1. Một công ty đang trải qua quá trình tái cơ cấu (restructuring). Điều gì quan trọng nhất để quản lý sự thay đổi một cách hiệu quả?
A. Thông báo thay đổi một cách đột ngột và nhanh chóng.
B. Giữ bí mật về thay đổi để tránh gây ra sự lo lắng.
C. Giao tiếp rõ ràng, minh bạch và thu hút sự tham gia của nhân viên.
D. Phớt lờ những lo ngại và phản đối của nhân viên.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba cấp độ phân tích chính trong hành vi tổ chức?
A. Cấp độ cá nhân
B. Cấp độ nhóm
C. Cấp độ tổ chức
D. Cấp độ quốc gia
3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức?
A. Các giá trị và niềm tin được chia sẻ.
B. Các quy tắc và chuẩn mực hành vi.
C. Các biểu tượng và nghi lễ.
D. Cơ cấu tổ chức và hệ thống quản lý.
4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức (perception)?
A. Đặc điểm của người nhận thức (perceiver).
B. Đặc điểm của đối tượng được nhận thức (target).
C. Bối cảnh của tình huống (situation).
D. Mức lương của nhân viên.
5. Trong một nhóm làm việc, một thành viên luôn đóng vai trò trung gian hòa giải các xung đột và khuyến khích sự hợp tác. Vai trò này có thể được mô tả là gì?
A. Vai trò thủ lĩnh (leader role).
B. Vai trò duy trì (maintenance role).
C. Vai trò định hướng (task-oriented role).
D. Vai trò phá hoại (disruptive role).
6. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘tính cách’ được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Tổng số kiến thức và kỹ năng mà một người có được.
B. Các đặc điểm tâm lý độc đáo và tương đối ổn định của một người, ảnh hưởng đến cách họ suy nghĩ, cảm nhận và hành xử.
C. Cách một người tương tác với người khác trong một nhóm.
D. Mức độ thành công của một người trong công việc.
7. Theo lý thuyết về sự mong đợi (expectancy theory), động lực làm việc của một nhân viên phụ thuộc vào điều gì?
A. Mức lương và các phúc lợi được cung cấp.
B. Sự tin tưởng vào khả năng hoàn thành công việc, niềm tin rằng hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng và giá trị của phần thưởng đó.
C. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và cấp trên.
D. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.
8. Một công ty khuyến khích nhân viên tham gia các hoạt động tình nguyện và đóng góp cho cộng đồng. Điều này có thể ảnh hưởng đến hành vi tổ chức như thế nào?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận.
B. Tăng cường hành vi công dân, cải thiện hình ảnh công ty và thu hút nhân tài.
C. Gây ra sự xao nhãng và giảm hiệu suất làm việc.
D. Tăng cường sự cạnh tranh và xung đột giữa các nhân viên.
9. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý sự đa dạng trong tổ chức?
A. Xây dựng các chương trình đào tạo về nhận thức văn hóa.
B. Thiết lập các nhóm làm việc đa dạng.
C. Khuyến khích sự đồng nhất về văn hóa và giá trị.
D. Đánh giá và sửa đổi các chính sách và quy trình để đảm bảo tính công bằng.
10. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn gây căng thẳng (stress) trong công việc?
A. Khối lượng công việc quá lớn.
B. Mối quan hệ xấu với đồng nghiệp.
C. Sự mơ hồ về vai trò và trách nhiệm.
D. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
11. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý xung đột trong tổ chức?
A. Tránh né (avoidance).
B. Thỏa hiệp (compromising).
C. Hợp tác (collaborating).
D. Áp đặt (forcing).
12. Định kiến (prejudice) khác với phân biệt đối xử (discrimination) như thế nào?
A. Định kiến là hành vi, còn phân biệt đối xử là thái độ.
B. Định kiến là thái độ hoặc niềm tin, còn phân biệt đối xử là hành vi dựa trên định kiến đó.
C. Định kiến và phân biệt đối xử là hai khái niệm giống nhau.
D. Định kiến là hành vi tích cực, còn phân biệt đối xử là hành vi tiêu cực.
13. Một công ty chỉ tuyển dụng những người có cùng nền tảng giáo dục và kinh nghiệm với các nhân viên hiện tại. Hành vi này có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng cường sự đa dạng và sáng tạo.
B. Giảm thiểu xung đột và tăng cường sự gắn kết.
C. Hạn chế sự đa dạng về quan điểm và khả năng giải quyết vấn đề.
D. Nâng cao hiệu quả tuyển dụng và giảm chi phí.
14. Một nhà quản lý sử dụng phong cách lãnh đạo ủy quyền (delegative leadership) khi nào?
A. Khi nhân viên thiếu kinh nghiệm và cần được hướng dẫn chặt chẽ.
B. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý công việc.
C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
D. Khi muốn kiểm soát mọi hoạt động của nhân viên.
15. Một nhà quản lý thực hiện ‘tạo ấn tượng’ (impression management) để làm gì?
A. Để che giấu những sai sót và khuyết điểm của mình.
B. Để kiểm soát cách người khác nhìn nhận về họ.
C. Để thao túng người khác vì lợi ích cá nhân.
D. Để giảm bớt căng thẳng trong công việc.
16. Một công ty có văn hóa đổi mới (innovative culture) thường khuyến khích điều gì?
A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định.
B. Sự chấp nhận rủi ro, thử nghiệm và học hỏi từ sai lầm.
C. Sự tập trung vào hiệu quả và giảm chi phí.
D. Sự cạnh tranh và áp lực giữa các nhân viên.
17. Một nhân viên thường xuyên đi làm muộn, không hoàn thành công việc đúng thời hạn và có thái độ thờ ơ với công việc. Đây có thể là dấu hiệu của điều gì?
A. Sự gắn kết cao với công việc.
B. Sự hài lòng với công việc.
C. Sự kiệt sức (burnout).
D. Sự đam mê với công việc.
18. Mô hình ‘Năm yếu tố tính cách lớn’ (Big Five personality traits) bao gồm những yếu tố nào?
A. Hướng ngoại, Dễ chịu, Tận tâm, Ổn định cảm xúc, Sẵn sàng trải nghiệm.
B. Thông minh, Sáng tạo, Lãnh đạo, Quyết đoán, Thích nghi.
C. Tham vọng, Kiên trì, Tự tin, Hài hước, Trung thực.
D. Hướng nội, Khép kín, Bốc đồng, Lo lắng, Bảo thủ.
19. Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời và bác bỏ ý kiến của người khác. Hành vi này có thể được mô tả là gì?
A. Hành vi công dân (citizenship behavior).
B. Hành vi phản tác dụng (counterproductive work behavior).
C. Hành vi hỗ trợ (helping behavior).
D. Hành vi đổi mới (innovative behavior).
20. Một nhân viên luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp, thậm chí khi điều đó đòi hỏi họ phải làm thêm giờ. Đây là một ví dụ về hành vi nào?
A. Hành vi tuân thủ (compliance behavior).
B. Hành vi công dân (citizenship behavior).
C. Hành vi trốn tránh (avoidance behavior).
D. Hành vi gây hấn (aggressive behavior).
21. Một công ty có văn hóa mạnh (strong culture) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường sự đa dạng và sáng tạo.
B. Giảm thiểu xung đột và tăng cường sự gắn kết.
C. Hạn chế sự thay đổi và thích ứng với môi trường.
D. Nâng cao hiệu quả kiểm soát và giám sát nhân viên.
22. Hiệu ứng Halo (Halo effect) là gì?
A. Xu hướng đánh giá một người dựa trên một đặc điểm tích cực duy nhất.
B. Xu hướng đánh giá một người dựa trên một đặc điểm tiêu cực duy nhất.
C. Xu hướng đánh giá tất cả mọi người như nhau.
D. Xu hướng bỏ qua thông tin không phù hợp với niềm tin của mình.
23. Một nhóm làm việc đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định do sự khác biệt về quan điểm và ưu tiên. Phương pháp giải quyết xung đột nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?
A. Tránh né (avoidance).
B. Thỏa hiệp (compromising).
C. Hợp tác (collaborating).
D. Áp đặt (forcing).
24. Điều gì xảy ra khi các giá trị của một cá nhân xung đột với các giá trị của tổ chức?
A. Mâu thuẫn giá trị, có thể dẫn đến sự không hài lòng trong công việc và giảm cam kết với tổ chức.
B. Cá nhân sẽ tự động điều chỉnh giá trị của mình để phù hợp với tổ chức.
C. Tổ chức sẽ thay đổi giá trị của mình để phù hợp với cá nhân.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể nào xảy ra.
25. Một công ty thực hiện chính sách làm việc linh hoạt (flexible working arrangements). Lợi ích tiềm năng của chính sách này là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát và giám sát nhân viên.
B. Giảm thiểu chi phí thuê văn phòng và điện nước.
C. Cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, tăng sự hài lòng và giảm căng thẳng.
D. Tăng cường sự cạnh tranh và xung đột giữa các nhân viên.
26. Một công ty sử dụng hệ thống đánh giá hiệu suất 360 độ. Lợi ích chính của hệ thống này là gì?
A. Cung cấp thông tin phản hồi toàn diện từ nhiều nguồn khác nhau.
B. Giảm thiểu sự thiên vị và chủ quan trong đánh giá.
C. Đơn giản hóa quy trình đánh giá và giảm chi phí.
D. Tăng cường sự cạnh tranh và áp lực lên nhân viên.
27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của sự đa dạng trong lực lượng lao động?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm.
D. Nâng cao sự hiểu biết về thị trường và khách hàng đa dạng.
28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về hành vi tổ chức?
A. Nghiên cứu về cách các tổ chức tương tác với môi trường bên ngoài.
B. Nghiên cứu về hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức, cũng như tác động của tổ chức lên hành vi đó.
C. Nghiên cứu về các chiến lược kinh doanh và quản lý tài chính.
D. Nghiên cứu về các quy trình sản xuất và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
29. Một nhà quản lý luôn đổ lỗi cho nhân viên về những sai sót, thay vì tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Phong cách quản lý này có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng cường tinh thần trách nhiệm và cải thiện hiệu suất làm việc.
B. Giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tuân thủ quy trình.
C. Gây ra sự bất mãn, sợ hãi và giảm động lực làm việc.
D. Nâng cao uy tín và quyền lực của nhà quản lý.
30. Để thay đổi văn hóa tổ chức, điều gì là quan trọng nhất?
A. Thay đổi cơ cấu tổ chức và hệ thống quản lý.
B. Thay đổi các giá trị và niềm tin được chia sẻ.
C. Thay đổi các biểu tượng và nghi lễ.
D. Thay đổi đội ngũ lãnh đạo cấp cao.
31. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả. Kỹ năng nào sau đây cần được cải thiện để giải quyết vấn đề này?
A. Kỹ năng phân tích dữ liệu
B. Kỹ năng lắng nghe chủ động
C. Kỹ năng quản lý thời gian
D. Kỹ năng viết báo cáo
32. Trong giai đoạn ‘Định hình’ (Forming) của quá trình phát triển nhóm theo Tuckman, điều gì sau đây thường xảy ra?
A. Các thành viên bắt đầu tranh cãi về vai trò và trách nhiệm
B. Các thành viên thử nghiệm để xác định hành vi có thể chấp nhận được
C. Nhóm đạt được hiệu suất cao nhất
D. Nhóm chuẩn bị giải tán
33. Trong quá trình giải quyết xung đột, chiến lược ‘thỏa hiệp’ (compromising) liên quan đến điều gì?
A. Một bên từ bỏ hoàn toàn yêu cầu của mình
B. Cả hai bên đều nhượng bộ một phần để đạt được thỏa thuận
C. Một bên áp đặt ý kiến của mình lên bên kia
D. Cả hai bên đều tránh né xung đột
34. Một nhóm đang phải đối mặt với tình trạng ‘tư duy nhóm’ (groupthink). Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn chặn hiện tượng này?
A. Khuyến khích sự đồng thuận tuyệt đối
B. Chỉ định một thành viên đóng vai ‘người phản biện’
C. Cô lập nhóm khỏi các thông tin bên ngoài
D. Tăng cường sự gắn kết nhóm
35. Một nhóm đang có thành tích kém do thiếu động lực. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng cường động lực cho các thành viên?
A. Tăng cường kỷ luật và kiểm soát
B. Cung cấp phản hồi tích cực và công nhận thành tích
C. Giảm bớt trách nhiệm cá nhân
D. Thay đổi mục tiêu của nhóm
36. Trong hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng của sự gắn kết nhóm và đạt được mục tiêu chung?
A. Sự đa dạng về kỹ năng cá nhân
B. Giao tiếp hiệu quả
C. Cạnh tranh giữa các thành viên
D. Sự độc lập trong công việc
37. Theo lý thuyết về vai trò nhóm của Belbin, vai trò nào sau đây tập trung vào việc điều phối và tích hợp các nỗ lực của nhóm?
A. Người thực hiện (Implementer)
B. Người hoàn thiện (Completer Finisher)
C. Điều phối viên (Coordinator)
D. Người tạo động lực (Shaper)
38. Trong quá trình xây dựng nhóm, giai đoạn nào sau đây tập trung vào việc giải quyết xung đột và thiết lập các quy tắc làm việc?
A. Giai đoạn hình thành (Forming)
B. Giai đoạn xung đột (Storming)
C. Giai đoạn chuẩn hóa (Norming)
D. Giai đoạn thực hiện (Performing)
39. Một nhóm làm việc đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Theo bạn, phong cách lãnh đạo nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giúp nhóm vượt qua tình trạng này?
A. Phong cách lãnh đạo độc đoán
B. Phong cách lãnh đạo dân chủ
C. Phong cách lãnh đạo tự do
D. Phong cách lãnh đạo giao dịch
40. Để khuyến khích sự sáng tạo trong nhóm, nhà quản lý nên làm gì?
A. Áp đặt các quy tắc và quy trình chặt chẽ
B. Tạo ra một môi trường an toàn để thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
C. Chỉ khen thưởng những ý tưởng thành công
D. Tránh đưa ra phản hồi tiêu cực
41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Mục tiêu chung rõ ràng
B. Sự tin tưởng lẫn nhau
C. Sự đa dạng về quan điểm
D. Sự đồng nhất tuyệt đối về suy nghĩ
42. Theo Katzenbach và Smith, sự khác biệt chính giữa một nhóm làm việc và một đội (team) là gì?
A. Đội có quy mô lớn hơn
B. Đội có mục tiêu rõ ràng hơn và cam kết chung
C. Nhóm làm việc có cấu trúc tổ chức chặt chẽ hơn
D. Nhóm làm việc có nhiều thành viên hơn
43. Một công ty muốn xây dựng một đội ngũ lãnh đạo kế cận mạnh mẽ. Điều gì sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm
B. Cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển lãnh đạo
C. Tập trung vào việc duy trì sự ổn định
D. Giảm thiểu sự thay đổi trong đội ngũ lãnh đạo
44. Trong môi trường làm việc nhóm, phong cách giao tiếp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?
A. Giao tiếp một chiều
B. Giao tiếp thụ động
C. Giao tiếp khẳng định
D. Giao tiếp gây hấn
45. Trong quản lý xung đột, phong cách nào sau đây thể hiện sự hợp tác cao và quyết đoán cao?
A. Tránh né (Avoiding)
B. Nhượng bộ (Accommodating)
C. Cạnh tranh (Competing)
D. Hợp tác (Collaborating)
46. Khi một nhóm phải đưa ra một quyết định phức tạp với nhiều thông tin không chắc chắn, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ra quyết định theo đa số
B. Ra quyết định dựa trên trực giác
C. Ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu và đánh giá rủi ro
D. Ra quyết định theo ý kiến của người có kinh nghiệm nhất
47. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của một nhóm làm việc không hiệu quả?
A. Các thành viên thường xuyên bất đồng quan điểm
B. Các thành viên có mục tiêu cá nhân khác biệt
C. Các thành viên giao tiếp cởi mở và trung thực
D. Các thành viên hỗ trợ lẫn nhau
48. Điều gì sau đây là một thách thức tiềm ẩn của việc làm việc nhóm ảo (virtual team)?
A. Khó khăn trong việc xây dựng sự tin tưởng
B. Ít cơ hội sáng tạo
C. Dễ dàng kiểm soát và giám sát
D. Giảm chi phí công tác
49. Một nhóm đang phải đối mặt với áp lực thời gian lớn. Phong cách lãnh đạo nào sau đây là phù hợp nhất trong tình huống này?
A. Phong cách lãnh đạo ủy quyền
B. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi
C. Phong cách lãnh đạo chỉ thị
D. Phong cách lãnh đạo phục vụ
50. Trong một nhóm đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả?
A. Áp đặt văn hóa của một thành viên lên những người khác
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
C. Tránh thảo luận về các vấn đề văn hóa
D. Chỉ tập trung vào các mục tiêu chung
51. Một nhóm đang phải đối mặt với xung đột gay gắt giữa các thành viên. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên để giải quyết xung đột này một cách hiệu quả?
A. Tránh né xung đột
B. Áp đặt ý kiến của người quản lý
C. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu cá nhân
52. Trong quản lý hiệu suất nhóm, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo các thành viên đều đóng góp vào mục tiêu chung?
A. Đánh giá hiệu suất cá nhân một cách độc lập
B. Thiết lập mục tiêu SMART cho cả nhóm
C. Khuyến khích cạnh tranh giữa các thành viên
D. Giữ bí mật về hiệu suất của từng thành viên
53. Trong quá trình ra quyết định nhóm, kỹ thuật ‘Động não’ (Brainstorming) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tốt nhất
B. Tạo ra nhiều ý tưởng nhất có thể
C. Phân tích các rủi ro tiềm ẩn
D. Thống nhất về một giải pháp duy nhất
54. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘sự lười biếng xã hội’ (social loafing) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Các thành viên làm việc quá sức để bù đắp cho người khác
B. Các thành viên giảm bớt nỗ lực cá nhân khi làm việc nhóm
C. Các thành viên cạnh tranh gay gắt để được công nhận
D. Các thành viên chỉ giao tiếp với những người mình thích
55. Một công ty đang muốn cải thiện hiệu quả làm việc nhóm. Giải pháp nào sau đây sẽ giúp công ty đạt được mục tiêu này?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát
B. Xây dựng văn hóa tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau
C. Giảm thiểu giao tiếp giữa các thành viên
D. Khuyến khích cạnh tranh nội bộ
56. Trong lý thuyết về sự phát triển nhóm của Bruce Tuckman, giai đoạn ‘Chuẩn hóa’ (Norming) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Xung đột và cạnh tranh giữa các thành viên
B. Hình thành các quy tắc và chuẩn mực chung
C. Thực hiện công việc một cách hiệu quả
D. Kết thúc dự án và giải tán nhóm
57. Để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả cao, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tuyển dụng những người có tính cách giống nhau
B. Phân công công việc dựa trên sở thích cá nhân
C. Tạo cơ hội cho các thành viên học hỏi và phát triển
D. Giữ bí mật về thông tin của công ty
58. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng các nhóm tự quản trong tổ chức?
A. Giảm chi phí đào tạo
B. Tăng sự hài lòng và động lực của nhân viên
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót
59. Một nhóm dự án đang bị chậm tiến độ do thiếu sự phối hợp giữa các thành viên. Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Tăng cường áp lực và kỷ luật
B. Tổ chức các buổi họp nhóm thường xuyên và hiệu quả
C. Thay thế các thành viên không hiệu quả
D. Giảm bớt khối lượng công việc
60. Một nhóm đang có sự phân chia thành các nhóm nhỏ (subgroup) với các mục tiêu khác nhau. Điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường sự sáng tạo
B. Cải thiện giao tiếp
C. Giảm hiệu suất tổng thể
D. Tăng sự gắn kết nhóm
61. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của hành vi công dân tổ chức (OCB) đối với tổ chức?
A. Năng suất cao hơn
B. Sự hài lòng của khách hàng cao hơn
C. Chi phí thấp hơn
D. Sự cạnh tranh nội bộ gay gắt hơn
62. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm sự bất hòa về nhận thức?
A. Thay đổi thái độ
B. Thay đổi hành vi
C. Hợp lý hóa sự mâu thuẫn
D. Phớt lờ sự mâu thuẫn
63. Một công ty nhận thấy rằng nhiều nhân viên không hài lòng với sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình hình?
A. Yêu cầu nhân viên làm thêm giờ nhiều hơn
B. Cung cấp các lựa chọn làm việc linh hoạt, chẳng hạn như làm việc từ xa hoặc giờ làm việc linh hoạt
C. Giảm số ngày nghỉ phép của nhân viên
D. Không quan tâm đến vấn đề này
64. Một công ty nhận thấy rằng tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên đang tăng lên. Bước đầu tiên mà công ty nên thực hiện là gì?
A. Tăng lương cho tất cả nhân viên
B. Thực hiện khảo sát để tìm hiểu nguyên nhân khiến nhân viên rời đi
C. Sa thải những nhân viên có hiệu suất làm việc kém
D. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới
65. Một nhân viên luôn có thái độ tích cực, lạc quan và nhiệt tình trong công việc. Điều này thể hiện điều gì?
A. Sự không hài lòng trong công việc
B. Sự gắn kết với công việc cao
C. Hành vi công dân tổ chức (OCB) thấp
D. Cam kết tổ chức thấp
66. Theo lý thuyết phân phối công bằng (equity theory), nhân viên so sánh điều gì để đánh giá sự công bằng trong công việc?
A. Đầu vào và đầu ra của họ với đầu vào và đầu ra của người khác
B. Tiền lương của họ với tiền lương của người khác
C. Điều kiện làm việc của họ với điều kiện làm việc của người khác
D. Cơ hội thăng tiến của họ với cơ hội thăng tiến của người khác
67. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của sự hài lòng trong công việc?
A. Năng suất cao hơn
B. Tỷ lệ nghỉ việc thấp hơn
C. Sức khỏe tinh thần tốt hơn
D. Mức độ vắng mặt cao hơn
68. Theo lý thuyết sự bất hòa nhận thức, điều gì xảy ra khi một người hút thuốc (hành vi) nhưng biết rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe (nhận thức)?
A. Họ sẽ cảm thấy thoải mái và không có mâu thuẫn.
B. Họ sẽ trải qua sự bất hòa nhận thức và có thể cố gắng giảm bớt nó bằng cách bỏ thuốc, giảm thiểu tác hại của thuốc lá, hoặc thay đổi nhận thức của họ.
C. Họ sẽ tự động bỏ thuốc ngay lập tức.
D. Họ sẽ không quan tâm đến thông tin về tác hại của thuốc lá.
69. Nếu một nhân viên thể hiện sự gắn kết cao với công việc, điều này có nghĩa là gì?
A. Họ có khả năng sẽ làm việc chăm chỉ hơn và gắn bó với công ty lâu hơn.
B. Họ có khả năng sẽ phàn nàn về công việc của họ.
C. Họ có khả năng sẽ vắng mặt nhiều hơn.
D. Họ có khả năng sẽ không quan tâm đến công việc của họ.
70. Sự gắn kết trong công việc (job involvement) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ một cá nhân xác định về mặt tâm lý với công việc của họ và coi trọng hiệu suất công việc của họ.
B. Mức độ một cá nhân gắn bó với đồng nghiệp của họ.
C. Mức độ một cá nhân hài lòng với tiền lương và phúc lợi của họ.
D. Mức độ một cá nhân có cơ hội thăng tiến trong công việc.
71. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc?
A. Tiền lương
B. Sự giám sát
C. Cơ hội thăng tiến
D. Thời tiết
72. Một công ty thực hiện khảo sát về sự hài lòng của nhân viên và phát hiện ra rằng nhiều nhân viên không hài lòng với cơ hội phát triển nghề nghiệp. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình hình?
A. Tăng lương cho tất cả nhân viên
B. Cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng
C. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí
D. Thay đổi hệ thống đánh giá hiệu suất
73. Một nhân viên luôn tìm cách đổ lỗi cho người khác khi có vấn đề xảy ra. Điều này có thể là dấu hiệu của điều gì?
A. Sự gắn kết với công việc cao
B. Hành vi công dân tổ chức (OCB) cao
C. Sự không hài lòng trong công việc
D. Cam kết tổ chức cao
74. Một nhân viên chủ động tìm kiếm cơ hội mới bên ngoài công ty hiện tại của họ đang thể hiện phản ứng nào đối với sự không hài lòng trong công việc?
A. Exit (Rời bỏ)
B. Voice (Lên tiếng)
C. Loyalty (Trung thành)
D. Neglect (Sao nhãng)
75. Phản ứng ‘Voice’ (Lên tiếng) đối với sự không hài lòng trong công việc được đặc trưng bởi điều gì?
A. Chủ động và xây dựng
B. Thụ động và xây dựng
C. Chủ động và phá hoại
D. Thụ động và phá hoại
76. Một công ty muốn xây dựng một nền văn hóa tổ chức tích cực. Điều gì là quan trọng nhất để đạt được điều này?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận
B. Tạo ra một môi trường làm việc nơi nhân viên cảm thấy được tôn trọng, đánh giá cao và hỗ trợ
C. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt
D. Không quan tâm đến thái độ của nhân viên
77. Nếu một nhà quản lý muốn khuyến khích hành vi công dân tổ chức (OCB) trong nhóm của mình, họ nên làm gì?
A. Chỉ tập trung vào hiệu suất làm việc cá nhân
B. Tạo ra một môi trường làm việc công bằng và hỗ trợ
C. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt
D. Không quan tâm đến thái độ của nhân viên
78. Sự bất hòa về nhận thức xảy ra khi nào?
A. Khi một cá nhân trải qua một cảm xúc tiêu cực.
B. Khi một cá nhân nhận thấy sự mâu thuẫn giữa các thái độ hoặc giữa thái độ và hành vi của họ.
C. Khi một cá nhân không thể đạt được mục tiêu của họ.
D. Khi một cá nhân bị căng thẳng quá mức.
79. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố có thể làm giảm sự gắn kết trong công việc của nhân viên?
A. Sự thiếu công nhận
B. Sự thiếu cơ hội phát triển
C. Sự giám sát độc đoán
D. Sự công bằng trong công việc
80. Điều gì KHÔNG phải là một cách để các nhà quản lý có thể cải thiện sự hài lòng trong công việc của nhân viên?
A. Cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp
B. Tạo môi trường làm việc hỗ trợ
C. Trả lương thấp hơn mức trung bình của thị trường
D. Công nhận và khen thưởng những đóng góp của nhân viên
81. Điều gì KHÔNG phải là một cách mà các tổ chức có thể đo lường thái độ của nhân viên?
A. Khảo sát
B. Phỏng vấn
C. Quan sát
D. Đọc suy nghĩ
82. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố ‘duy trì’ (hygiene factor) có thể ngăn ngừa sự không hài lòng trong công việc nhưng không nhất thiết tạo ra sự hài lòng?
A. Sự công nhận
B. Trách nhiệm
C. Tiền lương
D. Thành tích
83. Một nhân viên luôn đúng giờ, tuân thủ các quy tắc và quy định của công ty, và sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp. Điều này thể hiện điều gì?
A. Hành vi công dân tổ chức (OCB) cao.
B. Sự không hài lòng trong công việc.
C. Sự gắn kết thấp với công việc.
D. Sự bất hòa nhận thức.
84. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
85. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để tăng cường cam kết tổ chức của nhân viên?
A. Tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào việc ra quyết định
B. Cung cấp phản hồi thường xuyên và mang tính xây dựng
C. Hạn chế sự tương tác giữa các nhân viên
D. Công nhận và khen thưởng những đóng góp của nhân viên
86. Cam kết tổ chức (organizational commitment) là gì?
A. Mức độ một cá nhân trung thành với tổ chức của họ.
B. Mức độ một cá nhân hài lòng với công việc của họ.
C. Mức độ một cá nhân gắn bó với đồng nghiệp của họ.
D. Mức độ một cá nhân có cơ hội thăng tiến trong công việc.
87. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về hành vi công dân tổ chức (OCB)?
A. Giúp đỡ đồng nghiệp
B. Tuân thủ các quy tắc và quy định
C. Phàn nàn về công việc với người khác
D. Tình nguyện làm thêm giờ
88. Nếu một nhân viên liên tục phàn nàn về công việc của họ nhưng không có hành động nào để cải thiện tình hình hoặc tìm kiếm công việc khác, thì đây là ví dụ về loại phản ứng nào đối với sự không hài lòng trong công việc?
A. Exit (Rời bỏ)
B. Voice (Lên tiếng)
C. Loyalty (Trung thành)
D. Neglect (Sao nhãng)
89. Tại sao các nhà quản lý nên quan tâm đến thái độ của nhân viên?
A. Vì thái độ ảnh hưởng đến hành vi
B. Vì thái độ là dễ dàng thay đổi
C. Vì thái độ không quan trọng
D. Vì thái độ luôn tích cực
90. Một nhân viên cảm thấy rằng công việc của họ không sử dụng hết các kỹ năng và khả năng của họ. Điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Sự hài lòng trong công việc cao hơn
B. Sự gắn kết với công việc cao hơn
C. Sự nhàm chán và không hài lòng trong công việc
D. Hành vi công dân tổ chức (OCB) cao hơn
91. Trong bối cảnh làm việc nhóm, hiện tượng ‘social loafing’ (lười biếng xã hội) xảy ra khi nào theo chương 7 về hành vi tổ chức?
A. Khi các thành viên trong nhóm làm việc quá sức.
B. Khi các thành viên trong nhóm cảm thấy trách nhiệm cá nhân của họ giảm đi.
C. Khi các thành viên trong nhóm có động lực làm việc cao.
D. Khi các thành viên trong nhóm có kỹ năng làm việc nhóm tốt.
92. Một nhóm làm việc đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Theo chương 7, hành vi tổ chức, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cải thiện tình hình?
A. Áp dụng phương pháp độc đoán, trong đó người quản lý đưa ra quyết định cuối cùng.
B. Tổ chức một cuộc họp brainstorming, khuyến khích mọi người đóng góp ý kiến một cách tự do và xây dựng.
C. Chia nhỏ nhóm thành các nhóm nhỏ hơn và để mỗi nhóm tự đưa ra quyết định riêng.
D. Bỏ phiếu kín để tránh xung đột.
93. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, ‘groupthink’ (tư duy nhóm) có thể dẫn đến những quyết định sai lầm như thế nào?
A. Bằng cách khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện.
B. Bằng cách đảm bảo mọi ý kiến đều được lắng nghe và xem xét.
C. Bằng cách tạo ra áp lực phải tuân thủ và loại bỏ những ý kiến khác biệt.
D. Bằng cách tăng cường sự đa dạng về quan điểm trong nhóm.
94. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, phương pháp nào sau đây giúp nhóm giải quyết xung đột một cách xây dựng?
A. Tránh né xung đột.
B. Áp đặt ý kiến của một bên.
C. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi (win-win).
D. Thỏa hiệp một phần.
95. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, điều gì sau đây là một thách thức khi quản lý các nhóm đa văn hóa?
A. Tận dụng sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm.
B. Hiểu rõ các giá trị và phong tục tập quán khác nhau.
C. Giải quyết các xung đột do khác biệt văn hóa.
D. Đảm bảo sự đồng nhất về văn hóa trong nhóm.
96. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, điều gì sau đây là một lợi ích của việc có mục tiêu chung rõ ràng trong nhóm?
A. Tăng sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên.
C. Tăng sự tập trung và nỗ lực của các thành viên.
D. Giảm nhu cầu giao tiếp giữa các thành viên.
97. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình các giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman?
A. Forming (Hình thành).
B. Storming (Sóng gió).
C. Performing (Thực hiện).
D. Evaluating (Đánh giá).
98. Trong một nhóm làm việc đa văn hóa, điều gì có thể gây trở ngại cho giao tiếp hiệu quả theo chương 7 về hành vi tổ chức?
A. Sự hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.
B. Sự đa dạng về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
C. Sự tôn trọng đối với các giá trị văn hóa khác nhau.
D. Sự cởi mở và sẵn sàng học hỏi từ người khác.
99. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, điều gì sau đây là một đặc điểm của ‘high-performance teams’ (nhóm hiệu suất cao)?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào người lãnh đạo.
C. Mức độ tin tưởng và cam kết cao giữa các thành viên.
D. Sự thiếu linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
100. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả theo chương 7 về hành vi tổ chức?
A. Sự đồng nhất về tính cách giữa các thành viên.
B. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
C. Quy mô nhóm càng lớn càng tốt.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
101. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, điều gì sau đây là một thách thức phổ biến khi làm việc trong các nhóm ảo (virtual teams)?
A. Dễ dàng xây dựng sự tin tưởng và gắn kết giữa các thành viên.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ.
C. Khó khăn trong việc duy trì giao tiếp và phối hợp hiệu quả.
D. Tăng cường sự hiểu biết về văn hóa của các thành viên.
102. Theo chương 7, khi nào thì sử dụng nhóm làm việc là phù hợp hơn so với việc một cá nhân làm việc độc lập?
A. Khi công việc đòi hỏi sự sáng tạo và đa dạng về kỹ năng.
B. Khi công việc có thể được hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả bởi một người.
C. Khi công việc đòi hỏi tính bảo mật cao.
D. Khi công việc có quy trình rõ ràng và dễ thực hiện.
103. Theo chương 7, hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hiệu suất nhóm?
A. Năng lực của các thành viên.
B. Môi trường làm việc hỗ trợ.
C. Sự gắn kết giữa các thành viên.
D. Số lượng thành viên trong nhóm.
104. Một nhóm đang sử dụng phương pháp ‘nominal group technique’ (kỹ thuật nhóm danh nghĩa) để đưa ra quyết định. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, ưu điểm chính của phương pháp này là gì?
A. Khuyến khích sự tương tác và tranh luận trực tiếp giữa các thành viên.
B. Đảm bảo rằng mọi ý kiến đều được xem xét một cách bình đẳng và không bị ảnh hưởng bởi áp lực nhóm.
C. Tăng cường sự gắn kết và đồng thuận trong nhóm.
D. Giảm thiểu thời gian cần thiết để đưa ra quyết định.
105. Để giảm thiểu ‘social loafing’ (lười biếng xã hội) trong một nhóm làm việc, theo chương 7 về hành vi tổ chức, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng quy mô của nhóm.
B. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên.
C. Đánh giá hiệu suất cá nhân của từng thành viên một cách rõ ràng.
D. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thành viên.
106. Theo chương 7, hành vi tổ chức, đâu là nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng các nhóm lớn?
A. Ít nguồn lực hơn để giải quyết vấn đề.
B. Khó khăn trong việc phối hợp và giao tiếp.
C. Ít sự sáng tạo hơn so với các nhóm nhỏ.
D. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận.
107. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn kết của nhóm?
A. Sự thành công của nhóm.
B. Quy mô nhóm quá lớn.
C. Sự tương đồng về giá trị giữa các thành viên.
D. Sự tham gia tích cực của các thành viên.
108. Một công ty muốn cải thiện hiệu quả làm việc nhóm. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, biện pháp nào sau đây có thể giúp đạt được mục tiêu này?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát các thành viên.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các nhóm.
C. Xây dựng một văn hóa tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.
D. Giảm thiểu sự giao tiếp giữa các thành viên.
109. Theo chương 7, hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến thành công của nhóm đa dạng?
A. Sự tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt.
B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
C. Cấu trúc nhóm không rõ ràng.
D. Phong cách lãnh đạo hòa nhập.
110. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, điều gì sau đây là một vai trò quan trọng của người điều phối (facilitator) trong một nhóm làm việc?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động của nhóm.
C. Tạo điều kiện cho giao tiếp hiệu quả và giải quyết xung đột.
D. Đánh giá hiệu suất của từng thành viên.
111. Theo chương 7, hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây có thể giúp tăng cường sự tin tưởng giữa các thành viên trong nhóm?
A. Giữ bí mật thông tin cá nhân của các thành viên.
B. Thường xuyên kiểm tra và giám sát các thành viên.
C. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
D. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thành viên.
112. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Phong cách độc đoán, tập trung vào việc kiểm soát và ra lệnh.
B. Phong cách dân chủ, khuyến khích sự tham gia và hợp tác.
C. Phong cách tự do, cho phép các thành viên tự quản lý.
D. Phong cách giao dịch, tập trung vào việc trao đổi phần thưởng và hình phạt.
113. Theo chương 7, hành vi tổ chức, kiểu xung đột nào có thể mang lại lợi ích cho nhóm làm việc?
A. Xung đột cá nhân.
B. Xung đột về quy trình làm việc.
C. Xung đột về mục tiêu.
D. Xung đột nhận thức (cognitive conflict).
114. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, loại hình nhóm nào được hình thành một cách tự nhiên trong tổ chức, dựa trên sự tương đồng về sở thích, giá trị hoặc tình bạn?
A. Nhóm nhiệm vụ (task group).
B. Nhóm lợi ích (interest group).
C. Nhóm chức năng (functional group).
D. Nhóm chính thức (formal group).
115. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Mục tiêu chung rõ ràng và được mọi thành viên hiểu rõ.
B. Giao tiếp cởi mở và trung thực giữa các thành viên.
C. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào người lãnh đạo.
116. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng nhóm tự quản (self-managed teams) theo chương 7 về hành vi tổ chức?
A. Giảm thiểu nhu cầu đào tạo cho nhân viên.
B. Tăng cường sự kiểm soát của người quản lý.
C. Tăng sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ.
117. Theo chương 7, hành vi tổ chức, khi nào thì một nhóm có thể đạt hiệu suất cao nhất?
A. Khi các thành viên có kỹ năng giống nhau.
B. Khi các thành viên có mục tiêu cá nhân khác biệt.
C. Khi các thành viên tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.
D. Khi các thành viên cạnh tranh gay gắt với nhau.
118. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, loại hình nhóm nào được thành lập để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thời hạn?
A. Nhóm thường trực.
B. Nhóm chức năng.
C. Nhóm nhiệm vụ.
D. Nhóm lợi ích.
119. Một nhóm đang trải qua giai đoạn ‘storming’ (bão táp) trong quá trình phát triển nhóm. Theo chương 7 về hành vi tổ chức, điều gì là quan trọng nhất để người quản lý cần làm trong giai đoạn này?
A. Giải tán nhóm và thành lập nhóm mới.
B. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các thành viên.
C. Tập trung vào việc xây dựng sự tin tưởng và giải quyết xung đột.
D. Áp đặt các quy tắc và quy trình làm việc nghiêm ngặt.
120. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘lazy loading’ (trì hoãn thực hiện công việc) thường dẫn đến hậu quả gì, theo chương 7 về hành vi tổ chức?
A. Tăng cường sự sáng tạo của các thành viên.
B. Giảm thiểu xung đột trong nhóm.
C. Gây ra sự bất mãn cho các thành viên khác và giảm hiệu suất chung của nhóm.
D. Tạo điều kiện cho các thành viên phát triển kỹ năng cá nhân.
121. Một công ty muốn cải thiện hiệu suất làm việc của các đội. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của các đội.
B. Cung cấp cho các đội mục tiêu rõ ràng, đo lường được và phản hồi thường xuyên.
C. Sa thải các thành viên không đáp ứng yêu cầu.
D. Giảm bớt sự tương tác giữa các thành viên để tránh xung đột.
122. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ‘hiệu ứng lan tỏa xã hội’ (social loafing) trong một nhóm làm việc?
A. Tăng cường giám sát và kiểm soát chặt chẽ các thành viên.
B. Xây dựng mục tiêu nhóm rõ ràng, đo lường được và đánh giá đóng góp cá nhân.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên để thúc đẩy năng suất.
D. Giảm bớt áp lực công việc để các thành viên cảm thấy thoải mái hơn.
123. Một công ty quyết định chuyển đổi sang mô hình làm việc theo đội (team-based). Điều gì quan trọng nhất mà công ty cần làm để đảm bảo sự thành công của quá trình chuyển đổi?
A. Sa thải tất cả các nhân viên không phù hợp với mô hình làm việc theo đội.
B. Cung cấp đào tạo và hỗ trợ cho nhân viên để họ có thể làm việc hiệu quả trong các đội.
C. Áp đặt mô hình làm việc theo đội lên tất cả các bộ phận trong công ty.
D. Giảm bớt sự tương tác giữa các nhân viên để tránh xung đột.
124. Để giải quyết xung đột trong nhóm một cách hiệu quả, nhà quản lý nên áp dụng phương pháp nào sau đây?
A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Áp đặt ý kiến của mình lên các thành viên khác.
C. Tìm kiếm giải phápWin-Win đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên liên quan.
D. Sử dụng quyền lực để giải quyết xung đột một cách nhanh chóng.
125. Khi nào thì việc sử dụng quyền lực để giải quyết xung đột là phù hợp?
A. Khi xung đột không ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
C. Khi tất cả các bên đều sẵn sàng thỏa hiệp.
D. Khi xung đột liên quan đến các vấn đề cá nhân.
126. Một đội đang phải đối mặt với một thời hạn (deadline) rất gấp. Làm thế nào để nhà quản lý có thể giúp đội hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn mà vẫn duy trì được tinh thần làm việc?
A. Tăng cường áp lực và yêu cầu các thành viên làm việc ngoài giờ.
B. Cung cấp cho đội nguồn lực cần thiết, hỗ trợ và khuyến khích, đồng thời giúp họ ưu tiên các công việc quan trọng nhất.
C. Giảm bớt phạm vi công việc để đội dễ dàng hoàn thành.
D. Đổ lỗi cho các thành viên nếu đội không hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
127. Trong các loại đội (team) khác nhau, đội tự quản (self-managed team) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Được quản lý trực tiếp bởi một người quản lý.
B. Có quyền tự chủ cao trong việc ra quyết định và quản lý công việc.
C. Chỉ tập trung vào các công việc đơn giản và lặp đi lặp lại.
D. Không chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động của đội.
128. Để xây dựng một đội tự quản (self-managed team) thành công, điều gì quan trọng nhất?
A. Tuyển chọn các thành viên có kỹ năng chuyên môn cao.
B. Đào tạo cho các thành viên kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. Áp dụng hệ thống kiểm soát và giám sát chặt chẽ.
D. Trả lương cao hơn cho các thành viên so với các đội khác.
129. Một nhóm được giao nhiệm vụ phát triển một sản phẩm mới. Sau nhiều tháng làm việc, nhóm nhận ra rằng sản phẩm không khả thi về mặt kỹ thuật. Điều gì quan trọng nhất mà nhóm nên làm?
A. Tiếp tục cố gắng hoàn thành sản phẩm bằng mọi giá.
B. Đổ lỗi cho các thành viên trong nhóm vì đã không làm việc hiệu quả.
C. Đánh giá lại tình hình, rút ra bài học kinh nghiệm và chuyển sang một dự án khác.
D. Giữ bí mật về thất bại của dự án để tránh ảnh hưởng đến uy tín của nhóm.
130. Để tránh ‘tư duy nhóm’ (groupthink), nhà quản lý nên thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Khuyến khích các thành viên đưa ra ý kiến phản biện và thách thức các giả định.
B. Tạo áp lực để các thành viên nhanh chóng đạt được sự đồng thuận.
C. Chỉ định một người chịu trách nhiệm đưa ra quyết định cuối cùng.
D. Hạn chế thảo luận và tranh luận để tránh xung đột.
131. Một công ty muốn tăng cường sự hợp tác giữa các bộ phận khác nhau. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
B. Tổ chức các hoạt động giao lưu và xây dựng đội nhóm giữa các bộ phận.
C. Hạn chế sự tương tác giữa các bộ phận.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của các bộ phận.
132. Trong một đội dự án, một thành viên liên tục chỉ trích và hạ thấp ý kiến của người khác. Nhà quản lý dự án nên làm gì?
A. Lờ đi hành vi đó, hy vọng nó sẽ tự biến mất.
B. Gặp riêng thành viên đó để trao đổi thẳng thắn về hành vi của họ và yêu cầu họ thay đổi.
C. Công khai chỉ trích thành viên đó trước toàn đội.
D. Loại bỏ thành viên đó khỏi đội ngay lập tức.
133. Sự khác biệt chính giữa một nhóm làm việc (work group) và một đội (team) là gì?
A. Nhóm làm việc có mục tiêu chung rõ ràng, trong khi đội thì không.
B. Các thành viên trong nhóm làm việc độc lập, trong khi các thành viên trong đội phối hợp chặt chẽ và chịu trách nhiệm chung về kết quả.
C. Đội thường có quy mô lớn hơn nhóm làm việc.
D. Nhóm làm việc tập trung vào việc giải quyết các vấn đề ngắn hạn, trong khi đội tập trung vào các mục tiêu dài hạn.
134. Một đội đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Các thành viên có nhiều ý kiến khác nhau và không ai chịu nhường ai. Nhà quản lý nên áp dụng phương pháp ra quyết định nào?
A. Quyết định theo đa số.
B. Quyết định theo ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
C. Tìm kiếm sự đồng thuận thông qua thảo luận và thỏa hiệp.
D. Để một người duy nhất đưa ra quyết định.
135. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả theo chương 7 về hành vi tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức rõ ràng và phân công công việc chi tiết.
B. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
C. Mục tiêu chung rõ ràng, sự tin tưởng lẫn nhau và khả năng giao tiếp hiệu quả.
D. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên để thúc đẩy năng suất.
136. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘hiệu ứng lan tỏa xã hội’ (social loafing) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Các thành viên trong nhóm có xu hướng làm việc chăm chỉ hơn khi có sự giám sát chặt chẽ.
B. Một số thành viên giảm bớt nỗ lực cá nhân khi làm việc nhóm vì cho rằng đóng góp của họ không quan trọng.
C. Các thành viên trong nhóm học hỏi lẫn nhau và nâng cao kỹ năng làm việc.
D. Sự lan tỏa của các hành vi tích cực trong nhóm, thúc đẩy tinh thần làm việc.
137. Trong một đội đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả?
A. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa.
B. Áp đặt văn hóa của một thành viên lên các thành viên khác.
C. Tôn trọng và chấp nhận sự khác biệt về văn hóa, đồng thời tìm kiếm điểm chung.
D. Hạn chế sự tương tác giữa các thành viên có văn hóa khác nhau.
138. Khi một thành viên trong nhóm có hành vi tiêu cực, gây ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc chung, nhà quản lý nên làm gì?
A. Lờ đi hành vi đó, hy vọng nó sẽ tự biến mất.
B. Gặp riêng thành viên đó để trao đổi thẳng thắn về hành vi của họ và tìm giải pháp.
C. Công khai chỉ trích thành viên đó trước toàn nhóm.
D. Loại bỏ thành viên đó khỏi nhóm ngay lập tức.
139. Để tăng cường hiệu quả làm việc của các đội ảo (virtual teams), nhà quản lý nên làm gì?
A. Sử dụng các công cụ giao tiếp trực tuyến hiệu quả và thiết lập quy tắc giao tiếp rõ ràng.
B. Hạn chế giao tiếp trực tuyến để tránh mất thời gian.
C. Chỉ tập trung vào kết quả công việc, không quan tâm đến quá trình làm việc.
D. Giảm bớt sự tương tác giữa các thành viên để tránh xung đột.
140. Một công ty muốn xây dựng một văn hóa làm việc nhóm mạnh mẽ. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
B. Thưởng cho các cá nhân có thành tích xuất sắc nhất.
C. Khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau.
D. Áp đặt các quy tắc và quy định chặt chẽ.
141. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của đội hiệu suất cao?
A. Các thành viên có kỹ năng bổ trợ lẫn nhau.
B. Các thành viên tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Các thành viên luôn đồng ý với nhau về mọi vấn đề.
D. Các thành viên cam kết với mục tiêu chung.
142. Trong hành vi tổ chức, ‘tư duy nhóm’ (groupthink) là gì và nó ảnh hưởng đến quyết định của nhóm như thế nào?
A. Quá trình ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu và bằng chứng khách quan.
B. Xu hướng các thành viên trong nhóm cố gắng đạt được sự đồng thuận cao độ, bỏ qua các quan điểm khác biệt và thông tin trái chiều, dẫn đến quyết định sai lầm.
C. Sự sáng tạo và đổi mới trong nhóm nhờ sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm.
D. Khả năng làm việc độc lập và đưa ra quyết định cá nhân hiệu quả trong nhóm.
143. Vai trò của người điều phối (coordinator) trong một nhóm là gì?
A. Đưa ra các quyết định cuối cùng cho nhóm.
B. Đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên và các bộ phận khác nhau.
C. Thực hiện các công việc chuyên môn của nhóm.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các thành viên.
144. Trong một đội dự án, một thành viên liên tục trì hoãn công việc được giao, gây ảnh hưởng đến tiến độ chung. Nhà quản lý dự án nên làm gì?
A. Tự mình làm thay công việc của thành viên đó.
B. Phớt lờ hành vi đó, hy vọng nó sẽ tự biến mất.
C. Gặp riêng thành viên đó để tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp.
D. Công khai chỉ trích thành viên đó trước toàn đội.
145. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng đa dạng các loại đội (teams) khác nhau trong một tổ chức?
A. Giảm thiểu chi phí quản lý.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng của tổ chức.
C. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
146. Trong một đội tự quản, vai trò của người lãnh đạo là gì?
A. Đưa ra tất cả các quyết định cho đội.
B. Kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động của đội.
C. Hỗ trợ và tạo điều kiện để đội tự quản lý và ra quyết định.
D. Thay thế các thành viên không đáp ứng yêu cầu của đội.
147. Một đội đang phải đối mặt với một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để kích thích sự sáng tạo của các thành viên?
A. Áp đặt các quy tắc và hạn chế chặt chẽ.
B. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái, khuyến khích sự thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Yêu cầu các thành viên tuân thủ các quy trình đã được thiết lập.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát hoạt động của các thành viên.
148. Trong một nhóm làm việc, một thành viên liên tục đưa ra những ý tưởng mới và sáng tạo, vai trò của thành viên này là gì?
A. Người thực hiện.
B. Người sáng tạo.
C. Người đánh giá.
D. Người điều phối.
149. Đâu là một thách thức lớn đối với các đội ảo (virtual teams)?
A. Dễ dàng xây dựng sự tin tưởng và gắn kết giữa các thành viên.
B. Giao tiếp hiệu quả và phối hợp công việc từ xa.
C. Tiết kiệm chi phí đi lại và thuê văn phòng.
D. Dễ dàng kiểm soát và giám sát các thành viên.
150. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘xung đột chức năng’ (functional conflict) có nghĩa là gì?
A. Xung đột gây cản trở đến hiệu suất làm việc và phá vỡ mối quan hệ giữa các thành viên.
B. Xung đột thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và cải thiện hiệu quả làm việc.
C. Xung đột xảy ra do sự khác biệt về tính cách và giá trị của các thành viên.
D. Xung đột xảy ra do sự cạnh tranh về nguồn lực và quyền lực.