1. Một công ty muốn cá nhân hóa email marketing. Cách nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Gửi cùng một email cho tất cả khách hàng.
B. Sử dụng tên của khách hàng trong tiêu đề và nội dung email.
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
D. Gửi email vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
2. Trong marketing trực tiếp, ‘phân khúc khách hàng’ (customer segmentation) có nghĩa là gì?
A. Chia khách hàng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Cung cấp cho tất cả khách hàng cùng một loại sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Loại bỏ những khách hàng không tiềm năng.
D. Tăng giá sản phẩm hoặc dịch vụ cho tất cả khách hàng.
3. Một công ty muốn gửi email marketing cho khách hàng. Điều gì quan trọng nhất cần làm trước khi gửi email?
A. Kiểm tra xem email có bị coi là spam hay không.
B. Gửi email cho tất cả địa chỉ có trong danh bạ.
C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
4. Điều gì KHÔNG phải là một kênh marketing trực tiếp?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Email marketing.
C. Telemarketing.
D. Direct mail.
5. Trong marketing trực tiếp, ‘AIDA’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Awareness, Interest, Desire, Action (Nhận biết, Quan tâm, Khao khát, Hành động).
B. Analysis, Implementation, Development, Assessment (Phân tích, Thực hiện, Phát triển, Đánh giá).
C. Attention, Information, Decision, Approval (Chú ý, Thông tin, Quyết định, Phê duyệt).
D. Acquisition, Interaction, Delivery, Advocacy (Tiếp nhận, Tương tác, Phân phối, Ủng hộ).
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một kênh marketing trực tiếp hiệu quả?
A. Số lượng nhân viên marketing tham gia vào chiến dịch.
B. Khả năng đo lường và theo dõi kết quả của chiến dịch.
C. Ngân sách marketing được phân bổ cho kênh đó.
D. Mức độ phổ biến của kênh marketing đó trên thị trường.
7. Một công ty muốn sử dụng telemarketing để bán sản phẩm. Điều quan trọng nhất cần lưu ý để tránh gây khó chịu cho khách hàng là gì?
A. Gọi điện vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
B. Sử dụng kịch bản gọi điện cứng nhắc và không linh hoạt.
C. Tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng và tuân thủ các quy định về telemarketing.
D. Cố gắng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm bằng mọi giá.
8. Một công ty sử dụng email marketing để gửi thông tin khuyến mãi đến khách hàng. Để tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR), công ty cần làm gì?
A. Gửi email hàng loạt mà không cần sự đồng ý của khách hàng.
B. Mua danh sách email từ bên thứ ba để mở rộng phạm vi tiếp cận.
C. Cung cấp cho khách hàng tùy chọn dễ dàng để từ chối nhận email trong tương lai (unsubscribe).
D. Sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng cho bất kỳ mục đích marketing nào.
9. Một công ty muốn tăng tỷ lệ phản hồi cho chiến dịch gửi thư trực tiếp. Biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Sử dụng phong bì màu trắng đơn giản.
B. Gửi thư vào giữa tuần (thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm).
C. Cung cấp một ưu đãi hấp dẫn và giới hạn thời gian.
D. Sử dụng font chữ nhỏ và dày đặc để chứa nhiều thông tin.
10. Trong marketing trực tiếp, ‘tỷ lệ phản hồi’ (response rate) được định nghĩa là gì?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng được tiếp cận thông qua chiến dịch.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng mua sản phẩm sau khi xem quảng cáo.
C. Tỷ lệ phần trăm khách hàng phản hồi lại chiến dịch (ví dụ: điền form, gọi điện).
D. Tổng doanh thu thu được từ chiến dịch marketing trực tiếp.
11. Chiến lược marketing trực tiếp nào sử dụng tin nhắn văn bản (SMS) để gửi thông tin khuyến mãi, thông báo hoặc lời nhắc đến khách hàng?
A. Marketing truyền miệng.
B. Marketing trên mạng xã hội.
C. SMS marketing.
D. Affiliate marketing.
12. Một công ty muốn sử dụng telemarketing. Điều gì quan trọng nhất cần làm để tăng tỷ lệ thành công?
A. Gọi điện cho khách hàng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
B. Sử dụng kịch bản gọi điện cứng nhắc và không linh hoạt.
C. Nghiên cứu kỹ thông tin về khách hàng tiềm năng trước khi gọi điện.
D. Cố gắng thuyết phục khách hàng mua sản phẩm bằng mọi giá.
13. Một công ty muốn sử dụng mạng xã hội cho marketing trực tiếp. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Đăng tải thông tin sản phẩm một cách liên tục và không tương tác với khách hàng.
B. Xây dựng cộng đồng trực tuyến, tương tác với khách hàng và cung cấp nội dung giá trị.
C. Mua lượt thích và lượt theo dõi ảo để tăng độ phổ biến.
D. Sử dụng ngôn ngữ thô tục và gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
14. Trong các hình thức marketing trực tiếp sau, hình thức nào cho phép cá nhân hóa thông điệp ở mức độ cao nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Gửi thư trực tiếp (direct mail) có tên và địa chỉ người nhận.
C. Quảng cáo trên báo in.
D. Email marketing với phân khúc khách hàng.
15. Trong marketing trực tiếp, ‘landing page’ là gì?
A. Trang chủ của một trang web.
B. Một trang web được thiết kế đặc biệt để thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng.
C. Một trang web chứa thông tin về công ty.
D. Một trang web chứa các điều khoản và điều kiện sử dụng.
16. Trong marketing trực tiếp, ‘tỷ lệ chuyển đổi’ (conversion rate) được định nghĩa là gì?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng được tiếp cận thông qua chiến dịch.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi tương tác với chiến dịch marketing.
C. Tỷ lệ phần trăm khách hàng mở email hoặc nhấp vào liên kết.
D. Tổng doanh thu thu được từ chiến dịch marketing.
17. Trong marketing trực tiếp, ‘thử nghiệm A/B’ (A/B testing) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động).
C. Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu.
D. Tính toán ROI của chiến dịch marketing.
18. Hình thức marketing trực tiếp nào kết hợp giữa gửi thư trực tiếp và sử dụng mã QR để dẫn khách hàng đến trang web hoặc nội dung trực tuyến?
A. Marketing đa kênh (omnichannel marketing).
B. Marketing trên thiết bị di động.
C. Direct mail marketing kết hợp mã QR.
D. Marketing tương tác.
19. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để giới thiệu sản phẩm mới. Phương pháp nào sau đây có khả năng tạo ra sự chú ý và tương tác cao nhất?
A. Gửi email thông báo sản phẩm mới đến tất cả khách hàng.
B. Đăng quảng cáo sản phẩm mới trên báo in.
C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm và mời khách hàng tiềm năng tham gia.
D. Quảng cáo sản phẩm mới trên truyền hình.
20. Một công ty sử dụng telemarketing để gọi điện cho khách hàng tiềm năng. Để tuân thủ các quy định pháp luật, công ty cần tránh điều gì?
A. Gọi điện cho khách hàng đã đăng ký vào danh sách ‘không làm phiền’.
B. Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ một cách rõ ràng và trung thực.
C. Cung cấp thông tin liên hệ của công ty cho khách hàng.
D. Ghi âm cuộc gọi để cải thiện chất lượng dịch vụ.
21. Một công ty muốn sử dụng direct mail để gửi thư cho khách hàng tiềm năng. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người nhận?
A. Sử dụng phong bì màu trắng đơn giản.
B. Sử dụng font chữ nhỏ và dày đặc để chứa nhiều thông tin.
C. Sử dụng hình ảnh và tiêu đề hấp dẫn trên phong bì.
D. Gửi thư vào cuối tuần.
22. Chiến lược marketing trực tiếp nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị và tương tác cá nhân hóa?
A. Marketing đại chúng.
B. Marketing du kích.
C. Marketing nội dung.
D. Marketing lan truyền.
23. Trong marketing trực tiếp, ‘ROI’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Return of Investment (Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư).
B. Rate of Interest (Lãi suất).
C. Reach of Impression (Phạm vi hiển thị).
D. Result of Innovation (Kết quả của sự đổi mới).
24. Trong marketing trực tiếp, ‘upselling’ là gì?
A. Bán một sản phẩm hoặc dịch vụ rẻ hơn cho khách hàng.
B. Bán một sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn hoặc có nhiều tính năng hơn cho khách hàng.
C. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng mới.
D. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng đã lâu không mua hàng.
25. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế một email marketing hiệu quả?
A. Sử dụng tiêu đề email hấp dẫn và liên quan.
B. Cá nhân hóa nội dung email.
C. Sử dụng quá nhiều hình ảnh và ít chữ.
D. Đảm bảo email hiển thị tốt trên các thiết bị di động.
26. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng danh sách email (email list) cho chiến dịch email marketing?
A. Mua danh sách email từ bên thứ ba để có số lượng lớn.
B. Thu thập địa chỉ email một cách tự nguyện từ những người quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Sử dụng phần mềm để tự động thu thập địa chỉ email trên internet.
D. Thêm tất cả địa chỉ email có sẵn vào danh sách của bạn.
27. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing. Chỉ số nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến hiệu quả của chiến dịch?
A. Tỷ lệ mở email (open rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
28. Trong marketing trực tiếp, ‘lời kêu gọi hành động’ (call to action – CTA) là gì?
A. Một đoạn văn bản mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Một yếu tố khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải xuống).
C. Một hình ảnh hoặc video quảng cáo.
D. Một chính sách hoàn trả sản phẩm.
29. Hình thức marketing trực tiếp nào thường được sử dụng để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng (leads) tại các sự kiện hoặc hội chợ?
A. Telemarketing.
B. Email marketing.
C. Direct mail.
D. Marketing gian hàng (trade show marketing).
30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong marketing trực tiếp?
A. Cá nhân hóa thông điệp marketing.
B. Đo lường hiệu quả chiến dịch.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nghiên cứu thị trường.
31. Một công ty khởi nghiệp với nguồn lực hạn chế nên tập trung vào chiến lược định vị nào?
A. Định vị dựa trên giá thấp.
B. Định vị dựa trên chất lượng cao.
C. Định vị dựa trên một thị trường ngách cụ thể.
D. Định vị dựa trên sự bắt chước đối thủ.
32. Một thương hiệu xe hơi nổi tiếng với độ an toàn cao đang áp dụng chiến lược định vị nào?
A. Định vị dựa trên giá trị.
B. Định vị dựa trên thuộc tính.
C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
D. Định vị dựa trên người nổi tiếng.
33. Chiến lược định vị nào tập trung vào việc làm cho sản phẩm nổi bật so với đối thủ cạnh tranh bằng cách nhấn mạnh những lợi ích mà chỉ sản phẩm đó mới có?
A. Định vị dựa trên giá trị.
B. Định vị dựa trên thuộc tính.
C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
D. Định vị dựa trên ứng dụng/sử dụng.
34. Trong trường hợp nào, một công ty nên xem xét việc định vị lại sản phẩm của mình?
A. Khi doanh số bán hàng đang tăng trưởng mạnh.
B. Khi thị trường mục tiêu không thay đổi.
C. Khi sản phẩm không còn phù hợp với nhu cầu của thị trường hoặc khi đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới.
D. Khi chi phí marketing quá cao.
35. Một công ty nước giải khát quyết định định vị lại sản phẩm của mình từ ‘nước ngọt dành cho giới trẻ’ thành ‘nước uống tốt cho sức khỏe’. Đây là một ví dụ về:
A. Mở rộng thị trường.
B. Phát triển sản phẩm mới.
C. Định vị lại sản phẩm.
D. Giảm giá sản phẩm.
36. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định định vị của một công ty?
A. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
B. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
C. Nguồn lực và khả năng của công ty.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
37. Khi một công ty nhấn mạnh vào dịch vụ khách hàng xuất sắc như một yếu tố khác biệt, họ đang sử dụng chiến lược định vị nào?
A. Định vị dựa trên giá cả.
B. Định vị dựa trên thuộc tính.
C. Định vị dựa trên dịch vụ.
D. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
38. Một nhà hàng chay muốn định vị thương hiệu của mình là ‘ẩm thực chay cao cấp’. Điều gì sau đây KHÔNG phù hợp với chiến lược định vị này?
A. Sử dụng nguyên liệu tươi ngon, chất lượng cao.
B. Thiết kế không gian sang trọng, tinh tế.
C. Phục vụ các món ăn đơn giản, giá rẻ.
D. Đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm.
39. Trong bối cảnh marketing hiện đại, với sự phát triển của mạng xã hội, việc định vị thương hiệu trở nên như thế nào?
A. Ít quan trọng hơn do khách hàng dễ dàng tiếp cận thông tin.
B. Quan trọng hơn bao giờ hết, vì thương hiệu cần phải nổi bật và tạo dựng được vị thế vững chắc trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
C. Không thay đổi so với trước đây.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
40. Điều gì có thể xảy ra nếu một công ty không quan tâm đến việc định vị sản phẩm của mình?
A. Sản phẩm sẽ tự động thành công trên thị trường.
B. Khách hàng sẽ dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm.
C. Sản phẩm có thể bị lẫn lộn với các đối thủ cạnh tranh và khó thu hút khách hàng.
D. Công ty sẽ tiết kiệm được chi phí marketing.
41. Trong marketing, ‘định vị’ sản phẩm có nghĩa là gì?
A. Tạo ra một sản phẩm khác biệt so với đối thủ.
B. Xác định thị trường mục tiêu cho sản phẩm.
C. Tạo ra một hình ảnh độc đáo cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
D. Thiết lập giá bán phù hợp cho sản phẩm.
42. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn định vị sản phẩm của mình là ‘dành cho người lớn tuổi’. Họ nên chú trọng vào những yếu tố nào?
A. Thiết kế phức tạp với nhiều tính năng.
B. Giá cả cao để tạo sự sang trọng.
C. Giao diện đơn giản, dễ sử dụng, màn hình lớn và các tính năng hỗ trợ sức khỏe.
D. Quảng cáo trên các mạng xã hội phổ biến.
43. Khi một công ty thay đổi chiến lược định vị của mình, họ cần phải làm gì để đảm bảo sự thành công?
A. Giữ bí mật về sự thay đổi này.
B. Truyền thông rộng rãi về sự thay đổi và lý do đằng sau nó.
C. Chỉ thay đổi sản phẩm mà không cần thông báo cho khách hàng.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
44. Trong quá trình định vị lại sản phẩm (repositioning), điều gì là quan trọng nhất?
A. Giữ nguyên thông điệp truyền thông cũ.
B. Thay đổi hoàn toàn sản phẩm.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường và khách hàng để xác định vị thế mới phù hợp.
D. Tăng giá sản phẩm.
45. Tại sao việc truyền thông vị thế đã chọn lại quan trọng trong quá trình định vị?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để đảm bảo khách hàng hiểu rõ về giá trị và sự khác biệt của sản phẩm.
C. Để thu hút nhà đầu tư.
D. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
46. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình định vị sản phẩm?
A. Xác định lợi thế cạnh tranh.
B. Chọn lợi thế cạnh tranh phù hợp.
C. Truyền thông và phân phối vị thế đã chọn.
D. Phát triển sản phẩm mới.
47. Một hãng thời trang cao cấp sử dụng chiến lược định vị nào khi tập trung vào sự sang trọng, độc đáo và chất lượng vượt trội?
A. Định vị dựa trên giá cả.
B. Định vị dựa trên chất lượng.
C. Định vị dựa trên dịch vụ.
D. Định vị dựa trên đối tượng sử dụng.
48. Điều gì xảy ra khi một công ty cố gắng định vị sản phẩm của mình là ‘tốt nhất’ về mọi mặt?
A. Sản phẩm sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn.
B. Thông điệp định vị trở nên không đáng tin cậy và không hiệu quả.
C. Chi phí marketing sẽ giảm.
D. Sản phẩm sẽ dễ dàng đánh bại đối thủ cạnh tranh.
49. Điều gì KHÔNG nên có trong một tuyên bố định vị?
A. Đối tượng mục tiêu.
B. Điểm khác biệt.
C. Lý do để tin.
D. Thông tin bí mật của công ty.
50. Một công ty thực phẩm chay muốn định vị sản phẩm của mình hướng đến đối tượng là người tập gym. Họ nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Giá thành rẻ.
B. Hương vị thơm ngon.
C. Hàm lượng protein cao, tốt cho sức khỏe và phục hồi cơ bắp.
D. Bao bì bắt mắt.
51. Một tuyên bố định vị hiệu quả cần có những yếu tố nào?
A. Tính dài dòng, nhiều thông tin chi tiết và phức tạp.
B. Tính ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu và tập trung vào lợi ích của khách hàng.
C. Tính kỹ thuật cao, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Tính hài hước và gây cười.
52. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến lược định vị?
A. Chỉ dựa vào doanh số bán hàng.
B. Chỉ dựa vào số lượng quảng cáo.
C. Sử dụng các khảo sát, phỏng vấn khách hàng để đánh giá nhận thức và thái độ của họ về sản phẩm.
D. Chỉ dựa vào ý kiến của các chuyên gia marketing.
53. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc định vị sản phẩm rõ ràng?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Thu hút khách hàng mục tiêu.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tạo lợi thế cạnh tranh.
54. Một công ty sản xuất xe hơi muốn định vị sản phẩm của mình là ‘chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trên thị trường’. Đây là một ví dụ về định vị dựa trên:
A. Giá trị.
B. Thuộc tính.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Ứng dụng/Sử dụng.
55. Một sản phẩm bị ‘định vị quá mức’ (overpositioning) khi nào?
A. Giá của sản phẩm quá cao so với giá trị thực tế.
B. Khách hàng có ấn tượng quá hẹp về sản phẩm.
C. Sản phẩm có quá nhiều đối thủ cạnh tranh.
D. Sản phẩm không được quảng cáo đủ.
56. Một công ty du lịch muốn định vị mình là ‘chuyên gia về du lịch mạo hiểm’. Họ nên tập trung vào điều gì trong chiến dịch marketing của mình?
A. Giảm giá các tour du lịch.
B. Quảng cáo trên các kênh truyền hình lớn.
C. Nhấn mạnh vào các trải nghiệm độc đáo, thử thách và an toàn trong các tour du lịch mạo hiểm.
D. Tổ chức các sự kiện từ thiện.
57. Khái niệm ‘tuyên bố định vị’ (positioning statement) là gì?
A. Một bản mô tả chi tiết về các tính năng của sản phẩm.
B. Một tuyên bố tóm tắt về lý do khách hàng nên mua sản phẩm của bạn.
C. Một kế hoạch truyền thông cho sản phẩm.
D. Một phân tích về đối thủ cạnh tranh.
58. Điều gì có thể gây ra sự ‘định vị nhầm lẫn’ (underpositioning) cho một sản phẩm?
A. Sản phẩm có quá nhiều tính năng.
B. Sản phẩm không có sự khác biệt rõ ràng so với đối thủ.
C. Sản phẩm được quảng cáo quá rộng rãi.
D. Sản phẩm có giá quá cao.
59. Tại sao việc định vị sản phẩm lại quan trọng đối với một doanh nghiệp?
A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
B. Giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng.
C. Giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng mục tiêu.
D. Giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường quốc tế.
60. Một công ty nên làm gì nếu họ phát hiện ra rằng sản phẩm của mình đang bị định vị một cách tiêu cực trong tâm trí khách hàng?
A. Tiếp tục quảng cáo sản phẩm như bình thường.
B. Thay đổi hoàn toàn sản phẩm.
C. Thực hiện chiến dịch định vị lại sản phẩm.
D. Ngừng sản xuất sản phẩm.
61. Chiến lược giá nào thường được sử dụng để thâm nhập thị trường mới?
A. Định giá hớt váng
B. Định giá thâm nhập
C. Định giá theo tâm lý
D. Định giá theo gói
62. Trong marketing trực tiếp, ‘danh sách phản hồi’ (response list) là gì?
A. Danh sách các khách hàng tiềm năng chưa từng mua sản phẩm
B. Danh sách các khách hàng đã phản hồi một chiến dịch marketing trước đó
C. Danh sách các đối thủ cạnh tranh
D. Danh sách các nhà cung cấp
63. Chiến lược phân phối độc quyền (exclusive distribution) thường được sử dụng cho loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
B. Sản phẩm cao cấp, có giá trị cao
C. Sản phẩm có nhu cầu theo mùa
D. Sản phẩm mới ra mắt thị trường
64. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý kênh phân phối?
A. Xung đột giữa các thành viên kênh
B. Thay đổi trong hành vi mua sắm của khách hàng
C. Sự phát triển của các kênh phân phối mới
D. Sự ổn định của chi phí sản xuất
65. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược định giá cạnh tranh (competitive pricing)?
A. Khó xác định mức giá phù hợp
B. Có thể dẫn đến chiến tranh giá và giảm lợi nhuận
C. Không phù hợp với sản phẩm cao cấp
D. Yêu cầu nghiên cứu thị trường sâu rộng
66. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của marketing trực tiếp?
A. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác
B. Khả năng cá nhân hóa thông điệp
C. Phạm vi tiếp cận rộng lớn với chi phí thấp
D. Khả năng xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng
67. Một cửa hàng bán lẻ giảm giá mạnh một số mặt hàng để thu hút khách hàng đến mua các sản phẩm khác có giá cao hơn. Đây là chiến lược giá nào?
A. Định giá khuyến mãi
B. Định giá mồi nhử (loss leader pricing)
C. Định giá theo mùa
D. Định giá phân biệt
68. Trong telemarketing, điều gì quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Đọc thuộc lòng kịch bản bán hàng
B. Nói nhanh và liên tục để tránh sự gián đoạn
C. Lắng nghe cẩn thận và đáp ứng nhu cầu của khách hàng
D. Tập trung vào việc chốt đơn hàng bằng mọi giá
69. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?
A. Định giá theo giá trị cảm nhận
B. Định giá cộng chi phí (cost-plus pricing)
C. Định giá cạnh tranh
D. Định giá động
70. Hệ thống marketing dọc (Vertical Marketing System – VMS) nào mà các giai đoạn sản xuất và phân phối được tích hợp dưới một quyền sở hữu duy nhất?
A. VMS hợp đồng
B. VMS quản lý
C. VMS tập đoàn
D. VMS liên kết
71. Marketing trực tiếp có thể bị coi là xâm phạm quyền riêng tư của khách hàng khi nào?
A. Khi gửi email quảng cáo cho những người đã đăng ký nhận thông tin
B. Khi sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng mà không có sự đồng ý của họ
C. Khi cung cấp cho khách hàng quyền từ chối nhận thông tin quảng cáo trong tương lai
D. Khi sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa thông điệp
72. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tuyến?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu
B. Chi phí hoạt động thấp hơn
C. Khả năng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng
73. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc định giá sản phẩm?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tăng doanh số
C. Đánh bại đối thủ cạnh tranh
D. Giảm chi phí sản xuất
74. Một công ty sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau (bán lẻ, trực tuyến, đại lý) để tiếp cận khách hàng. Đây là chiến lược phân phối nào?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối cường độ
D. Phân phối đa kênh (multichannel distribution)
75. Trong bối cảnh marketing trực tiếp, RFM là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Reach, Frequency, Message
B. Recency, Frequency, Monetary value
C. Relevance, Feedback, Measurement
D. Relationship, Follow-up, Marketing
76. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào dựa trên nguyên tắc ‘Nhập trước, xuất trước’ (FIFO)?
A. Just-in-time (JIT)
B. Economic Order Quantity (EOQ)
C. First-In, First-Out (FIFO)
D. Last-In, First-Out (LIFO)
77. Trong kênh phân phối, ai là người mua sản phẩm từ nhà sản xuất và bán lại cho các nhà bán lẻ?
A. Người tiêu dùng
B. Nhà bán lẻ
C. Nhà phân phối (Wholesaler)
D. Đại lý
78. Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng quảng cáo trên truyền hình (TV) trong marketing trực tiếp là gì?
A. Chi phí sản xuất quảng cáo cao
B. Khó đo lường hiệu quả
C. Khả năng tiếp cận hạn chế
D. Không thể cá nhân hóa thông điệp
79. KPI (Key Performance Indicator) nào KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (open rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
D. Số lượng nhân viên tham gia vào chiến dịch
80. Loại hình kênh phân phối nào mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?
A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp
81. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng catalogue trong marketing trực tiếp là gì?
A. Chi phí sản xuất thấp
B. Khả năng hiển thị sản phẩm một cách chi tiết và hấp dẫn
C. Dễ dàng cập nhật thông tin sản phẩm
D. Thân thiện với môi trường
82. Chiến lược giá ‘hớt váng’ (skimming pricing) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp
B. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày
C. Sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh
D. Sản phẩm có tính cạnh tranh cao về giá
83. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định giá của doanh nghiệp?
A. Chi phí sản xuất
B. Mức độ cạnh tranh
C. Nhận thức của khách hàng về giá trị
D. Sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp
84. Hình thức marketing trực tiếp nào sử dụng thư tín gửi qua đường bưu điện?
A. Email marketing
B. Direct mail
C. Telemarketing
D. Mobile marketing
85. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về ‘7Ps’ của marketing dịch vụ?
A. Process (Quy trình)
B. Physical Evidence (Cơ sở vật chất)
C. Price (Giá cả)
D. Promotion (Khuyến mãi)
86. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên kênh có mục tiêu chung
B. Khi các thành viên kênh phụ thuộc lẫn nhau
C. Khi các thành viên kênh cạnh tranh với nhau
D. Khi các thành viên kênh có vai trò rõ ràng
87. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tính co giãn của cầu theo giá?
A. Sự sẵn có của các sản phẩm thay thế
B. Tỷ trọng chi tiêu cho sản phẩm trong tổng ngân sách của người tiêu dùng
C. Tính cấp thiết của sản phẩm
D. Chi phí sản xuất sản phẩm
88. Mục tiêu chính của quản lý logistics là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất
C. Đảm bảo sản phẩm có sẵn đúng lúc, đúng địa điểm và đúng số lượng
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu
89. Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Xúc tiến bán hàng
C. Vận chuyển và lưu kho
D. Sản xuất sản phẩm
90. Một công ty sử dụng chatbot trên website để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng. Đây là một ví dụ về:
A. Marketing truyền miệng
B. Marketing du kích
C. Marketing trực tiếp
D. Marketing nội dung
91. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được sử dụng để phân khúc thị trường?
A. Độ tuổi.
B. Giới tính.
C. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
D. Thu nhập.
92. Một thương hiệu xe hơi định vị sản phẩm của mình là ‘An toàn nhất trên thị trường’. Đây là một ví dụ về định vị dựa trên?
A. Giá trị.
B. Thuộc tính.
C. Lợi ích.
D. Đối thủ cạnh tranh.
93. Phân khúc thị trường dựa trên ‘lối sống’ thuộc loại phân khúc nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý học.
D. Hành vi.
94. Một công ty sản xuất xe máy điện nhắm mục tiêu đến những người quan tâm đến bảo vệ môi trường. Đây là một ví dụ về phân khúc theo?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý học.
D. Hành vi.
95. Điều gì là quan trọng nhất khi định vị một sản phẩm?
A. Giá cả thấp nhất.
B. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
C. Sự khác biệt và giá trị độc đáo mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
D. Quảng cáo rầm rộ nhất.
96. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, họ đang thực hiện chiến lược gì?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
97. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn phân khúc thị trường mục tiêu?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng.
B. Mức độ cạnh tranh trong phân khúc.
C. Khả năng tạo ra lợi nhuận.
D. Tất cả các yếu tố trên.
98. Một công ty sử dụng dữ liệu lớn để phân tích hành vi mua sắm trực tuyến của từng khách hàng và gửi các ưu đãi cá nhân hóa. Đây là một ví dụ về?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
99. Trong marketing, ‘định vị’ sản phẩm/dịch vụ đề cập đến điều gì?
A. Việc tạo ra một tên gọi dễ nhớ cho sản phẩm.
B. Việc xác định chi phí sản xuất và giá bán tối ưu.
C. Việc thiết kế sản phẩm và marketing để tạo ra một ấn tượng khác biệt trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Việc phân phối sản phẩm đến các kênh bán lẻ khác nhau.
100. Điều gì xảy ra khi một công ty sử dụng chiến lược ‘marketing không phân biệt’ (undifferentiated marketing)?
A. Công ty tạo ra các sản phẩm khác nhau cho từng phân khúc thị trường.
B. Công ty bỏ qua sự khác biệt giữa các phân khúc và nhắm đến toàn bộ thị trường với một sản phẩm duy nhất.
C. Công ty tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.
D. Công ty sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau để tiếp cận các phân khúc khác nhau.
101. Một công ty sản xuất đồ ăn nhanh tung ra sản phẩm mới dành riêng cho người ăn chay. Đây là một ví dụ về?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
102. Để định vị sản phẩm thành công, một công ty cần làm gì?
A. Tạo ra một sản phẩm hoàn hảo.
B. Định giá sản phẩm thấp hơn đối thủ.
C. Truyền đạt một thông điệp rõ ràng và nhất quán về giá trị của sản phẩm.
D. Sử dụng tất cả các kênh marketing có thể.
103. Một công ty sản xuất xe hơi sang trọng nên chọn chiến lược định vị nào?
A. Định vị dựa trên giá rẻ.
B. Định vị dựa trên sự tiện lợi.
C. Định vị dựa trên chất lượng và đẳng cấp.
D. Định vị dựa trên số lượng tính năng.
104. Khi một công ty tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau để phục vụ nhiều phân khúc thị trường khác nhau, họ đang sử dụng chiến lược?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
105. Điều gì là rủi ro lớn nhất khi sử dụng chiến lược marketing không phân biệt?
A. Chi phí marketing quá cao.
B. Khó khăn trong việc phân phối sản phẩm.
C. Không đáp ứng được nhu cầu cụ thể của bất kỳ phân khúc nào.
D. Dễ bị đối thủ cạnh tranh vượt mặt.
106. Một công ty muốn xác định xem phân khúc thị trường mà họ nhắm đến có đủ lớn để sinh lời hay không. Họ đang đánh giá tiêu chí nào?
A. Tính đo lường được.
B. Tính tiếp cận được.
C. Tính khả thi.
D. Tính sinh lời.
107. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc định vị dựa trên ‘dịp sử dụng’?
A. Một loại cà phê được quảng cáo là ‘cà phê buổi sáng’.
B. Một chiếc xe hơi được quảng cáo là ‘xe tiết kiệm nhiên liệu’.
C. Một loại kem được quảng cáo là ‘kem cao cấp’.
D. Một loại quần áo được quảng cáo là ‘quần áo bền đẹp’.
108. Một công ty quyết định nhắm mục tiêu đến những người yêu thích thể thao mạo hiểm. Đây là một ví dụ về?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
109. Chiến lược định vị nào tập trung vào việc làm nổi bật sự khác biệt của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh?
A. Định vị dựa trên giá.
B. Định vị dựa trên thuộc tính.
C. Định vị dựa trên lợi ích.
D. Định vị cạnh tranh.
110. Khi một công ty cố gắng tạo ra một hình ảnh độc đáo cho sản phẩm của mình trong tâm trí khách hàng, họ đang thực hiện hoạt động gì?
A. Phân khúc thị trường.
B. Định vị thị trường.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Phát triển sản phẩm.
111. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí hiệu quả để phân khúc thị trường?
A. Có thể đo lường được.
B. Có thể tiếp cận được.
C. Có tính đồng nhất cao giữa các thành viên trong phân khúc.
D. Có quy mô đủ lớn để sinh lời.
112. Công ty A bán cả quần áo nam và quần áo nữ. Đây là một ví dụ về chiến lược bao phủ thị trường nào?
A. Marketing không phân biệt.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
113. Trong marketing, ‘bản đồ định vị’ (perceptual map) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định ngân sách marketing.
B. Để theo dõi hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
C. Để so sánh vị trí sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí khách hàng.
D. Để phân tích dữ liệu bán hàng.
114. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc phân khúc thị trường dựa trên hành vi?
A. Chia thị trường theo độ tuổi.
B. Chia thị trường theo thu nhập.
C. Chia thị trường theo tần suất sử dụng sản phẩm.
D. Chia thị trường theo vị trí địa lý.
115. Một công ty quyết định chỉ tập trung vào việc phục vụ khách hàng ở một khu vực địa lý cụ thể. Đây là một ví dụ về?
A. Phân khúc theo nhân khẩu học.
B. Phân khúc theo địa lý.
C. Phân khúc theo tâm lý học.
D. Phân khúc theo hành vi.
116. Lợi ích chính của việc phân khúc thị trường là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng cho tất cả các sản phẩm.
C. Cho phép công ty đáp ứng nhu cầu của khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả hơn.
D. Loại bỏ cạnh tranh.
117. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm và chương trình marketing để phù hợp với sở thích của các cá nhân hoặc địa phương cụ thể, họ đang sử dụng chiến lược nào?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
118. Đâu là bước đầu tiên trong quá trình phân khúc thị trường?
A. Chọn thị trường mục tiêu.
B. Xác định các biến số phân khúc.
C. Đánh giá sức hấp dẫn của từng phân khúc.
D. Phát triển hồ sơ cho từng phân khúc.
119. Phân khúc thị trường nào thường được sử dụng để xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu và mong muốn tương tự nhau?
A. Tất cả các loại phân khúc thị trường.
B. Chỉ phân khúc địa lý.
C. Chỉ phân khúc nhân khẩu học.
D. Chỉ phân khúc tâm lý học.
120. Phân khúc thị trường nào tập trung vào việc chia khách hàng dựa trên các yếu tố như tôn giáo, dân tộc, và quốc tịch?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý học.
D. Hành vi.
121. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn định vị sản phẩm của mình là ‘đồ chơi giáo dục’. Họ nên làm gì?
A. Sản xuất đồ chơi với giá thành rẻ nhất có thể.
B. Thiết kế đồ chơi giúp trẻ phát triển tư duy, kỹ năng và kiến thức, đồng thời hợp tác với các chuyên gia giáo dục.
C. Quảng cáo đồ chơi trên các kênh truyền hình dành cho người lớn.
D. Sản xuất đồ chơi theo trào lưu và xu hướng nhất thời.
122. Tại sao việc ‘truyền thông’ tuyên bố định vị lại quan trọng?
A. Để tăng số lượng nhân viên bán hàng.
B. Để đảm bảo khách hàng mục tiêu hiểu rõ và tin tưởng vào giá trị mà sản phẩm mang lại.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để đơn giản hóa quy trình sản xuất.
123. Một công ty nước giải khát tung ra sản phẩm mới với thông điệp ‘Vị ngon sảng khoái, năng lượng bừng tỉnh’. Họ đang sử dụng chiến lược định vị nào?
A. Định vị dựa trên giá cả.
B. Định vị dựa trên chất lượng.
C. Định vị dựa trên lợi ích.
D. Định vị dựa trên đối tượng sử dụng.
124. Một sản phẩm được định vị tốt sẽ mang lại lợi ích gì cho khách hàng?
A. Giúp khách hàng tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin.
B. Giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định mua hàng vì sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của họ.
C. Giúp khách hàng cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng sản phẩm.
D. Tất cả các đáp án trên.
125. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng ‘tuyên bố định vị’ (positioning statement)?
A. Mô tả chi tiết các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
B. Xác định giá bán tối ưu cho sản phẩm.
C. Tóm tắt giá trị độc đáo mà sản phẩm mang lại cho khách hàng mục tiêu.
D. Liệt kê tất cả các kênh phân phối sản phẩm.
126. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘tái định vị’ sản phẩm?
A. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Thay đổi bao bì sản phẩm.
C. Thay đổi hình ảnh hoặc vị trí của sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
D. Mở rộng thị trường mục tiêu.
127. Một công ty công nghệ muốn định vị sản phẩm phần mềm của mình là ‘dễ sử dụng’ cho người mới bắt đầu. Họ nên tập trung vào điều gì trong thiết kế và marketing?
A. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.
B. Giao diện trực quan, đơn giản và hướng dẫn chi tiết.
C. Giá cả cao để tạo ấn tượng về chất lượng.
D. Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành.
128. Trong marketing, ‘bản đồ nhận thức’ (perceptual map) được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích chi phí sản xuất.
C. Hình dung vị trí tương đối của các sản phẩm hoặc thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
129. Đâu là một sai lầm phổ biến trong quá trình định vị sản phẩm?
A. Cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Nghiên cứu kỹ lưỡng đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng tuyên bố định vị rõ ràng.
130. Điều gì xảy ra nếu một công ty không định vị sản phẩm của mình một cách rõ ràng?
A. Sản phẩm sẽ tự động trở nên phổ biến nhờ chất lượng tốt.
B. Khách hàng có thể nhầm lẫn sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
C. Công ty sẽ tiết kiệm được chi phí marketing.
D. Sản phẩm sẽ dễ dàng tiếp cận được mọi đối tượng khách hàng.
131. Trong quá trình định vị, việc ‘phân tích khoảng cách’ (gap analysis) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh mạnh nhất.
B. Đánh giá hiệu quả của các kênh phân phối.
C. Tìm ra những nhu cầu chưa được đáp ứng của thị trường hoặc những khoảng trống trong nhận thức của khách hàng.
D. Tính toán chi phí marketing cần thiết.
132. Một công ty du lịch muốn định vị mình là ‘chuyên gia về du lịch mạo hiểm’. Họ nên tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp các tour du lịch giá rẻ đến các địa điểm phổ biến.
B. Tổ chức các tour du lịch khám phá những địa điểm hoang sơ, kỳ vĩ và thử thách.
C. Tập trung vào việc bán vé máy bay và đặt phòng khách sạn.
D. Cung cấp các dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
133. Một cửa hàng bán lẻ muốn định vị mình là ‘nơi mua sắm tiện lợi cho người bận rộn’. Họ nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Cung cấp các sản phẩm độc đáo và cao cấp.
B. Bố trí cửa hàng khoa học, dễ tìm kiếm, mở cửa đến khuya và có dịch vụ giao hàng tận nhà.
C. Tổ chức các sự kiện giảm giá lớn vào cuối tuần.
D. Trang trí cửa hàng theo phong cách nghệ thuật.
134. Một nhà hàng muốn định vị mình là lựa chọn hàng đầu cho các gia đình có trẻ nhỏ. Họ nên làm gì?
A. Tăng giá các món ăn để tạo ấn tượng về chất lượng.
B. Tổ chức các chương trình khuyến mãi đặc biệt vào các ngày lễ.
C. Cung cấp thực đơn dành riêng cho trẻ em, khu vui chơi và dịch vụ trông trẻ.
D. Trang trí nhà hàng theo phong cách sang trọng và hiện đại.
135. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một doanh nghiệp nhỏ nên làm gì để định vị sản phẩm của mình hiệu quả?
A. Cố gắng cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn về giá cả.
B. Tìm một phân khúc thị trường ngách và tập trung vào nhu cầu đặc biệt của phân khúc đó.
C. Sao chép chiến lược marketing của các đối thủ thành công.
D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
136. Một thương hiệu thời trang cao cấp nổi tiếng với chất lượng vượt trội và thiết kế độc đáo. Họ nên sử dụng chiến lược định vị nào?
A. Định vị dựa trên giá rẻ.
B. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
C. Định vị dựa trên thuộc tính/đặc điểm.
D. Định vị dựa trên dịch vụ.
137. Một khách sạn muốn định vị mình là ‘điểm đến lãng mạn cho cặp đôi’. Họ nên tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp phòng ốc rộng rãi với nhiều giường.
B. Thiết kế phòng ốc ấm cúng, có tầm nhìn đẹp, cung cấp các dịch vụ spa đôi và bữa tối lãng mạn.
C. Tổ chức các hội nghị và sự kiện lớn.
D. Giảm giá phòng vào các ngày trong tuần.
138. Tại sao việc định vị sản phẩm cần phải nhất quán?
A. Để tiết kiệm chi phí marketing.
B. Để tạo ra một hình ảnh rõ ràng và đáng tin cậy trong tâm trí khách hàng.
C. Để dễ dàng thay đổi chiến lược marketing khi cần thiết.
D. Để thu hút được nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
139. Một công ty khởi nghiệp muốn định vị ứng dụng di động của mình là ‘giải pháp quản lý thời gian hiệu quả nhất’. Họ nên làm gì?
A. Sao chép các tính năng của các ứng dụng khác.
B. Phát triển các tính năng độc đáo, dễ sử dụng và chứng minh được hiệu quả trong việc giúp người dùng quản lý thời gian tốt hơn.
C. Bán ứng dụng với giá rẻ nhất có thể.
D. Quảng cáo ứng dụng trên các kênh truyền thông ít người biết đến.
140. Một hãng taxi truyền thống đang gặp khó khăn trước sự cạnh tranh của các ứng dụng gọi xe công nghệ. Họ nên làm gì để tái định vị?
A. Giữ nguyên mô hình kinh doanh truyền thống và giảm giá.
B. Phát triển ứng dụng gọi xe riêng, nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo tài xế chuyên nghiệp.
C. Tập trung vào việc phục vụ khách du lịch nước ngoài.
D. Đóng cửa các chi nhánh hoạt động kém hiệu quả.
141. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quá trình định vị sản phẩm?
A. Xác định đối tượng mục tiêu.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Phát triển một tuyên bố định vị.
D. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
142. Tại sao việc định vị sản phẩm lại quan trọng trong marketing?
A. Giúp giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát kênh phân phối.
C. Tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng mục tiêu.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
143. Một thương hiệu cà phê muốn tái định vị mình từ ‘cà phê truyền thống’ sang ‘cà phê đặc sản’. Họ cần thay đổi điều gì?
A. Giảm giá cà phê.
B. Sử dụng các loại hạt cà phê chất lượng cao, nguồn gốc rõ ràng, quy trình rang xay tỉ mỉ và trải nghiệm thưởng thức độc đáo.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Mở rộng chuỗi cửa hàng đến các vùng nông thôn.
144. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn chiến lược định vị?
A. Khả năng tạo ra sự khác biệt.
B. Tính bền vững.
C. Tính phù hợp với nguồn lực của công ty.
D. Sở thích của người thân trong gia đình chủ doanh nghiệp.
145. Tại sao việc ‘tái định vị’ trở nên cần thiết?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
C. Do sự thay đổi trong thị hiếu của khách hàng hoặc sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý kho.
146. Chiến lược định vị nào sau đây tập trung vào việc làm nổi bật những lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng?
A. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
B. Định vị dựa trên thuộc tính sản phẩm.
C. Định vị dựa trên giá trị.
D. Định vị dựa trên công dụng/ứng dụng.
147. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định định vị sản phẩm?
A. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
B. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
C. Nguồn lực và khả năng của công ty.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
148. Trong marketing, ‘định vị’ sản phẩm đề cập đến điều gì?
A. Việc tạo ra một sản phẩm mới hoàn toàn khác biệt so với đối thủ.
B. Việc thiết kế sản phẩm sao cho dễ dàng sản xuất và phân phối.
C. Việc tạo ra một hình ảnh cụ thể cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Việc giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
149. Một công ty sản xuất xe hơi muốn định vị thương hiệu của mình là ‘an toàn’ và ‘đáng tin cậy’. Họ nên tập trung vào yếu tố nào trong chiến dịch marketing?
A. Thiết kế ngoại thất bắt mắt và hiện đại.
B. Tính năng giải trí đa phương tiện trên xe.
C. Kết quả kiểm tra an toàn từ các tổ chức uy tín và đánh giá của khách hàng.
D. Giá cả cạnh tranh so với các đối thủ.
150. Một công ty sản xuất xe máy điện muốn định vị sản phẩm của mình là ‘phương tiện di chuyển thân thiện với môi trường’. Họ nên làm gì?
A. Tăng tốc độ tối đa của xe.
B. Sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất, giảm thiểu khí thải và hợp tác với các tổ chức bảo vệ môi trường.
C. Giảm giá xe để cạnh tranh với xe máy xăng.
D. Tổ chức các cuộc thi lái xe mạo hiểm.