1. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu sơ cấp định tính?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng.
D. Thực nghiệm.
2. Trong quá trình nghiên cứu marketing, việc xác định rõ vấn đề nghiên cứu có vai trò gì?
A. Giúp tiết kiệm chi phí nghiên cứu.
B. Giúp thu thập được nhiều dữ liệu hơn.
C. Giúp định hướng và tập trung vào mục tiêu nghiên cứu.
D. Giúp đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
3. Trong quá trình phân tích dữ liệu khảo sát, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các biến số?
A. Phân tích tần số.
B. Phân tích mô tả.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích phương sai.
4. Nhược điểm chính của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp là gì?
A. Chi phí thu thập cao.
B. Khó tiếp cận.
C. Có thể không phù hợp với mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
D. Đòi hỏi kỹ năng phân tích phức tạp.
5. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các ý tưởng mới hoặc hiểu sâu hơn về một vấn đề phức tạp?
A. Khảo sát diện rộng.
B. Thực nghiệm có kiểm soát.
C. Nghiên cứu khám phá.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
6. Loại sai số nào thường xảy ra khi người trả lời khảo sát đưa ra câu trả lời mà họ cho là ‘đúng’ hoặc ‘được chấp nhận’ hơn là sự thật?
A. Sai số chọn mẫu.
B. Sai số không phản hồi.
C. Sai số đo lường.
D. Sai số do người phỏng vấn.
7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp?
A. Khảo sát.
B. Phỏng vấn.
C. Quan sát.
D. Phân tích báo cáo tài chính.
8. Sai số chọn mẫu có thể xảy ra khi nào?
A. Khi bảng hỏi được thiết kế không tốt.
B. Khi mẫu nghiên cứu không đại diện cho tổng thể.
C. Khi người trả lời không trung thực.
D. Khi người phỏng vấn thiên vị.
9. Trong quá trình thiết kế bảng hỏi, loại câu hỏi nào cho phép người trả lời tự do đưa ra câu trả lời của mình?
A. Câu hỏi đóng.
B. Câu hỏi mở.
C. Câu hỏi thang đo.
D. Câu hỏi lọc.
10. Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu định lượng khác với dữ liệu định tính ở điểm nào?
A. Dữ liệu định lượng tập trung vào ý kiến và cảm xúc, trong khi dữ liệu định tính tập trung vào số liệu.
B. Dữ liệu định lượng có thể đo lường và biểu diễn bằng số, trong khi dữ liệu định tính mô tả đặc điểm và thuộc tính.
C. Dữ liệu định lượng dễ thu thập hơn dữ liệu định tính.
D. Dữ liệu định lượng luôn chính xác hơn dữ liệu định tính.
11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing?
A. Tiết kiệm chi phí.
B. Tiết kiệm thời gian.
C. Độ chính xác tuyệt đối.
D. Dễ dàng tiếp cận.
12. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp quan sát là phù hợp nhất trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng nhanh chóng.
B. Khi cần hiểu rõ hành vi thực tế của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên.
C. Khi cần kiểm soát các biến số nghiên cứu.
D. Khi cần thu thập thông tin về thái độ và ý kiến của người tiêu dùng.
13. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng câu hỏi đóng trong bảng hỏi là gì?
A. Thu thập thông tin chi tiết và sâu sắc.
B. Dễ dàng phân tích và so sánh dữ liệu.
C. Khuyến khích sự sáng tạo của người trả lời.
D. Giảm thiểu sai số đo lường.
14. Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp có ưu điểm gì nổi bật so với dữ liệu sơ cấp?
A. Luôn chính xác và đáng tin cậy hơn.
B. Dễ dàng thu thập và kiểm soát chất lượng hơn.
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập.
D. Phù hợp hơn với mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
15. Trong các phương pháp thu thập dữ liệu định tính, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin chi tiết về trải nghiệm và hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên?
A. Phỏng vấn sâu.
B. Quan sát.
C. Thực nghiệm.
D. Khảo sát.
16. Một công ty muốn tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng đối với một sản phẩm mới. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất để khám phá các yếu tố này?
A. Khảo sát định lượng.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thực nghiệm.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
17. Khi nào thì việc sử dụng dữ liệu thứ cấp là không phù hợp trong nghiên cứu marketing?
A. Khi dữ liệu cần thiết không tồn tại hoặc không đáng tin cậy.
B. Khi cần tiết kiệm chi phí và thời gian thu thập dữ liệu.
C. Khi muốn có cái nhìn tổng quan về thị trường.
D. Khi cần so sánh với dữ liệu từ các nghiên cứu trước.
18. Một công ty muốn đo lường mức độ nhận biết thương hiệu của mình trong một khu vực địa lý cụ thể. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn nhóm tập trung.
B. Khảo sát diện rộng.
C. Thực nghiệm.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
19. Một nhà quản lý marketing muốn hiểu rõ hơn về thái độ và cảm xúc của khách hàng đối với thương hiệu của mình. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Khảo sát trực tuyến.
C. Phỏng vấn nhóm tập trung.
D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
20. Một công ty muốn đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi mới. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để so sánh doanh số bán hàng trước và sau khi triển khai chương trình?
A. Phỏng vấn nhóm tập trung.
B. Khảo sát khách hàng.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng.
D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
21. Trong các phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp định lượng, phương pháp nào cho phép kiểm soát chặt chẽ các biến số và xác định mối quan hệ nhân quả?
A. Khảo sát.
B. Quan sát.
C. Thực nghiệm.
D. Phỏng vấn.
22. Trong quá trình phân tích dữ liệu định tính, kỹ thuật nào thường được sử dụng để tìm ra các chủ đề và mô hình chung trong dữ liệu?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích phương sai.
C. Phân tích nội dung.
D. Phân tích cụm.
23. Trong quá trình thiết kế bảng hỏi, loại câu hỏi nào nên được sử dụng hạn chế để tránh gây khó chịu cho người trả lời?
A. Câu hỏi đóng.
B. Câu hỏi mở.
C. Câu hỏi nhạy cảm.
D. Câu hỏi lọc.
24. Một công ty muốn xác định xem một chiến dịch quảng cáo mới có thực sự làm tăng doanh số bán hàng hay không. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Khảo sát khách hàng.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung.
C. Thực nghiệm.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
25. Loại sai số nào xảy ra khi một số lượng lớn người được chọn tham gia khảo sát không trả lời?
A. Sai số chọn mẫu.
B. Sai số không phản hồi.
C. Sai số đo lường.
D. Sai số do người phỏng vấn.
26. Khi thiết kế bảng hỏi, cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính khách quan và tránh gây ảnh hưởng đến câu trả lời của người tham gia?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên ngành.
B. Đặt câu hỏi theo thứ tự ngẫu nhiên.
C. Sử dụng câu hỏi mở để khuyến khích sự sáng tạo.
D. Tránh sử dụng câu hỏi gợi ý hoặc dẫn dắt.
27. Một công ty muốn nghiên cứu về mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm mới ra mắt. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn sâu.
B. Khảo sát bằng bảng hỏi.
C. Quan sát hành vi mua hàng.
D. Phân tích dữ liệu mạng xã hội.
28. Trong quá trình phân tích dữ liệu định tính, việc mã hóa dữ liệu (coding) nhằm mục đích gì?
A. Chuyển đổi dữ liệu định tính thành dữ liệu định lượng.
B. Tìm kiếm các chủ đề và mô hình trong dữ liệu.
C. Loại bỏ các dữ liệu không liên quan.
D. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
29. Khi nào thì việc sử dụng dữ liệu từ mạng xã hội là phù hợp trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thu thập thông tin chính xác và đáng tin cậy.
B. Khi cần hiểu rõ xu hướng và cảm xúc của người tiêu dùng.
C. Khi cần kiểm soát các biến số nghiên cứu.
D. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng chi tiết.
30. Trong nghiên cứu marketing, phương pháp nào thường được sử dụng để kiểm tra tính hiệu quả của các yếu tố marketing khác nhau (ví dụ: giá cả, quảng cáo) đối với hành vi mua hàng của người tiêu dùng?
A. Phỏng vấn nhóm tập trung.
B. Khảo sát trực tuyến.
C. Thực nghiệm.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
31. Khi thiết kế một thử nghiệm, điều gì quan trọng nhất cần đảm bảo?
A. Sử dụng mẫu lớn nhất có thể.
B. Kiểm soát tất cả các biến số ngoại lai có thể ảnh hưởng đến kết quả.
C. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
D. Sử dụng các phương pháp phân tích thống kê phức tạp.
32. Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu định danh (nominal data) là gì?
A. Dữ liệu có thể được sắp xếp theo thứ tự.
B. Dữ liệu có khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị.
C. Dữ liệu được sử dụng để phân loại các đối tượng vào các nhóm khác nhau.
D. Dữ liệu có giá trị tuyệt đối bằng không.
33. Ưu điểm chính của việc sử dụng dữ liệu sơ cấp so với dữ liệu thứ cấp là gì?
A. Chi phí thu thập thấp hơn.
B. Dễ dàng thu thập hơn.
C. Phù hợp hơn với mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
D. Độ tin cậy cao hơn.
34. Một công ty muốn tìm hiểu về xu hướng tiêu dùng cà phê tại Việt Nam. Nguồn dữ liệu thứ cấp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Báo cáo tài chính của các công ty cà phê.
B. Nghiên cứu thị trường do các công ty nghiên cứu thị trường thực hiện.
C. Thảo luận trên các diễn đàn trực tuyến.
D. Phỏng vấn người tiêu dùng trực tiếp.
35. Khi nào thì việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trở nên không phù hợp trong nghiên cứu marketing?
A. Khi dữ liệu cần thiết không tồn tại hoặc không đáng tin cậy.
B. Khi ngân sách nghiên cứu bị hạn chế.
C. Khi cần có thông tin tổng quan về thị trường.
D. Khi thời gian thực hiện nghiên cứu bị giới hạn.
36. Một công ty khởi nghiệp muốn xác định thị trường mục tiêu cho sản phẩm mới. Dữ liệu sơ cấp nào sẽ hữu ích nhất?
A. Báo cáo về xu hướng kinh tế vĩ mô.
B. Khảo sát về nhu cầu và mong muốn của khách hàng tiềm năng.
C. Dữ liệu dân số từ tổng cục thống kê.
D. Nghiên cứu về đối thủ cạnh tranh.
37. Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm mới ra mắt. Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp nào là phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng.
C. Nghiên cứu báo cáo ngành.
D. Tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội.
38. Trong quá trình nghiên cứu marketing, dữ liệu sơ cấp là gì?
A. Dữ liệu đã được thu thập và xử lý bởi người khác.
B. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ nguồn đầu tiên cho mục đích nghiên cứu cụ thể.
C. Dữ liệu được lấy từ các báo cáo và tạp chí khoa học.
D. Dữ liệu được sử dụng để xác định xu hướng thị trường.
39. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp?
A. Chi phí thu thập quá cao.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận.
C. Có thể không phù hợp với mục tiêu nghiên cứu hiện tại.
D. Đòi hỏi kỹ năng phân tích chuyên sâu.
40. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng là gì?
A. Nghiên cứu định tính tập trung vào số liệu, trong khi nghiên cứu định lượng tập trung vào ý kiến.
B. Nghiên cứu định tính khám phá ý tưởng, trong khi nghiên cứu định lượng kiểm định giả thuyết.
C. Nghiên cứu định tính tốn ít chi phí hơn nghiên cứu định lượng.
D. Nghiên cứu định tính luôn chính xác hơn nghiên cứu định lượng.
41. Trong nghiên cứu marketing, phương pháp quan sát được sử dụng để thu thập loại dữ liệu nào?
A. Ý kiến và thái độ của khách hàng.
B. Hành vi thực tế của khách hàng trong môi trường tự nhiên.
C. Thông tin về nhân khẩu học của khách hàng.
D. Thông tin về thu nhập của khách hàng.
42. Nhược điểm lớn nhất của việc thu thập dữ liệu sơ cấp là gì?
A. Độ tin cậy thấp.
B. Chi phí cao và tốn thời gian.
C. Khó khăn trong việc phân tích.
D. Không phù hợp với các nghiên cứu định tính.
43. Phương pháp nào sau đây là một phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp?
A. Phân tích báo cáo tài chính của công ty.
B. Nghiên cứu các bài báo khoa học.
C. Thực hiện khảo sát trực tuyến.
D. Tìm kiếm thông tin trên internet.
44. Trong trường hợp nào, việc thu thập dữ liệu sơ cấp là bắt buộc?
A. Khi không có đủ ngân sách cho nghiên cứu.
B. Khi cần thông tin về các đối thủ cạnh tranh.
C. Khi dữ liệu cần thiết không có sẵn từ các nguồn thứ cấp.
D. Khi cần thông tin tổng quan về thị trường.
45. Loại dữ liệu thứ cấp nào thường được sử dụng để phân tích hiệu quả của chiến dịch marketing đã triển khai?
A. Dữ liệu nhân khẩu học.
B. Dữ liệu bán hàng và phản hồi của khách hàng.
C. Dữ liệu kinh tế vĩ mô.
D. Dữ liệu về đối thủ cạnh tranh.
46. Trong nghiên cứu định tính, phỏng vấn sâu thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường quy mô thị trường.
B. Thu thập thông tin thống kê.
C. Khám phá ý kiến, thái độ và động cơ của người tiêu dùng.
D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
47. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng?
A. Thảo luận nhóm.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi có cấu trúc.
D. Quan sát hành vi.
48. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng thay vì nghiên cứu định tính?
A. Khi cần khám phá những ý tưởng mới.
B. Khi cần hiểu sâu về thái độ và cảm xúc của người tiêu dùng.
C. Khi cần đo lường và thống kê các kết quả.
D. Khi cần tạo ra các giả thuyết mới.
49. Một chuỗi siêu thị muốn mở rộng kinh doanh sang một khu vực mới. Dữ liệu thứ cấp nào sẽ hữu ích nhất để đánh giá tiềm năng thị trường?
A. Báo cáo tài chính của chuỗi siêu thị.
B. Thống kê dân số, thu nhập và chi tiêu của người dân trong khu vực.
C. Thông tin về các nhà cung cấp hàng hóa.
D. Ý kiến của các chuyên gia bất động sản.
50. Khi thiết kế một bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu sơ cấp, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao.
B. Đảm bảo câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu và không gây hiểu lầm.
C. Đặt càng nhiều câu hỏi càng tốt.
D. Sử dụng các câu hỏi mở để thu thập thông tin chi tiết.
51. Nguồn dữ liệu thứ cấp bên ngoài nào cung cấp thông tin về nhân khẩu học và kinh tế xã hội của một quốc gia?
A. Báo cáo nội bộ của công ty.
B. Dữ liệu bán hàng của đối thủ cạnh tranh.
C. Tổng cục Thống kê.
D. Ý kiến của các chuyên gia trong ngành.
52. Một công ty muốn thử nghiệm hai mẫu quảng cáo khác nhau để xem mẫu nào hiệu quả hơn. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn sâu với một số khách hàng.
B. Thảo luận nhóm với khách hàng tiềm năng.
C. Thực hiện thử nghiệm A/B testing.
D. Khảo sát định tính về ý kiến của khách hàng.
53. Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp có ưu điểm nổi bật nào so với dữ liệu sơ cấp?
A. Luôn đảm bảo tính chính xác và tin cậy cao hơn.
B. Dễ dàng thu thập và chi phí thấp hơn.
C. Phản ánh chính xác nhu cầu hiện tại của khách hàng.
D. Được thu thập trực tiếp từ đối tượng mục tiêu.
54. Trong quá trình thu thập dữ liệu thứ cấp, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính tin cậy?
A. Kích thước mẫu của nghiên cứu gốc.
B. Phương pháp phân tích được sử dụng.
C. Nguồn gốc và phương pháp thu thập dữ liệu.
D. Số lượng báo cáo được công bố.
55. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, dữ liệu thứ cấp giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
C. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
56. Trong nghiên cứu marketing, thử nghiệm (experiment) thường được sử dụng để làm gì?
A. Khám phá ý kiến và thái độ của người tiêu dùng.
B. Đo lường mức độ nhận biết thương hiệu.
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Mô tả đặc điểm của một nhóm khách hàng.
57. Khi sử dụng dữ liệu thứ cấp, nhà nghiên cứu cần đặc biệt chú ý đến điều gì để tránh sai sót trong kết luận?
A. Sử dụng càng nhiều nguồn dữ liệu càng tốt.
B. Đảm bảo dữ liệu được cập nhật và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
C. Chỉ sử dụng dữ liệu từ các nguồn uy tín.
D. Phân tích dữ liệu bằng các phương pháp thống kê phức tạp.
58. Trong nghiên cứu marketing, thảo luận nhóm thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường chính xác thị phần của sản phẩm.
B. Thu thập dữ liệu thống kê về nhân khẩu học.
C. Tìm hiểu sâu hơn về thái độ, ý kiến và cảm xúc của người tiêu dùng.
D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
59. Một nhà hàng muốn cải thiện dịch vụ. Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp nào sẽ giúp họ hiểu rõ nhất về trải nghiệm của khách hàng?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Thực hiện phỏng vấn sâu với khách hàng.
C. Nghiên cứu báo cáo ngành.
D. Tìm kiếm đánh giá trên mạng xã hội.
60. Một công ty muốn hiểu rõ hơn về lý do khách hàng lựa chọn sản phẩm của họ so với đối thủ cạnh tranh. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất?
A. Khảo sát định lượng với số lượng lớn người tham gia.
B. Phỏng vấn sâu với một số khách hàng.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ.
D. Nghiên cứu các báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh.
61. Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp có ưu điểm gì nổi bật so với dữ liệu sơ cấp?
A. Độ tin cậy cao hơn do được thu thập bởi các tổ chức chuyên nghiệp.
B. Luôn phù hợp với mục tiêu nghiên cứu cụ thể của doanh nghiệp.
C. Tiết kiệm chi phí và thời gian thu thập.
D. Dễ dàng kiểm soát chất lượng dữ liệu.
62. Trong quá trình thu thập dữ liệu, lỗi ‘người trả lời không trung thực’ thuộc loại lỗi nào?
A. Lỗi chọn mẫu.
B. Lỗi phi lấy mẫu.
C. Lỗi xử lý dữ liệu.
D. Lỗi thiết kế nghiên cứu.
63. Trong quá trình nghiên cứu thị trường, việc xác định rõ vấn đề nghiên cứu có vai trò gì?
A. Giúp tiết kiệm chi phí nghiên cứu.
B. Đảm bảo tính khách quan của dữ liệu.
C. Định hướng toàn bộ quá trình nghiên cứu và đảm bảo thu thập thông tin phù hợp.
D. Giúp dễ dàng tiếp cận đối tượng nghiên cứu.
64. Trong nghiên cứu marketing, tính tin cậy (reliability) của dữ liệu có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu phản ánh chính xác những gì nhà nghiên cứu muốn đo lường.
B. Dữ liệu nhất quán và ổn định theo thời gian hoặc giữa các lần đo lường khác nhau.
C. Dữ liệu dễ dàng thu thập và phân tích.
D. Dữ liệu có thể được sử dụng để đưa ra các quyết định marketing quan trọng.
65. Lỗi hệ thống (systematic error) trong nghiên cứu marketing là gì?
A. Lỗi xảy ra ngẫu nhiên và không thể kiểm soát.
B. Lỗi xảy ra do sự thiếu cẩn trọng của người thu thập dữ liệu.
C. Lỗi xảy ra theo một hướng nhất định và ảnh hưởng đến tất cả các quan sát.
D. Lỗi chỉ ảnh hưởng đến một vài đối tượng trong mẫu.
66. Phương pháp nghiên cứu định tính nào thường được sử dụng để khám phá sâu các động cơ và thái độ của người tiêu dùng thông qua thảo luận nhóm?
A. Quan sát.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thảo luận nhóm (Focus Group).
D. Khảo sát bằng bảng hỏi.
67. Phương pháp chọn mẫu nào đảm bảo mọi thành viên của tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?
A. Chọn mẫu thuận tiện.
B. Chọn mẫu phán đoán.
C. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
D. Chọn mẫu theo định mức.
68. Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ý kiến của sinh viên về chất lượng dịch vụ của một trường đại học. Anh ta chọn ngẫu nhiên 10 lớp học và khảo sát tất cả sinh viên trong các lớp đó. Đây là phương pháp chọn mẫu nào?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Chọn mẫu phân tầng.
C. Chọn mẫu cụm.
D. Chọn mẫu hệ thống.
69. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale) khác biệt so với thang đo khoảng (Interval scale) ở điểm nào?
A. Thang đo tỷ lệ không thể hiện thứ bậc.
B. Thang đo tỷ lệ có điểm gốc tuyệt đối (zero point).
C. Thang đo tỷ lệ không cho phép so sánh khoảng cách giữa các giá trị.
D. Thang đo tỷ lệ không thể hiện sự khác biệt giữa các đối tượng.
70. Khi nào nên sử dụng thang đo Semantic Differential (tỷ lệ khác biệt ngữ nghĩa)?
A. Khi muốn đo lường thái độ và cảm xúc của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc thương hiệu.
B. Khi muốn thu thập thông tin về hành vi mua hàng của người tiêu dùng.
C. Khi muốn phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo nghiên cứu thị trường.
D. Khi muốn kiểm tra giả thuyết về mối quan hệ nhân quả.
71. Một công ty muốn xác định xem việc thay đổi bao bì sản phẩm có làm tăng doanh số bán hàng hay không. Họ tiến hành thử nghiệm bằng cách bán sản phẩm với bao bì mới ở một số cửa hàng và so sánh doanh số với các cửa hàng bán sản phẩm với bao bì cũ. Đây là loại nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu khám phá.
C. Nghiên cứu nhân quả (thực nghiệm).
D. Nghiên cứu định tính.
72. Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi, công ty nên sử dụng loại nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu khám phá.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu nhân quả.
D. Nghiên cứu định tính.
73. Một công ty muốn tìm hiểu về thói quen sử dụng mạng xã hội của giới trẻ để phát triển chiến dịch marketing phù hợp. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thực nghiệm.
B. Quan sát.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo của chính phủ.
74. Khi thiết kế bảng hỏi, cần tránh loại câu hỏi nào để đảm bảo tính khách quan và chính xác của dữ liệu?
A. Câu hỏi mở.
B. Câu hỏi đóng.
C. Câu hỏi gợi ý.
D. Câu hỏi lọc.
75. Phương pháp nào sau đây là một ví dụ về nghiên cứu định lượng?
A. Phỏng vấn sâu với khách hàng để tìm hiểu về trải nghiệm của họ.
B. Thảo luận nhóm để khám phá ý kiến về một sản phẩm mới.
C. Khảo sát trực tuyến với bảng hỏi có thang đo Likert để đo lường mức độ hài lòng.
D. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng trong cửa hàng.
76. Khi nào nên sử dụng phương pháp chọn mẫu phân tầng?
A. Khi tổng thể đồng nhất và dễ tiếp cận.
B. Khi tổng thể có các nhóm khác biệt rõ rệt và muốn đảm bảo mỗi nhóm đều được đại diện trong mẫu.
C. Khi không có danh sách đầy đủ các thành viên của tổng thể.
D. Khi cần tiết kiệm chi phí và thời gian chọn mẫu.
77. Trong nghiên cứu marketing, ‘population’ (tổng thể) được hiểu là gì?
A. Một nhóm nhỏ các đối tượng được chọn ngẫu nhiên từ mẫu.
B. Tất cả các đối tượng mà nhà nghiên cứu quan tâm.
C. Một phần của mẫu được sử dụng để kiểm tra độ tin cậy của dữ liệu.
D. Các đối tượng không đủ điều kiện để tham gia nghiên cứu.
78. Trong nghiên cứu marketing, tính giá trị (validity) của dữ liệu có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu được thu thập một cách nhanh chóng và hiệu quả.
B. Dữ liệu phản ánh chính xác những gì nhà nghiên cứu muốn đo lường.
C. Dữ liệu nhất quán và ổn định theo thời gian.
D. Dữ liệu dễ dàng phân tích và diễn giải.
79. Khi nào nên sử dụng phương pháp quan sát trong nghiên cứu marketing?
A. Khi muốn thu thập thông tin chi tiết về thái độ và động cơ của người tiêu dùng.
B. Khi muốn nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên mà không gây ảnh hưởng đến họ.
C. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng để phân tích thống kê.
D. Khi muốn kiểm tra giả thuyết về mối quan hệ nhân quả.
80. Khi phân tích dữ liệu khảo sát, bạn nhận thấy một số lượng lớn người trả lời bỏ qua một câu hỏi cụ thể. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?
A. Câu hỏi quá dễ.
B. Câu hỏi quá khó hiểu hoặc nhạy cảm.
C. Mẫu nghiên cứu quá nhỏ.
D. Dữ liệu đã được thu thập một cách chính xác.
81. Trong các loại thang đo sau, thang đo nào cho phép xác định thứ hạng và khoảng cách giữa các đối tượng, nhưng không có điểm gốc tuyệt đối?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
82. Trong nghiên cứu marketing, ‘sample’ (mẫu) được định nghĩa là gì?
A. Tất cả các đối tượng mà nhà nghiên cứu quan tâm.
B. Một nhóm các đối tượng được chọn từ tổng thể để đại diện cho tổng thể đó.
C. Các đối tượng không đủ điều kiện để tham gia nghiên cứu.
D. Một phần của bảng hỏi được sử dụng để kiểm tra tính tin cậy.
83. Một công ty muốn đo lường mức độ nhận biết thương hiệu của mình trong một khu vực cụ thể. Họ quyết định phỏng vấn người tiêu dùng tại các trung tâm mua sắm lớn. Đây là phương pháp chọn mẫu nào?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Chọn mẫu thuận tiện.
C. Chọn mẫu phân tầng.
D. Chọn mẫu cụm.
84. Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu định tính thường được thu thập thông qua phương pháp nào?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi với câu hỏi đóng.
B. Phân tích thống kê dữ liệu bán hàng.
C. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
85. Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới trên thang đo Likert 5 điểm (1: Rất không hài lòng, 5: Rất hài lòng). Đây là loại thang đo nào?
A. Thang đo danh nghĩa.
B. Thang đo thứ bậc.
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ.
86. Một công ty muốn tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua xe ô tô của người tiêu dùng. Họ tiến hành phỏng vấn sâu với một số người đã mua xe gần đây. Đây là loại nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu khám phá.
C. Nghiên cứu nhân quả.
D. Nghiên cứu định lượng.
87. Khi nào nên sử dụng nghiên cứu khám phá trong marketing research?
A. Khi vấn đề nghiên cứu đã được xác định rõ ràng.
B. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng để thống kê.
C. Khi muốn khám phá các vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ.
D. Khi cần kiểm tra giả thuyết.
88. Khi nào nên sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu thay vì khảo sát bằng bảng hỏi trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn đối tượng.
B. Khi muốn khám phá các vấn đề phức tạp, nhạy cảm hoặc cần nhiều thông tin chi tiết.
C. Khi cần dữ liệu định lượng để thống kê và phân tích.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí và thời gian thu thập dữ liệu.
89. Một công ty muốn thử nghiệm hai mẫu quảng cáo khác nhau để xem mẫu nào hiệu quả hơn trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu khám phá.
C. Nghiên cứu nhân quả (thực nghiệm).
D. Nghiên cứu định tính.
90. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một bảng hỏi?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện tính chuyên nghiệp.
B. Đảm bảo các câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu và không gây nhầm lẫn cho người trả lời.
C. Đặt các câu hỏi nhạy cảm ở đầu bảng hỏi để thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi mở để thu thập thông tin chi tiết.
91. Trong nghiên cứu marketing, ‘tính tin cậy’ (reliability) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ chính xác của công cụ đo lường.
B. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường.
C. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu.
D. Mức độ phù hợp của phương pháp nghiên cứu.
92. Một công ty muốn xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng. Phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phân tích tần số.
B. Phân tích hồi quy.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích cụm.
93. Trong quá trình nghiên cứu marketing, việc đảm bảo tính bảo mật thông tin của người tham gia là trách nhiệm của ai?
A. Người trả lời khảo sát.
B. Công ty tài trợ nghiên cứu.
C. Nhà nghiên cứu và tổ chức thực hiện nghiên cứu.
D. Cơ quan quản lý nhà nước.
94. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate – CTR).
C. Số lượng bình luận trên bài viết.
D. Số lượng lượt thích trang.
95. Khi thiết kế bảng câu hỏi cho một cuộc khảo sát, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn để đảm bảo tính chính xác.
B. Đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân của người trả lời.
C. Đặt câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu và không gây nhầm lẫn.
D. Tối đa hóa số lượng câu hỏi để thu thập được nhiều thông tin nhất.
96. Trong nghiên cứu marketing, thang đo Likert thường được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Hành vi mua hàng.
B. Thái độ và quan điểm.
C. Nhận thức về thương hiệu.
D. Mức độ trung thành của khách hàng.
97. Khi nào thì việc sử dụng dữ liệu thứ cấp là không phù hợp trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thông tin tổng quan về thị trường.
B. Khi dữ liệu cần thiết quá chuyên biệt và không có sẵn.
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu.
D. Khi cần so sánh hiệu quả của các chiến dịch marketing khác nhau.
98. Một công ty muốn xác định phân khúc khách hàng tiềm năng cho một sản phẩm mới. Phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phân tích tần số.
B. Phân tích hồi quy.
C. Phân tích cụm (cluster analysis).
D. Phân tích phương sai (ANOVA).
99. Một công ty muốn dự đoán doanh số bán hàng trong quý tới. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn sâu với khách hàng.
B. Khảo sát trực tuyến.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ và xu hướng thị trường.
D. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng.
100. Một công ty muốn tung ra một sản phẩm mới và cần dự đoán doanh số bán hàng. Dữ liệu thứ cấp nào sau đây sẽ hữu ích nhất?
A. Báo cáo tài chính của công ty.
B. Nghiên cứu thị trường về sản phẩm tương tự của đối thủ cạnh tranh.
C. Thông tin phản hồi từ nhân viên bán hàng.
D. Kết quả khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại.
101. Một công ty muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trên website của mình. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định các vấn đề và cơ hội cải thiện?
A. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích lưu lượng truy cập website (web analytics).
C. Phỏng vấn sâu với khách hàng.
D. Thử nghiệm A/B.
102. Một công ty muốn đo lường mức độ trung thành của khách hàng. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Số lượng khách hàng mới.
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate).
C. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
D. Số lượng lượt truy cập website.
103. Trong quá trình thu thập dữ liệu sơ cấp, phương pháp quan sát thường được sử dụng để làm gì?
A. Tìm hiểu thái độ và quan điểm của người tiêu dùng.
B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Nghiên cứu hành vi thực tế của đối tượng trong môi trường tự nhiên.
D. Thu thập thông tin về nhân khẩu học của khách hàng.
104. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính?
A. Khảo sát trực tuyến với câu hỏi đóng.
B. Phỏng vấn sâu (in-depth interview).
C. Thử nghiệm A/B.
D. Phân tích hồi quy.
105. Khi nào thì việc sử dụng nghiên cứu định tính là phù hợp nhất trong quá trình nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thu thập dữ liệu thống kê để phân tích xu hướng.
B. Khi cần khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu sắc về hành vi của người tiêu dùng.
C. Khi cần đo lường mức độ hài lòng của khách hàng một cách chính xác.
D. Khi cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
106. Trong nghiên cứu marketing, phương pháp ‘phân tích nội dung’ (content analysis) thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường thái độ của người tiêu dùng.
B. Phân tích dữ liệu số lượng lớn từ văn bản, hình ảnh hoặc video.
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
107. Trong nghiên cứu marketing, ‘lỗi chọn mẫu’ (sampling error) xảy ra khi nào?
A. Khi người trả lời cung cấp thông tin không chính xác.
B. Khi mẫu nghiên cứu không đại diện cho tổng thể.
C. Khi có sai sót trong quá trình nhập liệu.
D. Khi công cụ đo lường không đáng tin cậy.
108. Trong nghiên cứu marketing, ‘nghiên cứu khám phá’ (exploratory research) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề nghiên cứu đã được xác định rõ ràng.
B. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng để kiểm chứng giả thuyết.
C. Khi cần làm rõ vấn đề nghiên cứu và khám phá các ý tưởng mới.
D. Khi cần đo lường mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
109. Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên đối với môi trường làm việc. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính ẩn danh và khuyến khích nhân viên đưa ra ý kiến trung thực?
A. Phỏng vấn trực tiếp với quản lý.
B. Khảo sát trực tuyến ẩn danh.
C. Quan sát hành vi của nhân viên.
D. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group).
110. Trong nghiên cứu marketing, ‘nghiên cứu mô tả’ (descriptive research) thường được sử dụng để làm gì?
A. Khám phá các ý tưởng mới.
B. Mô tả đặc điểm của một nhóm đối tượng hoặc hiện tượng.
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Kiểm chứng giả thuyết.
111. Trong nghiên cứu marketing, ‘thiên vị của người trả lời’ (response bias) có thể xảy ra do những nguyên nhân nào?
A. Do mẫu nghiên cứu không đủ lớn.
B. Do người trả lời muốn đưa ra câu trả lời mà họ nghĩ là ‘đúng’ hoặc ‘được chấp nhận’.
C. Do sai sót trong quá trình nhập liệu.
D. Do công cụ đo lường không đáng tin cậy.
112. Một chuỗi siêu thị muốn tìm hiểu về sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ của mình. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là hiệu quả nhất để thu thập thông tin từ một số lượng lớn khách hàng một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí?
A. Phỏng vấn sâu với từng khách hàng.
B. Khảo sát trực tuyến hoặc qua điện thoại.
C. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng.
D. Thử nghiệm các chương trình khuyến mãi khác nhau.
113. Một nhà quản lý marketing muốn đánh giá mức độ nhận biết thương hiệu của công ty. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin định lượng phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn sâu với khách hàng trung thành.
B. Khảo sát diện rộng với câu hỏi trắc nghiệm.
C. Phân tích bình luận của khách hàng trên mạng xã hội.
D. Thử nghiệm A/B trên website của công ty.
114. Trong nghiên cứu marketing, thuật ngữ ‘lỗi hệ thống’ (systematic error) thường đề cập đến loại sai lệch nào?
A. Sai sót ngẫu nhiên trong quá trình nhập liệu.
B. Sai lệch do thiết kế nghiên cứu hoặc công cụ đo lường.
C. Sai sót do người trả lời không trung thực.
D. Sai lệch do chọn mẫu không đại diện.
115. Trong nghiên cứu marketing, khái niệm ‘tính giá trị’ (validity) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường.
B. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các đối tượng khác.
C. Mức độ chính xác của công cụ đo lường trong việc đo lường những gì nó được thiết kế để đo lường.
D. Mức độ tin cậy của nguồn dữ liệu.
116. Một công ty sản xuất đồ uống muốn nghiên cứu về thói quen tiêu dùng nước giải khát của giới trẻ. Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp nào sau đây là phù hợp nhất để có được thông tin chi tiết và sâu sắc về động cơ và cảm xúc của người tiêu dùng?
A. Khảo sát trực tuyến với bảng câu hỏi đóng.
B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group).
C. Quan sát hành vi mua hàng tại siêu thị.
D. Thử nghiệm sản phẩm tại các sự kiện.
117. Phương pháp nào sau đây cho phép nhà nghiên cứu kiểm soát các biến số và xác định mối quan hệ nhân quả giữa chúng?
A. Khảo sát.
B. Quan sát.
C. Thử nghiệm (experiment).
D. Phỏng vấn.
118. Trong nghiên cứu marketing, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người tham gia một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí?
A. Phỏng vấn sâu.
B. Khảo sát trực tuyến.
C. Quan sát.
D. Thử nghiệm.
119. Một công ty muốn đánh giá hiệu quả của hai mẫu quảng cáo khác nhau. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn sâu với khách hàng.
B. Khảo sát trực tuyến.
C. Thử nghiệm A/B.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.
120. Trong bối cảnh nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp có ưu điểm nổi bật nào so với dữ liệu sơ cấp?
A. Độ tin cậy cao hơn do được thu thập bởi các tổ chức chuyên nghiệp.
B. Luôn phù hợp với mục tiêu nghiên cứu cụ thể của doanh nghiệp.
C. Dễ dàng tiếp cận và chi phí thu thập thường thấp hơn.
D. Cung cấp thông tin chi tiết và chuyên sâu hơn về đối tượng nghiên cứu.
121. Khi phân tích dữ liệu khảo sát, nhà nghiên cứu nhận thấy có sự tương quan mạnh mẽ giữa việc sử dụng sản phẩm và độ tuổi của khách hàng. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Độ tuổi là nguyên nhân trực tiếp gây ra việc sử dụng sản phẩm.
B. Có mối liên hệ giữa độ tuổi và việc sử dụng sản phẩm.
C. Sản phẩm chỉ phù hợp với một nhóm tuổi nhất định.
D. Kết quả khảo sát không đáng tin cậy.
122. Trong quá trình phân tích dữ liệu, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi nào?
A. Khi có quá nhiều biến độc lập trong mô hình.
B. Khi các biến độc lập có mối tương quan cao với nhau.
C. Khi biến phụ thuộc không phân phối chuẩn.
D. Khi cỡ mẫu quá nhỏ.
123. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu marketing?
A. Chi phí thấp nhất.
B. Tốc độ thu thập nhanh nhất.
C. Phù hợp với mục tiêu nghiên cứu và đối tượng mục tiêu.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
124. Khi nào thì việc sử dụng dữ liệu từ mạng xã hội trở nên hữu ích trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng về quy mô thị trường.
B. Khi muốn hiểu về thái độ, ý kiến và xu hướng của khách hàng.
C. Khi cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Khi muốn dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai.
125. Thang đo tỷ lệ khác biệt so với thang đo khoảng ở điểm nào?
A. Thang đo tỷ lệ không có thứ tự.
B. Thang đo tỷ lệ có điểm gốc 0 thực sự.
C. Thang đo tỷ lệ không thể hiện khoảng cách giữa các giá trị.
D. Thang đo tỷ lệ chỉ dùng cho dữ liệu định tính.
126. Điều gì cần được xem xét khi lựa chọn cỡ mẫu cho một cuộc khảo sát?
A. Ngân sách cho phép.
B. Thời gian thực hiện khảo sát.
C. Mức độ chính xác mong muốn và sự biến động của tổng thể.
D. Số lượng người sẵn sàng tham gia khảo sát.
127. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu hơn về thái độ của người tiêu dùng?
A. Khảo sát định lượng.
B. Thử nghiệm.
C. Phỏng vấn nhóm (focus group).
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.
128. Trong nghiên cứu marketing, độ tin cậy (reliability) của dữ liệu có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu dễ dàng thu thập.
B. Dữ liệu có tính nhất quán và ổn định.
C. Dữ liệu đo lường chính xác những gì cần đo lường.
D. Dữ liệu phản ánh đúng thực tế.
129. Trong nghiên cứu marketing, tính giá trị (validity) của dữ liệu có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu được thu thập nhanh chóng.
B. Dữ liệu đo lường chính xác những gì cần đo lường.
C. Dữ liệu có tính nhất quán cao.
D. Dữ liệu dễ dàng phân tích.
130. Một công ty muốn đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi mới. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu thứ cấp về doanh số bán hàng.
B. Khảo sát ý kiến của khách hàng về chương trình khuyến mãi.
C. Thử nghiệm thị trường với chương trình khuyến mãi.
D. Phỏng vấn chuyên sâu với khách hàng trung thành.
131. Trong nghiên cứu marketing, thuật ngữ ‘insight’ dùng để chỉ điều gì?
A. Dữ liệu thô chưa được xử lý.
B. Thông tin thống kê về thị trường.
C. Sự thật ngầm hiểu sâu sắc về khách hàng và thị trường, có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh.
D. Báo cáo kết quả nghiên cứu.
132. Một nhà quản lý marketing muốn biết liệu một chiến dịch quảng cáo mới có thực sự làm tăng doanh số bán hàng hay không. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
B. Khảo sát ý kiến khách hàng.
C. Thử nghiệm (experiment).
D. Phỏng vấn nhóm.
133. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp Delphi trở nên hữu ích trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng từ một lượng lớn người tham gia.
B. Khi muốn dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai dựa trên ý kiến của các chuyên gia.
C. Khi cần hiểu sâu sắc về trải nghiệm của khách hàng.
D. Khi muốn đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo.
134. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số do người trả lời trong quá trình thu thập dữ liệu?
A. Tăng cỡ mẫu.
B. Đào tạo kỹ năng cho người phỏng vấn.
C. Sử dụng câu hỏi đóng.
D. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm chuyên dụng.
135. Khi nào thì việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trở nên không phù hợp trong nghiên cứu marketing?
A. Khi dữ liệu thứ cấp có sẵn với chi phí thấp.
B. Khi dữ liệu thứ cấp không đáp ứng được mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
C. Khi dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn uy tín.
D. Khi dữ liệu thứ cấp dễ dàng tiếp cận và phân tích.
136. Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu định tính thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường quy mô thị trường.
B. Xác định mối quan hệ nhân quả.
C. Khám phá các ý tưởng và hiểu sâu sắc về thái độ, hành vi.
D. Thống kê tần suất xuất hiện của một hiện tượng.
137. Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp có ưu điểm gì so với dữ liệu sơ cấp?
A. Luôn chính xác và đáng tin cậy hơn.
B. Dễ dàng thu thập và ít tốn kém hơn.
C. Phù hợp với mọi mục tiêu nghiên cứu.
D. Được cập nhật liên tục và thường xuyên hơn.
138. Khi thiết kế bảng câu hỏi, cần tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan và chính xác của dữ liệu?
A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.
B. Đặt câu hỏi mở để thu thập thông tin chi tiết.
C. Đặt câu hỏi gợi ý hoặc thiên vị.
D. Sử dụng thang đo phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
139. Một công ty muốn xác định xem việc thay đổi bao bì sản phẩm có ảnh hưởng đến doanh số bán hàng hay không. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ.
B. Khảo sát ý kiến của khách hàng về bao bì mới.
C. Thử nghiệm thị trường với bao bì mới.
D. Phỏng vấn nhóm với khách hàng tiềm năng.
140. Loại thang đo nào cho phép xác định thứ hạng và khoảng cách giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 thực sự?
A. Thang đo danh nghĩa.
B. Thang đo thứ bậc.
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ.
141. Trong nghiên cứu marketing, sai số chọn mẫu là gì?
A. Sai sót trong quá trình nhập liệu.
B. Sự khác biệt giữa kết quả mẫu và kết quả thực tế của tổng thể.
C. Lỗi do người phỏng vấn gây ra.
D. Thiếu thông tin trong bảng câu hỏi.
142. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp quan sát trở nên hữu ích nhất trong nghiên cứu marketing?
A. Khi cần thu thập thông tin về thái độ và ý kiến của khách hàng.
B. Khi muốn tìm hiểu về hành vi thực tế của khách hàng trong môi trường tự nhiên.
C. Khi cần so sánh hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo khác nhau.
D. Khi muốn dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
143. Một công ty muốn tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng đối với sản phẩm mới. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ.
B. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại.
C. Phỏng vấn chuyên sâu với khách hàng tiềm năng.
D. Thử nghiệm thị trường với các mức giá khác nhau.
144. Một công ty muốn xác định phân khúc khách hàng tiềm năng cho sản phẩm mới. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng hiện tại.
B. Khảo sát ý kiến của khách hàng hiện tại.
C. Nghiên cứu phân tích cụm (cluster analysis) trên dữ liệu khách hàng.
D. Phỏng vấn nhóm với khách hàng trung thành.
145. Trong nghiên cứu định tính, cỡ mẫu thường như thế nào so với nghiên cứu định lượng?
A. Lớn hơn nhiều.
B. Nhỏ hơn nhiều.
C. Tương đương.
D. Không liên quan.
146. Một công ty muốn đánh giá mức độ nhận biết thương hiệu của mình ở một khu vực cụ thể. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn chuyên sâu.
B. Khảo sát định lượng.
C. Quan sát hành vi.
D. Thử nghiệm thị trường.
147. Trong nghiên cứu marketing, dữ liệu bảng (panel data) là gì?
A. Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Dữ liệu được thu thập từ cùng một nhóm đối tượng trong nhiều thời điểm khác nhau.
C. Dữ liệu được thu thập từ nhiều nhóm đối tượng khác nhau trong cùng một thời điểm.
D. Dữ liệu được thu thập bằng phương pháp phỏng vấn nhóm.
148. Một công ty muốn thử nghiệm hai mẫu quảng cáo khác nhau để xem mẫu nào hiệu quả hơn. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phân tích hồi quy.
B. Thử nghiệm A/B.
C. Phỏng vấn nhóm.
D. Quan sát hành vi.
149. Trong quá trình thu thập dữ liệu, điều gì cần được xem xét đầu tiên để đảm bảo tính chính xác và khách quan?
A. Chọn mẫu ngẫu nhiên.
B. Xây dựng bảng câu hỏi rõ ràng và không thiên vị.
C. Sử dụng phần mềm thống kê hiện đại.
D. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
150. Một công ty muốn tìm hiểu về trải nghiệm của khách hàng khi sử dụng sản phẩm của mình. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Phỏng vấn chuyên sâu với khách hàng đã sử dụng sản phẩm.
D. Thử nghiệm sản phẩm với khách hàng tiềm năng.