1. Một công ty sản xuất nước giải khát nên đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường tự nhiên?
A. Sự khan hiếm nguồn nước sạch
B. Sự thay đổi về nhiệt độ trung bình
C. Sự gia tăng về số lượng động vật hoang dã
D. Sự thay đổi về áp suất khí quyển
2. Trong môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây tác động trực tiếp đến sức mua của người tiêu dùng?
A. Môi trường tự nhiên
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường kinh tế
D. Môi trường công nghệ
3. Yếu tố nào sau đây thể hiện một thách thức từ môi trường marketing đối với một công ty taxi truyền thống?
A. Giá xăng dầu giảm
B. Sự xuất hiện của các ứng dụng gọi xe công nghệ
C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp của nhà nước
D. Nhu cầu đi lại của người dân tăng cao
4. Tại sao doanh nghiệp cần theo dõi và phân tích môi trường marketing?
A. Để tuân thủ các quy định của pháp luật
B. Để dự đoán và thích ứng với những thay đổi của thị trường
C. Để giảm chi phí marketing
D. Để tăng cường quan hệ với nhà cung cấp
5. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường nhân khẩu học?
A. Tỷ lệ sinh
B. Tỷ lệ tử vong
C. Tuổi thọ trung bình
D. Mức thu nhập bình quân đầu người
6. Đâu là ví dụ về một yếu tố thuộc môi trường chính trị – pháp luật có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing?
A. Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ
B. Sự gia tăng của tỷ lệ thất nghiệp
C. Luật bảo vệ người tiêu dùng
D. Sự phát triển của công nghệ mới
7. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nên làm gì khi phát hiện ra một bằng sáng chế mới về công nghệ pin?
A. Bỏ qua vì không liên quan đến hoạt động kinh doanh
B. Nghiên cứu và đánh giá khả năng ứng dụng công nghệ đó vào sản phẩm của mình
C. Tìm cách sao chép công nghệ đó
D. Chờ đợi đối thủ cạnh tranh sử dụng trước
8. Một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch sinh thái nên đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường tự nhiên?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường
D. Sự phát triển của công nghệ mới
9. Doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện một cơ hội thị trường?
A. Bỏ qua vì có quá nhiều rủi ro
B. Nghiên cứu và đánh giá tiềm năng của cơ hội đó
C. Ngay lập tức đầu tư toàn bộ nguồn lực vào cơ hội đó
D. Chờ đợi đối thủ cạnh tranh khai thác trước
10. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường công nghệ có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp sản xuất phần mềm?
A. Sự gia tăng về chi phí nhân công
B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)
C. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên
D. Sự thay đổi trong chính sách thuế
11. Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ nên tập trung vào phân khúc thị trường nào?
A. Người tiêu dùng có thu nhập thấp
B. Người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe và môi trường
C. Người tiêu dùng trẻ tuổi
D. Người tiêu dùng ở vùng nông thôn
12. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Công chúng
D. Kinh tế
13. Một doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện ra một mối đe dọa từ môi trường marketing?
A. Bỏ qua vì không thể kiểm soát được
B. Tìm cách giảm thiểu hoặc né tránh tác động tiêu cực của mối đe dọa đó
C. Tăng cường chi phí marketing để đối phó
D. Chuyển sang kinh doanh lĩnh vực khác
14. Yếu tố nào sau đây trong môi trường chính trị – pháp luật có thể ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của một doanh nghiệp?
A. Sự thay đổi về công nghệ sản xuất
B. Sự thay đổi về tỷ giá hối đoái
C. Sự thay đổi về chính sách thuế xuất nhập khẩu
D. Sự thay đổi về thói quen tiêu dùng
15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với các doanh nghiệp?
A. Môi trường tự nhiên
B. Môi trường chính trị – pháp luật ở địa phương
C. Sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia
D. Chi phí sản xuất trong nước
16. Trong môi trường marketing, ‘nhà cung cấp’ có vai trò gì đối với doanh nghiệp?
A. Chỉ cung cấp nguyên vật liệu
B. Ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và chi phí sản xuất của doanh nghiệp
C. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận của mình
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp
17. Một công ty sản xuất xe hơi điện nên tận dụng yếu tố nào trong môi trường marketing để thúc đẩy doanh số?
A. Sự gia tăng của giá xăng dầu
B. Sự ưa chuộng xe hơi cỡ lớn
C. Sự giảm giá của xe hơi truyền thống
D. Sự gia tăng của lãi suất ngân hàng
18. Doanh nghiệp có thể sử dụng thông tin về xu hướng dân số già hóa để làm gì?
A. Phát triển sản phẩm và dịch vụ dành riêng cho người trẻ
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút người tiêu dùng trẻ
C. Phát triển sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi
D. Tập trung vào thị trường quốc tế
19. Trong các yếu tố của môi trường vi mô, ‘khách hàng’ có vai trò như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp
B. Quyết định sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp
C. Chỉ quan tâm đến giá cả sản phẩm
D. Chỉ chịu ảnh hưởng từ các hoạt động marketing của doanh nghiệp
20. Đâu là ví dụ về một yếu tố thuộc môi trường văn hóa – xã hội có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing?
A. Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ
B. Sự gia tăng của tỷ lệ thất nghiệp
C. Sự thay đổi trong lối sống và giá trị của người tiêu dùng
D. Sự phát triển của công nghệ mới
21. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường nhân khẩu học?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Tuổi tác và giới tính của dân số
D. Chính sách thuế của nhà nước
22. Một công ty sản xuất quần áo thời trang nên làm gì khi phát hiện ra một xu hướng mới trong giới trẻ?
A. Bỏ qua vì không phù hợp với phong cách của công ty
B. Nghiên cứu và thiết kế các sản phẩm theo xu hướng đó
C. Tiếp tục sản xuất các sản phẩm truyền thống
D. Giảm giá các sản phẩm hiện có
23. Công ty X đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Để cải thiện vị thế cạnh tranh, công ty X nên tập trung vào yếu tố nào trong môi trường vi mô?
A. Phân tích sự thay đổi về lãi suất ngân hàng
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về đối thủ cạnh tranh
C. Theo dõi sát sao tình hình thời tiết
D. Tìm hiểu về các quy định mới của chính phủ
24. Một công ty kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn nên đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong môi trường văn hóa – xã hội?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Thói quen ăn uống của người dân
C. Chính sách nhập khẩu thực phẩm
D. Sự phát triển của công nghệ thanh toán
25. Yếu tố nào sau đây trong môi trường kinh tế có thể ảnh hưởng đến quyết định mua xe ô tô của người tiêu dùng?
A. Sự thay đổi về công nghệ sản xuất ô tô
B. Sự thay đổi về lãi suất cho vay mua ô tô
C. Sự thay đổi về chính sách bảo hiểm ô tô
D. Sự thay đổi về quy định giao thông
26. Trong môi trường marketing, ‘công chúng’ bao gồm những nhóm nào?
A. Chỉ khách hàng
B. Chỉ nhà cung cấp
C. Bất kỳ nhóm nào có thể ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu của công ty
D. Chỉ đối thủ cạnh tranh
27. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Chỉ môi trường bên trong doanh nghiệp
B. Chỉ môi trường bên ngoài doanh nghiệp
C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp
D. Chỉ môi trường cạnh tranh
28. Một công ty sản xuất đồ gia dụng nên làm gì khi phát hiện ra rằng người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm tiết kiệm năng lượng?
A. Bỏ qua vì không phù hợp với chiến lược sản phẩm của công ty
B. Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm tiết kiệm năng lượng
C. Tiếp tục sản xuất các sản phẩm truyền thống
D. Tăng giá các sản phẩm tiết kiệm năng lượng của đối thủ cạnh tranh
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường công nghệ?
A. Tốc độ đổi mới công nghệ
B. Chi phí nghiên cứu và phát triển
C. Quy định về bảo vệ môi trường
D. Sự tự động hóa trong sản xuất
30. Trong môi trường marketing, ‘đối thủ cạnh tranh’ có vai trò như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp
B. Thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm
C. Chỉ gây khó khăn cho doanh nghiệp
D. Chỉ quan tâm đến việc hạ giá sản phẩm
31. Trong quá trình nghiên cứu thị trường, ‘dữ liệu thứ cấp’ là gì?
A. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ khách hàng mục tiêu.
B. Dữ liệu đã được thu thập và phân tích bởi người khác cho một mục đích khác.
C. Dữ liệu được sử dụng để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dữ liệu được sử dụng để dự báo doanh số bán hàng.
32. Một công ty sử dụng các kênh truyền thông khác nhau (ví dụ: quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội, email) để truyền tải một thông điệp nhất quán và tích hợp. Đây là ví dụ về gì?
A. Marketing du kích.
B. Marketing truyền miệng.
C. Marketing tích hợp.
D. Marketing trực tiếp.
33. Khi một công ty thay đổi nhận thức của khách hàng về sản phẩm của mình so với đối thủ cạnh tranh, đây được gọi là gì?
A. Định giá sản phẩm.
B. Tái định vị sản phẩm.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Mở rộng thị trường.
34. Một công ty quyết định bán sản phẩm của mình ở tất cả các thị trường có thể, bỏ qua sự khác biệt giữa các phân khúc. Đây là ví dụ về chiến lược gì?
A. Marketing tập trung.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing đại trà.
D. Marketing vi mô.
35. Một công ty sản xuất xe hơi nhắm mục tiêu đến những người có thu nhập cao, thích lái xe thể thao và quan tâm đến công nghệ mới. Đây là ví dụ về?
A. Phân khúc thị trường.
B. Thị trường mục tiêu.
C. Định vị sản phẩm.
D. Marketing mix.
36. Trong quá trình nghiên cứu thị trường, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính, khám phá sâu về thái độ và động cơ của người tiêu dùng?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
B. Thực nghiệm.
C. Phỏng vấn nhóm (focus group).
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
37. Một công ty tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng trước khi phát triển sản phẩm mới. Đây là ví dụ về loại marketing nào?
A. Marketing sản xuất.
B. Marketing bán hàng.
C. Marketing định hướng khách hàng.
D. Marketing xã hội.
38. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào việc cung cấp các tính năng độc đáo và cao cấp mà các đối thủ cạnh tranh không có. Đây là ví dụ về chiến lược định vị nào?
A. Định vị dựa trên giá.
B. Định vị dựa trên chất lượng.
C. Định vị dựa trên thuộc tính.
D. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
39. Phân khúc thị trường dựa trên phong cách sống, giá trị và tính cách người tiêu dùng được gọi là phân khúc theo yếu tố nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Tâm lý.
D. Hành vi.
40. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về ‘7P’ trong marketing mix mở rộng?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Politics (Chính trị).
41. Đâu là bước đầu tiên trong quá trình phân khúc thị trường?
A. Lựa chọn thị trường mục tiêu.
B. Xác định các biến phân khúc.
C. Đánh giá tính hấp dẫn của từng phân khúc.
D. Phát triển hồ sơ cho từng phân khúc.
42. Trong marketing dịch vụ, yếu tố ‘Physical Evidence’ (Cơ sở vật chất hữu hình) đề cập đến điều gì?
A. Giá cả của dịch vụ.
B. Quy trình cung cấp dịch vụ.
C. Môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp và bất kỳ yếu tố hữu hình nào liên quan đến dịch vụ.
D. Con người cung cấp dịch vụ.
43. Một công ty sử dụng dữ liệu từ các giao dịch mua hàng trước đây của khách hàng để gửi các ưu đãi cá nhân hóa. Đây là ví dụ về loại marketing nào?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
44. Trong marketing, ‘persona’ là gì?
A. Một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Một đại diện bán hàng xuất sắc.
C. Một hồ sơ khách hàng lý tưởng được xây dựng dựa trên nghiên cứu thị trường.
D. Một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
45. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sử dụng các câu hỏi đóng để thu thập dữ liệu từ một lượng lớn người tham gia?
A. Phỏng vấn chuyên sâu.
B. Quan sát.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi.
D. Thử nghiệm thị trường.
46. Mục tiêu của việc phân tích SWOT trong quá trình lập kế hoạch marketing là gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
D. Xây dựng ngân sách marketing.
47. Trong marketing, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?
A. Tổng chi phí marketing để có được một khách hàng mới.
B. Giá trị hiện tại của tất cả lợi nhuận mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ của họ với công ty.
C. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong một năm.
D. Chi phí trung bình để giữ chân một khách hàng.
48. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Logo đẹp mắt.
B. Slogan ấn tượng.
C. Trải nghiệm khách hàng tích cực và nhất quán.
D. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
49. Đâu là một ví dụ về ‘Product’ trong marketing mix của một hãng hàng không?
A. Giá vé máy bay.
B. Chương trình khách hàng thân thiết.
C. Đội ngũ tiếp viên hàng không.
D. Các chuyến bay và dịch vụ đi kèm (ví dụ: hành lý, suất ăn).
50. Trong bối cảnh marketing, ‘touchpoint’ (điểm tiếp xúc) là gì?
A. Một loại quảng cáo trên truyền hình.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Một mục tiêu doanh số cụ thể.
D. Một phương pháp nghiên cứu thị trường.
51. Đâu là một lợi ích chính của việc phân khúc thị trường?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng khả năng tiếp cận tất cả khách hàng.
C. Cho phép doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào các phân khúc tiềm năng nhất.
D. Loại bỏ sự cạnh tranh.
52. Chiến lược định vị nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một nhận thức rằng sản phẩm của công ty cung cấp giá trị tốt nhất so với giá cả?
A. Định vị dựa trên giá.
B. Định vị dựa trên chất lượng.
C. Định vị dựa trên thuộc tính.
D. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
53. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí để phân khúc thị trường hiệu quả?
A. Có thể đo lường được.
B. Có tính cạnh tranh cao.
C. Có thể tiếp cận được.
D. Có quy mô đủ lớn.
54. Một công ty quyết định chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường rất nhỏ và chuyên biệt. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing ngách.
C. Marketing phân biệt.
D. Marketing vi mô.
55. Trong 7P của marketing mix mở rộng, ‘People’ (Con người) đề cập đến yếu tố nào?
A. Phân khúc thị trường mục tiêu.
B. Đội ngũ nhân viên tham gia vào việc cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng.
C. Khách hàng mục tiêu.
D. Các đối tác kinh doanh.
56. Trong marketing, ‘brand equity’ (giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản ròng của công ty.
B. Nhận thức, cảm xúc và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
C. Ngân sách marketing hàng năm của công ty.
D. Số lượng sản phẩm bán ra trong một năm.
57. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc định vị sản phẩm thành công trên thị trường mục tiêu?
A. Chiến lược giá cạnh tranh nhất.
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm và truyền thông hiệu quả về sự khác biệt đó.
C. Ngân sách quảng cáo lớn nhất.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
58. Khi một công ty quyết định tập trung vào một số ít phân khúc thị trường cụ thể, đây được gọi là chiến lược gì?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
59. Trong marketing, ‘positioning statement’ (tuyên bố định vị) là gì?
A. Một khẩu hiệu quảng cáo ngắn gọn.
B. Một bản tóm tắt về mục tiêu tài chính của công ty.
C. Một tuyên bố rõ ràng về cách công ty muốn sản phẩm của mình được nhận thức bởi khách hàng mục tiêu.
D. Một báo cáo về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
60. Chiến lược định vị nào sau đây tập trung vào việc làm cho sản phẩm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh bằng cách nhấn mạnh vào một tính năng hoặc lợi ích độc đáo?
A. Định vị dựa trên giá.
B. Định vị dựa trên chất lượng.
C. Định vị dựa trên thuộc tính.
D. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
61. Trong bối cảnh quản trị marketing, yếu tố nào sau đây được coi là cốt lõi để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng giá trị khách hàng vượt trội và sự hài lòng cao.
C. Liên tục giảm giá để thu hút khách hàng mới.
D. Tập trung vào quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
62. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc triển khai hệ thống CRM hiệu quả?
A. Cải thiện khả năng phân tích và dự đoán nhu cầu khách hàng.
B. Tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào khách hàng tiềm năng nhất.
D. Đảm bảo tất cả khách hàng đều nhận được cùng một trải nghiệm tiêu chuẩn.
63. Trong bối cảnh marketing hiện đại, ‘trải nghiệm khách hàng’ (customer experience) được hiểu là gì?
A. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ mà khách hàng nhận được.
B. Tổng thể các tương tác và cảm xúc của khách hàng với thương hiệu trong suốt hành trình mua hàng.
C. Giá cả mà khách hàng phải trả cho sản phẩm/dịch vụ.
D. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá mà khách hàng được hưởng.
64. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp dịch vụ khách hàng cá nhân hóa cao cấp để tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Chiến lược này thể hiện rõ nhất điều gì?
A. Quản lý quan hệ đối tác (Partner Relationship Management – PRM).
B. Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management – CRM).
C. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM).
D. Quản lý tri thức (Knowledge Management – KM).
65. Một công ty nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate) tăng cao. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?
A. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng mới thay thế.
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ và dịch vụ khách hàng.
C. Giảm giá để giữ chân khách hàng hiện tại.
D. Thắt chặt chính sách đổi trả hàng.
66. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá những hiểu biết sâu sắc về hành vi và động cơ của khách hàng thông qua việc quan sát và tương tác trực tiếp?
A. Khảo sát trực tuyến.
B. Thử nghiệm (experiment).
C. Nghiên cứu định tính (qualitative research).
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.
67. Đâu là vai trò chính của bộ phận marketing trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với các đối tác (ví dụ: nhà cung cấp, nhà phân phối)?
A. Đàm phán giá cả và điều khoản thanh toán.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác cùng có lợi và chia sẻ thông tin.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm/dịch vụ của đối tác.
D. Tìm kiếm đối tác mới với chi phí thấp nhất.
68. Một công ty sử dụng chiến lược định giá ‘hớt váng’ (price skimming) khi nào?
A. Khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
B. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
C. Khi muốn cạnh tranh về giá với các đối thủ khác.
D. Khi thị trường có tính nhạy cảm cao về giá.
69. Trong marketing, ‘kênh phân phối’ (distribution channel) đề cập đến điều gì?
A. Các phương tiện truyền thông được sử dụng để quảng bá sản phẩm.
B. Hệ thống các tổ chức và cá nhân tham gia vào việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Quy trình sản xuất và đóng gói sản phẩm.
D. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
70. Một công ty sử dụng ‘marketing người ảnh hưởng’ (influencer marketing) để làm gì?
A. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Tổ chức các cuộc thi và trò chơi trực tuyến.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến cho khách hàng.
71. Một công ty sử dụng chiến lược ‘marketing xã hội’ (social marketing) để làm gì?
A. Bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp trên mạng xã hội.
B. Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để quảng bá thương hiệu.
C. Tác động đến hành vi của công chúng để mang lại lợi ích cho xã hội.
D. Tổ chức các hoạt động từ thiện và gây quỹ.
72. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV)?
A. Xác định chi phí thấp nhất để thu hút một khách hàng mới.
B. Dự đoán tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại trong suốt mối quan hệ với công ty.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau mỗi lần mua hàng.
D. Tối ưu hóa hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
73. Trong quá trình phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây được coi là một ‘cơ hội’ (Opportunity)?
A. Sự suy giảm kinh tế.
B. Sự gia tăng cạnh tranh.
C. Sự thay đổi trong sở thích của khách hàng tạo ra nhu cầu mới.
D. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
74. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định sự thành công của một chiến dịch marketing lan truyền (viral marketing)?
A. Ngân sách quảng cáo lớn.
B. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
C. Nội dung sáng tạo, hấp dẫn và dễ chia sẻ.
D. Thời gian triển khai chiến dịch dài.
75. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của truyền thông marketing tích hợp (Integrated Marketing Communications – IMC)?
A. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông.
B. Tối đa hóa hiệu quả của các hoạt động marketing.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.
D. Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau một cách độc lập.
76. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Sự đe dọa của các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Ảnh hưởng của các yếu tố chính trị và pháp luật.
77. Một công ty quyết định thâm nhập một thị trường mới bằng cách mua lại một công ty đã có sẵn vị thế vững chắc tại thị trường đó. Đây là chiến lược thâm nhập thị trường nào?
A. Phát triển sản phẩm (product development).
B. Thâm nhập thị trường (market penetration).
C. Đa dạng hóa (diversification).
D. Phát triển thị trường (market development).
78. Một công ty sử dụng ‘marketing du kích’ (guerrilla marketing) để làm gì?
A. Tấn công trực diện vào các đối thủ cạnh tranh.
B. Sử dụng các chiến thuật marketing sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp để tạo tiếng vang lớn.
C. Tập trung vào các phân khúc thị trường nhỏ và hẹp.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
79. Một công ty sử dụng ‘phân tích cohort’ để làm gì?
A. Phân tích dữ liệu dân số học.
B. Phân tích hành vi của một nhóm khách hàng có chung đặc điểm trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Phân tích các đối thủ cạnh tranh.
D. Phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
80. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra một phiên bản mới với nhiều cải tiến vượt trội so với phiên bản cũ. Điều này thể hiện chiến lược cạnh tranh nào?
A. Cạnh tranh về giá.
B. Cạnh tranh bằng sự khác biệt hóa.
C. Cạnh tranh tập trung.
D. Cạnh tranh chi phí thấp.
81. Trong quản trị marketing, ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác truyền thông.
D. Tổ chức các sự kiện quảng bá thương hiệu.
82. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống thông tin marketing (Marketing Information System – MIS)?
A. Hệ thống báo cáo nội bộ.
B. Hệ thống thu thập thông tin tình báo marketing.
C. Hệ thống nghiên cứu marketing.
D. Hệ thống quản lý tài chính.
83. Một công ty sử dụng chiến lược ‘marketing nội dung’ (content marketing) để làm gì?
A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
B. Tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên các phương tiện truyền thông.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
84. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘marketing mix’ (4P)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Process (Quy trình).
85. Đâu là sự khác biệt chính giữa ‘marketing truyền thống’ và ‘marketing kỹ thuật số’?
A. Marketing truyền thống sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng, trong khi marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh trực tuyến.
B. Marketing truyền thống tập trung vào xây dựng thương hiệu, trong khi marketing kỹ thuật số tập trung vào tăng doanh số bán hàng.
C. Marketing truyền thống có chi phí cao hơn marketing kỹ thuật số.
D. Marketing truyền thống hiệu quả hơn marketing kỹ thuật số.
86. Đâu là mục tiêu chính của việc đo lường ‘ROI’ (Return on Investment) trong marketing?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Đo lường hiệu quả tài chính của các hoạt động marketing.
C. Xác định số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra.
D. Đánh giá mức độ nhận diện thương hiệu.
87. Trong quản trị marketing, ‘thị phần’ được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Tổng doanh số của một công ty trong một năm tài chính.
B. Tỷ lệ phần trăm doanh số của một công ty so với tổng doanh số của toàn ngành trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Số lượng khách hàng trung thành của một công ty.
D. Mức độ nhận diện thương hiệu của một công ty trên thị trường.
88. Chiến lược ‘marketing tập trung’ (niche marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có nguồn lực lớn và muốn phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ với nguồn lực hạn chế, muốn tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh về giá với các đối thủ lớn.
D. Doanh nghiệp mới gia nhập thị trường và chưa có kinh nghiệm.
89. Một công ty sử dụng ‘marketing dựa trên tài khoản’ (Account-Based Marketing – ABM) để làm gì?
A. Tiếp cận hàng loạt khách hàng tiềm năng.
B. Tập trung nguồn lực vào việc tiếp cận và xây dựng mối quan hệ với một số lượng nhỏ các tài khoản khách hàng mục tiêu có giá trị cao.
C. Tự động hóa các hoạt động marketing.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng.
90. Một công ty sử dụng dữ liệu từ các giao dịch mua hàng trước đây của khách hàng để đề xuất các sản phẩm phù hợp với sở thích của họ. Đây là một ví dụ về ứng dụng của:
A. Marketing đại chúng (mass marketing).
B. Marketing trực tiếp (direct marketing).
C. Marketing cá nhân hóa (personalized marketing).
D. Marketing lan truyền (viral marketing).
91. Doanh nghiệp nên làm gì khi môi trường marketing có nhiều biến động?
A. Giữ nguyên chiến lược marketing
B. Chủ động thích nghi và điều chỉnh chiến lược
C. Tập trung vào các thị trường ổn định
D. Giảm chi phí marketing
92. Trong môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây liên quan đến sự thay đổi về quy mô, mật độ, vị trí, tuổi tác, giới tính, chủng tộc, nghề nghiệp và các thống kê khác của dân số?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố nhân khẩu
C. Yếu tố chính trị – pháp luật
D. Yếu tố văn hóa – xã hội
93. Công ty nên làm gì khi phát hiện một lỗ hổng trên thị trường mà chưa có đối thủ nào khai thác?
A. Bỏ qua vì rủi ro cao
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng và khai thác
C. Chờ đợi đối thủ khai thác trước
D. Giảm giá các sản phẩm hiện có
94. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường tự nhiên của marketing vĩ mô?
A. Sự khan hiếm nguyên liệu
B. Sự can thiệp của chính phủ
C. Ô nhiễm môi trường
D. Biến đổi khí hậu
95. Khi một quốc gia trải qua suy thoái kinh tế, doanh nghiệp nên điều chỉnh chiến lược giá như thế nào?
A. Tăng giá để duy trì lợi nhuận
B. Giảm giá để kích cầu
C. Giữ nguyên giá
D. Tập trung vào các sản phẩm cao cấp
96. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Công chúng
D. Tình hình kinh tế
97. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc phân tích môi trường marketing?
A. Xác định cơ hội và thách thức
B. Đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn
C. Dự đoán chính xác tương lai
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing
98. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì để tạo sự khác biệt?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Tăng cường quảng cáo
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, độc đáo
99. Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô liên quan đến sức mua và mô hình chi tiêu của người tiêu dùng?
A. Yếu tố tự nhiên
B. Yếu tố công nghệ
C. Yếu tố kinh tế
D. Yếu tố chính trị
100. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường marketing nội bộ của doanh nghiệp?
A. Nguồn lực tài chính
B. Nguồn nhân lực
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Đối thủ cạnh tranh
101. Giá trị văn hóa cốt lõi thường được truyền từ…
A. Các công ty
B. Trường học
C. Gia đình và xã hội
D. Phương tiện truyền thông
102. Một công ty nhận thấy rằng ngày càng có nhiều người tiêu dùng sử dụng điện thoại thông minh để mua sắm trực tuyến. Công ty nên làm gì?
A. Bỏ qua xu hướng này
B. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
D. Giảm giá sản phẩm
103. Một công ty quyết định mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới. Điều gì quan trọng nhất mà công ty cần xem xét trong môi trường marketing vĩ mô của quốc gia đó?
A. Số lượng đối thủ cạnh tranh
B. Các chương trình khuyến mãi hiện tại
C. Văn hóa, luật pháp và kinh tế địa phương
D. Giá cả của sản phẩm tương tự
104. Một công ty muốn thâm nhập thị trường của một quốc gia có nền văn hóa khác biệt. Điều gì quan trọng nhất mà công ty cần làm?
A. Sử dụng chiến lược marketing giống như ở thị trường hiện tại
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa địa phương và điều chỉnh chiến lược marketing
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông quốc tế
105. Điều gì KHÔNG phải là một phản ứng chủ động của doanh nghiệp đối với môi trường marketing?
A. Lobbying để thay đổi luật pháp
B. Phát triển sản phẩm mới
C. Chấp nhận các điều kiện thị trường hiện tại
D. Thay đổi chiến lược marketing
106. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát nhận thấy rằng ngày càng có nhiều người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe và tìm kiếm các sản phẩm ít đường. Đây là một ví dụ về sự thay đổi trong yếu tố nào của môi trường marketing vĩ mô?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố nhân khẩu
C. Yếu tố văn hóa – xã hội
D. Yếu tố công nghệ
107. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược marketing xanh để thu hút khách hàng. Điều này liên quan đến yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố nhân khẩu
C. Yếu tố tự nhiên
D. Yếu tố công nghệ
108. Khi một công ty sản xuất xe hơi điện và nhận thấy rằng chính phủ đang tăng cường các quy định về khí thải, điều này được xem là…
A. Một điểm mạnh của công ty
B. Một điểm yếu của công ty
C. Một cơ hội cho công ty
D. Một thách thức cho công ty
109. Khi một luật mới được ban hành ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Phớt lờ luật mới
B. Tuân thủ luật mới
C. Tìm cách lách luật
D. Vận động hành lang để thay đổi luật
110. Một công ty sản xuất quần áo thời trang nhận thấy rằng xu hướng sử dụng chất liệu tái chế đang ngày càng tăng. Công ty nên làm gì?
A. Tiếp tục sử dụng chất liệu truyền thống
B. Chuyển sang sử dụng chất liệu tái chế trong sản xuất
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
D. Tăng cường quảng cáo về chất liệu truyền thống
111. Phân tích SWOT là công cụ dùng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường marketing vĩ mô
B. Môi trường marketing vi mô
C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp
D. Chỉ đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
112. Khi một công ty gặp phải khủng hoảng truyền thông do sản phẩm bị lỗi, yếu tố nào trong môi trường marketing vi mô chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Công chúng
D. Trung gian marketing
113. Trong môi trường marketing vi mô, ai là người cung cấp các nguồn lực cần thiết để doanh nghiệp sản xuất hàng hóa và dịch vụ?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Trung gian marketing
114. Một công ty sản xuất thực phẩm chức năng nhận thấy rằng ngày càng có nhiều thông tin sai lệch về sản phẩm của họ trên mạng xã hội. Công ty nên làm gì?
A. Bỏ qua các thông tin sai lệch
B. Kiện những người tung tin sai lệch
C. Chủ động cung cấp thông tin chính xác và minh bạch
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thống
115. Một công ty công nghệ nhận thấy rằng một đối thủ cạnh tranh vừa tung ra một sản phẩm đột phá. Công ty nên làm gì?
A. Sao chép sản phẩm của đối thủ
B. Giảm giá sản phẩm hiện tại
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm cạnh tranh hoặc tốt hơn
D. Tăng cường quảng cáo để bảo vệ thị phần
116. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng?
A. Thu nhập cá nhân
B. Lãi suất ngân hàng
C. Tỷ lệ lạm phát
D. Thời tiết
117. Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô liên quan đến luật pháp, cơ quan chính phủ và các nhóm gây áp lực có ảnh hưởng đến các tổ chức và cá nhân trong xã hội?
A. Yếu tố văn hóa
B. Yếu tố chính trị – pháp luật
C. Yếu tố công nghệ
D. Yếu tố kinh tế
118. Khi chính phủ tăng thuế nhập khẩu đối với nguyên liệu sản xuất, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Giữ nguyên giá bán sản phẩm
B. Tăng giá bán sản phẩm
C. Tìm kiếm nguồn cung ứng nguyên liệu thay thế
D. Cả hai phương án B và C
119. Điều gì KHÔNG phải là một loại công chúng trong môi trường marketing vi mô?
A. Công chúng tài chính
B. Công chúng truyền thông
C. Công chúng chính phủ
D. Công chúng quốc tế
120. Khi một công ty phát hiện ra rằng một nhà cung cấp quan trọng đang gặp khó khăn về tài chính, công ty nên làm gì?
A. Chấm dứt hợp đồng với nhà cung cấp đó
B. Tìm kiếm nhà cung cấp thay thế
C. Hỗ trợ nhà cung cấp vượt qua khó khăn
D. Cả hai phương án B và C
121. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường marketing vi mô của một doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Nhà cung cấp
D. Tình hình kinh tế
122. Trong quá trình phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những hạn chế bên trong doanh nghiệp?
A. Strengths (Điểm mạnh)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Opportunities (Cơ hội)
D. Threats (Thách thức)
123. Một công ty sản xuất thiết bị điện tử gia dụng nhận thấy rằng có một sự thiếu hụt nguyên liệu quan trọng do biến động chính trị ở một quốc gia cung cấp. Điều này minh họa cho:
A. Tác động của môi trường chính trị
B. Tác động của môi trường kinh tế
C. Tác động của môi trường văn hóa
D. Tác động của môi trường công nghệ
124. Một công ty mỹ phẩm tung ra dòng sản phẩm mới dành cho nam giới sau khi nghiên cứu thị trường cho thấy nhu cầu về sản phẩm này đang tăng lên. Đây là một ví dụ về:
A. Phản ứng bị động với môi trường
B. Phản ứng chủ động với môi trường
C. Bỏ qua các yếu tố môi trường
D. Chỉ tập trung vào đối thủ cạnh tranh
125. Một công ty công nghệ phát hiện ra rằng bằng sáng chế của họ sắp hết hạn. Đây được xem là:
A. Một điểm mạnh
B. Một điểm yếu
C. Một cơ hội
D. Một thách thức
126. Theo Philip Kotler, môi trường marketing của một công ty bao gồm?
A. Các yếu tố bên trong công ty
B. Các yếu tố bên ngoài công ty
C. Cả các yếu tố bên trong và bên ngoài công ty
D. Chỉ các đối thủ cạnh tranh
127. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong quá trình hoạch định chiến lược marketing?
A. Môi trường bên ngoài (vĩ mô và vi mô)
B. Môi trường bên trong doanh nghiệp
C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp
D. Chỉ môi trường cạnh tranh
128. Đâu là ví dụ về một yếu tố thuộc môi trường chính trị – pháp luật tác động đến marketing?
A. Sở thích của người tiêu dùng
B. Luật quảng cáo
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế
D. Sự thay đổi công nghệ
129. Khi phân tích môi trường marketing quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây?
A. Chi phí vận chuyển
B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
C. Mức độ cạnh tranh
D. Quy mô thị trường
130. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần quan tâm đến yếu tố nào?
A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường
B. Điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược và phản ứng của đối thủ
C. Các yếu tố kinh tế vĩ mô
D. Các yếu tố chính trị và pháp luật
131. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường kinh tế?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Thu nhập bình quân đầu người
D. Phong tục tập quán
132. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với các nhà quản trị marketing?
A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
B. Chi phí sản xuất
C. Quy định pháp luật của quốc gia sở tại
D. Mức độ cạnh tranh
133. Trong các yếu tố của môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào thể hiện sự thay đổi về quy mô, cấu trúc và sự phân bố dân cư?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Nhân khẩu
D. Văn hóa
134. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường tự nhiên?
A. Thời tiết
B. Tài nguyên thiên nhiên
C. Ô nhiễm môi trường
D. Thu nhập bình quân đầu người
135. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc phân tích môi trường marketing?
A. Xác định các cơ hội và thách thức
B. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
C. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
D. Đưa ra các quyết định marketing sáng suốt
136. Một công ty thời trang nhanh nhận thấy xu hướng tiêu dùng bền vững ngày càng được ưa chuộng. Để ứng phó, công ty nên làm gì?
A. Tiếp tục sản xuất các sản phẩm giá rẻ, chất lượng thấp
B. Chuyển sang sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường và quy trình sản xuất bền vững
C. Tăng cường quảng cáo để thuyết phục người tiêu dùng
D. Giảm giá để cạnh tranh
137. Điều gì là quan trọng nhất khi doanh nghiệp đánh giá sự thay đổi của môi trường?
A. Phản ứng nhanh chóng
B. Dự đoán chính xác các xu hướng
C. Thích ứng linh hoạt
D. Duy trì chiến lược hiện tại
138. Trong môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng?
A. Sự thay đổi công nghệ
B. Tình hình kinh tế (lạm phát, thất nghiệp, tăng trưởng GDP)
C. Xu hướng văn hóa
D. Các quy định pháp luật
139. Đâu là ví dụ về một yếu tố thuộc môi trường nhân khẩu học mà doanh nghiệp cần quan tâm?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Xu hướng toàn cầu hóa
C. Cơ cấu độ tuổi của dân số
D. Chính sách thuế
140. Một công ty du lịch nhận thấy rằng các quy định về visa nhập cảnh vào một quốc gia đã được nới lỏng. Đây là một ví dụ về:
A. Điểm yếu
B. Thách thức
C. Cơ hội
D. Mối đe dọa
141. Doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ nào để theo dõi và phân tích các thông tin về môi trường marketing?
A. Hệ thống thông tin marketing (MIS)
B. Báo cáo tài chính
C. Sơ đồ tổ chức
D. Quy trình sản xuất
142. Môi trường văn hóa – xã hội ảnh hưởng đến marketing như thế nào?
A. Quy định giá cả sản phẩm
B. Hình thành nên các giá trị, niềm tin và lối sống của người tiêu dùng
C. Quy định về kênh phân phối
D. Tác động đến công nghệ sản xuất
143. Một công ty sản xuất đồ uống có gas nhận thấy xu hướng tiêu dùng đồ uống lành mạnh ngày càng tăng. Đây là một ví dụ về:
A. Cơ hội
B. Thách thức
C. Điểm mạnh
D. Điểm yếu
144. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận thấy rằng có một luật mới quy định về an toàn sản phẩm dành cho trẻ em. Đây là một ví dụ về:
A. Một cơ hội
B. Một thách thức
C. Một điểm mạnh
D. Một điểm yếu
145. Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ nhận thấy ngày càng có nhiều người quan tâm đến sức khỏe và môi trường. Công ty nên tập trung vào chiến lược marketing nào?
A. Giảm giá để cạnh tranh
B. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng
C. Nhấn mạnh các lợi ích về sức khỏe và môi trường của sản phẩm
D. Mở rộng kênh phân phối sang các thị trường mới
146. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động marketing?
A. Luật bảo vệ người tiêu dùng
B. Sự phát triển của Internet và mạng xã hội
C. Tỷ giá hối đoái
D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
147. Một doanh nghiệp sản xuất xe máy điện nhận thấy chính phủ đang khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường. Đây là một ví dụ về:
A. Điểm yếu
B. Thách thức
C. Cơ hội
D. Mối đe dọa
148. Điều gì KHÔNG phải là một phản ứng marketing chủ động đối với sự thay đổi của môi trường?
A. Nghiên cứu và dự báo các xu hướng
B. Thích ứng với những thay đổi đã xảy ra
C. Tác động đến dư luận và hành vi của công chúng
D. Định hình môi trường cạnh tranh
149. Doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện một mối đe dọa lớn từ môi trường bên ngoài?
A. Bỏ qua và tập trung vào các hoạt động hiện tại
B. Chủ động tìm cách giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động tiêu cực của mối đe dọa
C. Tăng cường chi phí marketing để cạnh tranh
D. Thay đổi hoàn toàn chiến lược kinh doanh
150. Khi một quốc gia gia nhập WTO, yếu tố nào trong môi trường marketing toàn cầu sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?
A. Văn hóa
B. Công nghệ
C. Chính trị và pháp luật
D. Tự nhiên