quảng cáo của họ có hiệu quả hay không. Phương pháp nào là phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học.
B. Thử nghiệm A/B.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng.
D. Nghiên cứu thứ cấp.
140. Một công ty muốn theo dõi nhận thức về thương hiệu của mình theo thời gian. Loại nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu cắt ngang.
B. Nghiên cứu theo chiều dọc (longitudinal).
C. Nghiên cứu thử nghiệm.
D. Nghiên cứu quan sát.
141. Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ. Thang đo nào là phù hợp nhất?
A. Thang đo danh nghĩa.
B. Thang đo thứ bậc.
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ.
142. Một công ty sử dụng dữ liệu từ các bài đánh giá trực tuyến của khách hàng để cải thiện sản phẩm của mình. Đây là một ví dụ về:
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phân tích cạnh tranh.
C. Lắng nghe mạng xã hội (Social Listening).
D. Phân tích hồi quy.
143. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong nghiên cứu marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Khả năng tiếp cận dữ liệu thứ cấp.
C. Chi phí nghiên cứu cao hơn.
D. Sự đồng nhất về sở thích của người tiêu dùng trên toàn cầu.
144. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu marketing định tính?
A. Khảo sát trực tuyến với 500 người tham gia.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng của năm trước.
C. Phỏng vấn sâu với 10 khách hàng để tìm hiểu về trải nghiệm của họ.
D. Thống kê số lượng khách hàng truy cập website.
145. Một công ty muốn xác định các phân khúc thị trường tiềm năng cho sản phẩm mới của mình. Phương pháp nào là phù hợp nhất?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích cụm (cluster analysis).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích tương quan.
146. Một công ty muốn tìm hiểu xem liệu việc thay đổi bao bì sản phẩm có làm tăng doanh số hay không. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu khám phá.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu nhân quả.
D. Nghiên cứu dự báo.
147. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thứ cấp?
A. Báo cáo ngành công nghiệp.
B. Dữ liệu từ cuộc khảo sát do công ty tự thực hiện.
C. Bài báo khoa học.
D. Dữ liệu từ tổng cục thống kê.
148. Loại dữ liệu nào được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu?
A. Dữ liệu thứ cấp.
B. Dữ liệu sơ cấp.
C. Dữ liệu thống kê.
D. Dữ liệu nhân khẩu học.
149. Phương pháp nào giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn mà khách hàng có thể không nhận thức được?
A. Khảo sát trực tuyến.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Quan sát hành vi.
D. Phỏng vấn chuyên sâu.
150. Mục tiêu chính của nghiên cứu marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.
C. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời để hỗ trợ các quyết định marketing.
D. Giảm chi phí marketing.