1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của sự đa dạng trong lực lượng lao động?
A. Tuổi tác.
B. Giới tính.
C. Tính cách.
D. Kinh nghiệm làm việc.
2. Điều gì là quan trọng nhất trong việc áp dụng kiến thức hành vi tổ chức vào thực tế?
A. Áp dụng một cách cứng nhắc các lý thuyết đã học.
B. Hiểu rõ bối cảnh cụ thể của tổ chức và điều chỉnh cho phù hợp.
C. Chỉ tập trung vào các yếu tố tài chính.
D. Bỏ qua các yếu tố văn hóa.
3. Phương pháp nào sau đây giúp một tổ chức cải thiện khả năng thích ứng với sự thay đổi?
A. Duy trì cơ cấu tổ chức cứng nhắc và tập trung.
B. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong toàn tổ chức.
C. Giảm thiểu sự tương tác với môi trường bên ngoài.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi.
4. Một công ty muốn cải thiện ‘văn hóa đạo đức’ (ethical culture). Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Bỏ qua các hành vi phi đạo đức nhỏ.
B. Xây dựng một bộ quy tắc đạo đức rõ ràng và thực thi chúng một cách nghiêm túc.
C. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận bất chấp mọi giá.
D. Khuyến khích nhân viên báo cáo các hành vi phi đạo đức của đồng nghiệp.
5. Nhà quản lý cần làm gì để thúc đẩy sự đổi mới trong tổ chức?
A. Trừng phạt các ý tưởng thất bại.
B. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Kiểm soát chặt chẽ quá trình sáng tạo.
D. Chỉ tập trung vào các ý tưởng đã được chứng minh là thành công.
6. Sự khác biệt chính giữa ‘hiệu quả’ (effectiveness) và ‘năng suất’ (efficiency) trong hành vi tổ chức là gì?
A. Hiệu quả tập trung vào việc đạt được mục tiêu, trong khi năng suất tập trung vào việc sử dụng nguồn lực tối ưu.
B. Hiệu quả đo lường số lượng sản phẩm được sản xuất, trong khi năng suất đo lường chất lượng sản phẩm.
C. Hiệu quả liên quan đến sự hài lòng của nhân viên, trong khi năng suất liên quan đến lợi nhuận của công ty.
D. Hiệu quả là một khái niệm trừu tượng, trong khi năng suất là một khái niệm cụ thể.
7. Khái niệm ‘công dân tổ chức’ (organizational citizenship behavior – OCB) đề cập đến điều gì?
A. Các hành vi được yêu cầu trong bản mô tả công việc.
B. Các hành vi tự nguyện, không được quy định chính thức, nhưng đóng góp vào hiệu quả của tổ chức.
C. Các hành vi vi phạm quy tắc của tổ chức.
D. Các hành vi chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
8. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Quản lý sự đa dạng văn hóa.
B. Thích ứng với các quy định pháp luật khác nhau.
C. Duy trì sự ổn định của thị trường chứng khoán.
D. Giao tiếp hiệu quả với nhân viên từ các quốc gia khác nhau.
9. Đâu là điểm khác biệt chính giữa ‘quản lý’ và ‘lãnh đạo’ trong hành vi tổ chức?
A. Quản lý tập trung vào việc kiểm soát và duy trì hiện trạng, trong khi lãnh đạo tập trung vào việc truyền cảm hứng và tạo ra sự thay đổi.
B. Quản lý là một vị trí chính thức trong tổ chức, trong khi lãnh đạo là một vai trò không chính thức.
C. Quản lý chỉ liên quan đến việc ra quyết định, trong khi lãnh đạo liên quan đến việc thực hiện quyết định.
D. Quản lý là quan trọng hơn lãnh đạo trong việc đạt được mục tiêu của tổ chức.
10. Khi một nhân viên gặp căng thẳng (stress) trong công việc, nhà quản lý nên làm gì?
A. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nhân viên sẽ tự giải quyết.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gây ra căng thẳng và đưa ra các giải pháp hỗ trợ.
C. Tăng thêm áp lực công việc để nhân viên cố gắng hơn.
D. Sa thải nhân viên để giảm bớt gánh nặng cho tổ chức.
11. Trong một tổ chức, việc xây dựng lòng tin giữa các thành viên có vai trò gì?
A. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên.
B. Tăng cường sự hợp tác và giảm xung đột.
C. Hạn chế sự giao tiếp giữa các thành viên.
D. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
12. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi tổ chức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Dự đoán, giải thích và quản lý hành vi của con người trong tổ chức.
C. Xây dựng một hệ thống phân cấp quản lý chặt chẽ.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
13. Khi một tổ chức trải qua sự thay đổi lớn, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Bỏ qua ý kiến của nhân viên.
B. Truyền đạt rõ ràng lý do và mục tiêu của sự thay đổi.
C. Áp đặt sự thay đổi một cách nhanh chóng.
D. Giữ bí mật về sự thay đổi cho đến khi nó hoàn thành.
14. Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự gắn kết của nhân viên?
A. Giám sát chặt chẽ hoạt động của nhân viên thông qua phần mềm theo dõi.
B. Tăng cường giao tiếp thường xuyên và tạo cơ hội tương tác giữa các thành viên.
C. Giảm bớt các cuộc họp trực tuyến để tiết kiệm thời gian.
D. Yêu cầu nhân viên phải có mặt tại văn phòng ít nhất ba ngày một tuần.
15. Một công ty đang gặp vấn đề với sự thiếu gắn kết của nhân viên. Áp dụng kiến thức hành vi tổ chức, giải pháp nào sau đây có thể hiệu quả nhất?
A. Giảm lương của những nhân viên không đạt chỉ tiêu.
B. Tăng cường các hoạt động xây dựng đội ngũ và cải thiện giao tiếp nội bộ.
C. Áp dụng các hình phạt nghiêm khắc đối với vi phạm kỷ luật.
D. Thay thế toàn bộ đội ngũ quản lý.
16. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior – OB) nghiên cứu về điều gì?
A. Ảnh hưởng của cơ cấu tổ chức lên lợi nhuận.
B. Hành vi của cá nhân, nhóm và cấu trúc có ảnh hưởng đến tổ chức.
C. Cách tổ chức sử dụng công nghệ để tăng năng suất.
D. Chiến lược marketing để tăng thị phần.
17. Điều gì là quan trọng nhất để giao tiếp hiệu quả trong tổ chức?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, ngắn gọn và chính xác.
C. Nói nhiều hơn lắng nghe.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi nghiên cứu của hành vi tổ chức?
A. Động lực làm việc.
B. Cơ cấu tổ chức.
C. Quản lý nguồn nhân lực.
D. Phân tích tài chính.
19. Một nhóm làm việc liên tục xảy ra xung đột. Theo kiến thức hành vi tổ chức, bước đầu tiên nhà quản lý nên làm gì?
A. Sa thải những thành viên gây ra xung đột.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của xung đột.
C. Áp đặt một giải pháp cho nhóm.
D. Bỏ qua xung đột và hy vọng nó sẽ tự giải quyết.
20. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc tích cực?
A. Tập trung vào việc chỉ trích những sai sót.
B. Khuyến khích sự tôn trọng, công bằng và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
D. Giảm thiểu sự giao tiếp giữa các thành viên.
21. Một nhà quản lý sử dụng kiến thức hành vi tổ chức để cải thiện tinh thần làm việc của nhân viên. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc này?
A. Áp đặt các quy tắc làm việc nghiêm ngặt hơn.
B. Cung cấp phản hồi thường xuyên và công nhận thành tích của nhân viên.
C. Giảm bớt các buổi họp nhóm để tiết kiệm thời gian.
D. Tăng cường giám sát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
22. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?
A. Chọn những thành viên có tính cách giống nhau.
B. Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
D. Bỏ qua những xung đột nhỏ.
23. Theo lý thuyết về động lực, điều gì quan trọng nhất để thúc đẩy nhân viên?
A. Tăng lương cho tất cả nhân viên.
B. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của từng nhân viên.
C. Áp đặt các quy tắc làm việc nghiêm ngặt.
D. Giảm bớt áp lực công việc.
24. Đâu là một ví dụ về ‘quyền lực tham chiếu’ (referent power) trong tổ chức?
A. Một nhà quản lý có quyền sa thải nhân viên.
B. Một nhân viên được ngưỡng mộ và tôn trọng bởi các đồng nghiệp.
C. Một người có thông tin độc quyền.
D. Một người có khả năng kiểm soát nguồn lực.
25. Trong một nhóm làm việc đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả?
A. Áp đặt văn hóa của một quốc gia lên tất cả các thành viên.
B. Khuyến khích sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
C. Tập trung vào các khác biệt văn hóa để tạo ra sự cạnh tranh.
D. Bỏ qua các yếu tố văn hóa để tránh xung đột.
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của thái độ làm việc?
A. Nhận thức (Cognitive).
B. Cảm xúc (Affective).
C. Hành vi (Behavioral).
D. Kỹ năng (Skill).
27. Đâu là một ví dụ về ‘học tập tổ chức’ (organizational learning)?
A. Một nhân viên tham gia một khóa đào tạo cá nhân.
B. Một tổ chức thay đổi quy trình làm việc dựa trên kinh nghiệm và phản hồi.
C. Một công ty thuê một chuyên gia tư vấn bên ngoài.
D. Một nhà quản lý đọc một cuốn sách về lãnh đạo.
28. Trong một nhóm làm việc, vai trò của một người hòa giải là gì?
A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
B. Giúp các thành viên giải quyết xung đột và đạt được thỏa thuận.
C. Ghi lại các cuộc họp của nhóm.
D. Đánh giá hiệu suất của các thành viên khác.
29. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một nền văn hóa tổ chức mạnh mẽ?
A. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
B. Truyền đạt và củng cố các giá trị cốt lõi của tổ chức một cách nhất quán.
C. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Thay đổi văn hóa tổ chức thường xuyên để thích ứng với thị trường.
30. Một nhân viên luôn đi làm muộn và không hoàn thành công việc đúng thời hạn. Theo kiến thức hành vi tổ chức, cách tiếp cận nào của nhà quản lý là hiệu quả nhất?
A. Sa thải nhân viên ngay lập tức.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra các giải pháp hỗ trợ.
C. Phạt nhân viên bằng cách cắt giảm lương.
D. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nhân viên sẽ tự thay đổi.
31. Tại sao việc hiểu rõ hành vi tổ chức lại quan trọng đối với các nhà quản lý?
A. Để tăng cường quyền lực cá nhân.
B. Để đưa ra các quyết định tốt hơn và quản lý nhân viên hiệu quả hơn.
C. Để giảm thiểu sự tham gia của nhân viên.
D. Để tập trung vào các vấn đề tài chính.
32. Một nhà quản lý muốn tăng cường động lực làm việc cho nhân viên. Theo hành vi tổ chức, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát.
B. Cung cấp phản hồi thường xuyên và công nhận thành tích.
C. Giảm sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
D. Tăng áp lực công việc.
33. Theo Robbins và Judge (2017), hành vi tổ chức áp dụng kiến thức từ những ngành khoa học nào?
A. Chỉ tâm lý học.
B. Tâm lý học, xã hội học, tâm lý học xã hội, nhân học và khoa học chính trị.
C. Chỉ kinh tế học và tài chính.
D. Chỉ toán học và thống kê.
34. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của sự đa dạng trong lực lượng lao động?
A. Tuổi tác.
B. Giới tính.
C. Mức lương.
D. Dân tộc.
35. Theo Robbins và Judge, mô hình hành vi tổ chức ở cấp độ nào tập trung vào việc nghiên cứu các đặc điểm tính cách và giá trị của nhân viên?
A. Cấp độ nhóm.
B. Cấp độ cá nhân.
C. Cấp độ tổ chức.
D. Cấp độ ngành.
36. Một nhóm làm việc liên tục xảy ra xung đột. Theo hành vi tổ chức, điều gì nên được thực hiện đầu tiên để giải quyết tình huống này?
A. Thay thế các thành viên gây xung đột.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của xung đột và tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp.
C. Áp đặt một giải pháp từ trên xuống.
D. Giải tán nhóm làm việc.
37. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc của giá trị cá nhân (personal values)?
A. Gia đình.
B. Kinh nghiệm cá nhân.
C. Văn hóa xã hội.
D. Mức lương.
38. Điều gì sau đây là một thách thức quan trọng mà các nhà quản lý ngày nay phải đối mặt liên quan đến hành vi tổ chức?
A. Quản lý lực lượng lao động đa dạng.
B. Duy trì sự ổn định của thị trường.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường kiểm soát tài chính.
39. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng mà các nhà quản lý cần có để áp dụng hiệu quả các nguyên tắc của hành vi tổ chức?
A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng lãnh đạo.
C. Kỹ năng phân tích tài chính.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
40. Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory), động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Chỉ vào phần thưởng.
B. Chỉ vào nỗ lực.
C. Vào kỳ vọng, tính công cụ và giá trị.
D. Chỉ vào kết quả.
41. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior – OB) nghiên cứu về điều gì?
A. Cách các tổ chức phân bổ nguồn lực tài chính.
B. Tác động của các cá nhân, nhóm và cấu trúc đối với hành vi trong tổ chức.
C. Chiến lược marketing hiệu quả nhất cho các sản phẩm mới.
D. Thiết kế hệ thống thông tin quản lý tiên tiến.
42. Một công ty có văn hóa tổ chức mạnh mẽ, trong đó nhân viên luôn sẵn sàng hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau. Điều này thể hiện điều gì?
A. Sự cạnh tranh cao.
B. Tinh thần đồng đội cao.
C. Sự độc lập cao.
D. Sự kiểm soát cao.
43. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
B. Tránh thay đổi và duy trì sự ổn định.
C. Tập trung vào kiểm soát và tuân thủ.
D. Hạn chế giao tiếp và hợp tác.
44. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức hành vi tổ chức để cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm?
A. Tăng số lượng thành viên trong nhóm.
B. Xây dựng sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên.
C. Giảm sự đa dạng trong nhóm.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát.
45. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức (organizational culture)?
A. Các giá trị được chia sẻ.
B. Các chuẩn mực hành vi.
C. Các giả định cơ bản.
D. Mức lương trung bình của nhân viên.
46. Một nhà quản lý nhận thấy rằng một số nhân viên có xu hướng vắng mặt thường xuyên hơn những người khác. Theo OB, yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến hành vi này?
A. Sự hài lòng trong công việc và mức độ căng thẳng.
B. Mức lương và phúc lợi.
C. Cơ hội thăng tiến.
D. Đào tạo và phát triển.
47. Một nhân viên luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp và làm thêm giờ mà không cần yêu cầu. Hành vi này thể hiện điều gì?
A. Năng suất cao.
B. Hành vi công dân (Organizational Citizenship Behavior).
C. Sự vắng mặt.
D. Thay đổi nhân sự.
48. Một công ty quyết định áp dụng một chương trình làm việc linh hoạt để cải thiện sự hài lòng của nhân viên. Đây là một ví dụ về ứng dụng hành vi tổ chức trong lĩnh vực nào?
A. Quản lý nguồn nhân lực.
B. Marketing.
C. Tài chính.
D. Sản xuất.
49. Điều gì sau đây là một ví dụ về hành vi phản tác dụng (counterproductive work behavior) trong tổ chức?
A. Đi làm muộn thường xuyên.
B. Hoàn thành công việc đúng thời hạn.
C. Tích cực tham gia vào các hoạt động của công ty.
D. Giúp đỡ đồng nghiệp.
50. Một công ty đang gặp khó khăn trong việc giữ chân nhân viên giỏi. Theo hành vi tổ chức, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát.
B. Cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp và công nhận thành tích.
C. Giảm sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
D. Tăng áp lực công việc.
51. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi tổ chức?
A. Dự đoán, giải thích và quản lý hành vi của con người trong tổ chức.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông.
C. Phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
52. Theo thuyết công bằng (Equity Theory), nhân viên cảm thấy bất công khi nào?
A. Khi họ nhận được mức lương cao hơn đồng nghiệp.
B. Khi họ tin rằng tỷ lệ giữa đầu vào (input) và đầu ra (output) của họ thấp hơn so với người khác.
C. Khi họ không được giao việc khó khăn.
D. Khi họ không được đào tạo.
53. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập và đa dạng?
A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng khả năng thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Tăng chi phí tuyển dụng.
54. Theo Robbins và Judge, thái độ (attitude) được cấu thành từ những yếu tố nào?
A. Nhận thức, cảm xúc và hành vi.
B. Chỉ nhận thức.
C. Chỉ cảm xúc.
D. Chỉ hành vi.
55. Điều gì KHÔNG phải là một biến số phụ thuộc (dependent variable) quan trọng trong hành vi tổ chức?
A. Năng suất (Productivity).
B. Sự hài lòng trong công việc (Job Satisfaction).
C. Doanh thu (Revenue).
D. Hành vi công dân (Organizational Citizenship Behavior).
56. Theo Robbins và Judge, điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Sự đồng nhất về tính cách.
B. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
C. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
57. Một công ty đang gặp vấn đề về năng suất thấp. Theo góc độ hành vi tổ chức, điều gì nên được xem xét đầu tiên?
A. Thay đổi cơ cấu tổ chức.
B. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc.
C. Cắt giảm chi phí lao động.
D. Đầu tư vào công nghệ mới.
58. Một nhân viên luôn có xu hướng nhìn nhận mọi việc một cách tích cực, ngay cả trong những tình huống khó khăn. Điều này thể hiện điều gì?
A. Sự hài lòng trong công việc cao.
B. Tính cách lạc quan.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.
D. Khả năng chịu áp lực cao.
59. Theo cách tiếp cận hệ thống (systems approach) trong hành vi tổ chức, tổ chức được xem như thế nào?
A. Một tập hợp các cá nhân hoạt động độc lập.
B. Một hệ thống mở tương tác với môi trường bên ngoài.
C. Một hệ thống khép kín không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
D. Một cấu trúc cứng nhắc không thay đổi.
60. Một công ty đang cố gắng cải thiện giao tiếp nội bộ. Theo hành vi tổ chức, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả nhân viên.
B. Thiết lập các kênh giao tiếp hai chiều và khuyến khích phản hồi.
C. Hạn chế giao tiếp giữa các phòng ban.
D. Tăng cường giám sát nhân viên.
61. Một tổ chức đang muốn cải thiện ‘động lực làm việc’ (motivation) của nhân viên. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
B. Cung cấp các phần thưởng hấp dẫn, cơ hội phát triển và công nhận thành tích.
C. Giảm bớt sự giao tiếp với nhân viên.
D. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh gay gắt.
62. Một tổ chức đang muốn xây dựng một ‘văn hóa chính trực’ (ethical culture). Điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Ban hành một bộ quy tắc đạo đức nghiêm ngặt.
B. Chỉ thuê những người có đạo đức tốt.
C. Xây dựng một môi trường mà lãnh đạo thể hiện hành vi đạo đức, khuyến khích nhân viên báo cáo các hành vi sai trái và trừng phạt những hành vi vi phạm đạo đức.
D. Tổ chức các khóa đào tạo về đạo đức kinh doanh.
63. Giá trị nào sau đây thể hiện việc một tổ chức coi trọng sự đổi mới và sẵn sàng chấp nhận rủi ro?
A. Sự ổn định.
B. Sự tuân thủ.
C. Sự sáng tạo.
D. Sự kiểm soát.
64. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘đa dạng’ (diversity) đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về kỹ năng và kinh nghiệm làm việc.
C. Sự khác biệt về chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo, khả năng thể chất và các đặc điểm khác của cá nhân.
D. Sự khác biệt về phong cách lãnh đạo giữa các nhà quản lý.
65. Bạn nhận thấy một quy trình làm việc trong tổ chức gây lãng phí thời gian và nguồn lực. Bạn nên làm gì?
A. Chấp nhận nó và tiếp tục làm việc như bình thường.
B. Phàn nàn với đồng nghiệp về sự bất cập này.
C. Đề xuất cải tiến quy trình với cấp trên hoặc bộ phận liên quan.
D. Tìm một công việc khác ở một tổ chức khác.
66. Một đồng nghiệp của bạn đang gặp khó khăn trong việc hoàn thành một dự án quan trọng. Bạn nên làm gì?
A. Tránh xa họ để không bị liên lụy.
B. Chỉ trích họ vì sự thiếu năng lực.
C. Đề nghị giúp đỡ họ bằng cách chia sẻ kinh nghiệm hoặc hỗ trợ một phần công việc.
D. Báo cáo vấn đề này với cấp trên mà không cần nói chuyện với đồng nghiệp.
67. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior – OB) chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?
A. Các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến hiệu suất của tổ chức.
B. Hành vi, thái độ và hiệu suất của cá nhân và nhóm trong tổ chức.
C. Chiến lược cạnh tranh của tổ chức trên thị trường.
D. Quy trình sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
68. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của ‘làm việc nhóm’ (teamwork) hiệu quả?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên.
D. Nâng cao tinh thần đồng đội và sự gắn kết.
69. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện sự hài lòng trong công việc.
C. Giảm trách nhiệm của nhà quản lý.
D. Tăng cường khả năng giải quyết vấn đề.
70. Trong giao tiếp, ‘lắng nghe chủ động’ (active listening) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến của bạn.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi để thể hiện sự hiểu biết.
D. Chỉ ghi chép lại những thông tin quan trọng.
71. Trong một cuộc họp nhóm, một thành viên liên tục chiếm quyền phát biểu và không cho người khác cơ hội đóng góp ý kiến. Bạn nên làm gì?
A. Im lặng và chờ đợi đến khi có cơ hội phát biểu.
B. Ngắt lời người đó và yêu cầu họ im lặng.
C. Nói chuyện riêng với người đó sau cuộc họp để góp ý một cách lịch sự.
D. Báo cáo hành vi này với cấp trên.
72. Theo thuyết ‘kỳ vọng’ (expectancy theory), động lực làm việc của một người bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?
A. Chỉ bởi mức lương và các phúc lợi.
B. Chỉ bởi mối quan hệ với đồng nghiệp.
C. Bởi kỳ vọng về khả năng đạt được mục tiêu, tính công cụ của việc đạt được mục tiêu và giá trị của phần thưởng.
D. Bởi sự sợ hãi bị kỷ luật.
73. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các biến số cấp độ cá nhân trong mô hình hành vi tổ chức?
A. Giá trị cá nhân.
B. Động lực làm việc.
C. Cơ cấu tổ chức.
D. Khả năng nhận thức.
74. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức mà các nhà quản lý phải đối mặt trong việc quản lý lực lượng lao động đa dạng?
A. Truyền đạt hiệu quả thông tin đến tất cả nhân viên.
B. Giải quyết các xung đột phát sinh từ sự khác biệt về giá trị và quan điểm.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên đều có cơ hội phát triển như nhau.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhân viên để tăng năng suất.
75. Một tổ chức đang trải qua ‘thay đổi’ (change) nên làm gì để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên?
A. Áp đặt thay đổi mà không cần tham khảo ý kiến của nhân viên.
B. Thông báo thay đổi vào phút cuối để tránh gây lo lắng.
C. Giải thích rõ ràng lý do của thay đổi, lợi ích mà nó mang lại và cho phép nhân viên tham gia vào quá trình thực hiện.
D. Sa thải những nhân viên phản đối thay đổi.
76. Bạn được giao nhiệm vụ lãnh đạo một nhóm làm việc đa dạng về văn hóa. Bạn nên làm gì để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả?
A. Áp đặt văn hóa của bạn lên các thành viên khác.
B. Phớt lờ sự khác biệt về văn hóa.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập và khuyến khích sự giao tiếp cởi mở.
D. Tập trung vào những điểm khác biệt để tạo ra sự cạnh tranh.
77. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của ‘kiệt sức’ (burnout) trong công việc?
A. Cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức liên tục.
B. Mất hứng thú với công việc.
C. Tăng cường sự gắn kết với đồng nghiệp.
D. Cảm thấy hoài nghi và bi quan về công việc.
78. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi tổ chức?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Dự đoán, giải thích và quản lý hành vi của con người trong tổ chức.
C. Phát triển các công nghệ mới để tự động hóa quy trình làm việc.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối thủ cạnh tranh.
79. Theo Hofstede, ‘khoảng cách quyền lực’ (power distance) thể hiện điều gì?
A. Mức độ mà một xã hội chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực.
B. Khoảng cách địa lý giữa trụ sở chính và các chi nhánh của công ty.
C. Sự khác biệt về mức lương giữa các cấp bậc quản lý.
D. Mức độ tự do mà nhân viên được trao quyền để đưa ra quyết định.
80. Một khách hàng tỏ ra không hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Bạn nên làm gì?
A. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ công ty.
B. Phớt lờ khiếu nại của khách hàng.
C. Lắng nghe cẩn thận khiếu nại của khách hàng, xin lỗi vì sự bất tiện và cố gắng giải quyết vấn đề một cách thỏa đáng.
D. Đổ lỗi cho bộ phận khác về vấn đề này.
81. Trong quá trình ‘đàm phán’ (negotiation), chiến lược nào sau đây thường mang lại kết quả tốt nhất?
A. Chiến lược cạnh tranh, tập trung vào việc đạt được lợi ích tối đa cho bản thân.
B. Chiến lược né tránh, tránh đối đầu và chấp nhận kết quả bất lợi.
C. Chiến lược hợp tác, tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Chiến lược thỏa hiệp, chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
82. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn gốc phổ biến của ‘xung đột’ (conflict) trong tổ chức?
A. Sự khác biệt về mục tiêu và giá trị.
B. Sự khan hiếm về nguồn lực.
C. Sự giao tiếp hiệu quả và minh bạch.
D. Sự phụ thuộc lẫn nhau trong công việc.
83. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu ‘căng thẳng’ (stress) trong công việc?
A. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
B. Cung cấp các chương trình hỗ trợ sức khỏe và tinh thần cho nhân viên.
C. Tăng khối lượng công việc và thời gian làm việc để nâng cao năng suất.
D. Thiết kế lại công việc để giảm bớt sự đơn điệu và tăng tính thách thức.
84. Một tổ chức đang muốn xây dựng một ‘văn hóa học tập’ (learning culture). Điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Tạo ra một môi trường làm việc ổn định và không thay đổi.
B. Khuyến khích nhân viên chỉ tập trung vào công việc hiện tại.
C. Khuyến khích nhân viên học hỏi liên tục, chia sẻ kiến thức và chấp nhận rủi ro.
D. Trừng phạt những sai lầm để ngăn chặn chúng tái diễn.
85. Nếu một nhân viên liên tục đi làm muộn và không hoàn thành công việc đúng thời hạn, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây?
A. Phớt lờ hành vi này để tránh gây xung đột.
B. Giao thêm việc cho nhân viên để giúp họ bận rộn hơn.
C. Gặp riêng nhân viên để thảo luận về vấn đề, tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra các biện pháp khắc phục.
D. Công khai chỉ trích nhân viên trước mặt đồng nghiệp.
86. Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ.
D. Lãnh đạo tự do.
87. Một nhân viên mới gia nhập công ty và cảm thấy lạc lõng, không biết phải làm gì. Bạn nên làm gì?
A. Mặc kệ họ và để họ tự tìm hiểu.
B. Chỉ trích họ vì sự thiếu kinh nghiệm.
C. Chủ động giúp đỡ họ làm quen với công việc, giới thiệu họ với đồng nghiệp và giải đáp các thắc mắc của họ.
D. Báo cáo với cấp trên về sự thiếu năng lực của họ.
88. Đâu là một ví dụ về ‘xung đột vai trò’ (role conflict) trong tổ chức?
A. Một nhân viên cảm thấy không hài lòng với mức lương hiện tại.
B. Một nhân viên nhận được những yêu cầu trái ngược nhau từ hai người quản lý khác nhau.
C. Một nhân viên không có đủ kỹ năng để thực hiện công việc được giao.
D. Một nhân viên cảm thấy nhàm chán với công việc lặp đi lặp lại.
89. Một tổ chức có ‘văn hóa mạnh’ (strong culture) thường có đặc điểm gì?
A. Sự đa dạng về giá trị và chuẩn mực giữa các bộ phận.
B. Sự mơ hồ về các quy tắc và thủ tục làm việc.
C. Sự đồng thuận cao về các giá trị cốt lõi và sự tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực.
D. Sự thay đổi liên tục về chiến lược và mục tiêu.
90. Theo thuyết ‘phân tầng nhu cầu’ (hierarchy of needs) của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
91. Khái niệm nào mô tả sự không nhất quán giữa thái độ và hành vi của một cá nhân?
A. Sự hài lòng trong công việc.
B. Sự gắn kết với tổ chức.
C. Sự bất hòa về nhận thức.
D. Sự đồng nhất về nhận thức.
92. Điều gì sau đây là một ví dụ về thành phần cảm xúc của thái độ?
A. Niềm tin rằng làm việc chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công.
B. Cảm giác yêu thích công việc hiện tại.
C. Quyết định làm thêm giờ để hoàn thành dự án.
D. Hiểu rõ về các quy trình làm việc.
93. Tại sao việc quản lý sự đa dạng lại quan trọng trong tổ chức?
A. Để giảm chi phí tuyển dụng.
B. Để tuân thủ luật pháp.
C. Để tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
D. Để đơn giản hóa quy trình làm việc.
94. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết với tổ chức?
A. Văn hóa tổ chức.
B. Cơ hội phát triển.
C. Phong cách lãnh đạo.
D. Thời tiết.
95. Điều gì có thể ảnh hưởng đến mức độ ảnh hưởng của thái độ đến hành vi?
A. Mức lương của nhân viên.
B. Áp lực từ đồng nghiệp.
C. Cơ cấu tổ chức.
D. Quy trình làm việc.
96. Tại sao xã hội hóa lại quan trọng đối với tổ chức?
A. Để giảm chi phí đào tạo.
B. Để đảm bảo nhân viên tuân thủ các quy tắc và giá trị của tổ chức.
C. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Để giảm sự đa dạng trong tổ chức.
97. Cách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu sự không phù hợp giữa mong đợi và thực tế?
A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm.
B. Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về công việc trong quá trình tuyển dụng.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Giảm sự đa dạng trong tổ chức.
98. Điều gì sau đây là một ví dụ về hành vi tổ chức ở cấp độ cá nhân?
A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Động lực làm việc của nhân viên.
C. Cơ cấu tổ chức.
D. Quy trình làm việc.
99. Tại sao sự hài lòng trong công việc lại quan trọng đối với tổ chức?
A. Để tăng giá cổ phiếu.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để tăng năng suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý.
100. Điều gì sau đây là một ví dụ về thực hành xã hội hóa trong tổ chức?
A. Sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.
B. Tổ chức các buổi định hướng cho nhân viên mới.
C. Giảm lương của nhân viên.
D. Thay đổi cơ cấu tổ chức.
101. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘đa dạng’ đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về sản phẩm và dịch vụ của tổ chức.
B. Sự khác biệt về nhân khẩu học, kinh nghiệm và quan điểm của nhân viên.
C. Sự khác biệt về cơ cấu tổ chức.
D. Sự khác biệt về chiến lược kinh doanh.
102. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc quản lý sự đa dạng?
A. Giảm sự sáng tạo.
B. Tăng sự đồng nhất trong suy nghĩ.
C. Xung đột do khác biệt về quan điểm.
D. Giảm khả năng thích ứng với thay đổi.
103. Khái niệm nào mô tả quá trình các cá nhân tiếp thu các giá trị, chuẩn mực và hành vi phù hợp với một nền văn hóa cụ thể?
A. Tuyển dụng.
B. Xã hội hóa.
C. Đánh giá hiệu suất.
D. Đào tạo.
104. Điều gì sau đây là một ví dụ về thành phần hành vi của thái độ?
A. Tin rằng công ty có trách nhiệm với xã hội.
B. Cảm thấy tự hào khi làm việc cho công ty.
C. Tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện của công ty.
D. Đánh giá cao sự đa dạng trong công ty.
105. Ví dụ nào sau đây thể hiện hành vi tổ chức ở cấp độ nhóm?
A. Sự hài lòng của nhân viên.
B. Năng lực lãnh đạo của người quản lý.
C. Hiệu quả làm việc của một nhóm dự án.
D. Chính sách nhân sự của công ty.
106. Điều gì sau đây là một cách để tăng sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?
A. Tăng cường giám sát.
B. Xây dựng văn hóa tin tưởng và tôn trọng.
C. Giảm sự tham gia của nhân viên.
D. Giữ bí mật thông tin.
107. Điều gì có thể xảy ra nếu có sự không phù hợp lớn giữa mong đợi và thực tế của nhân viên?
A. Tăng sự hài lòng trong công việc.
B. Giảm sự gắn kết với tổ chức.
C. Tăng hiệu suất làm việc.
D. Giảm căng thẳng.
108. Yếu tố nào sau đây không phải là một cấp độ phân tích trong hành vi tổ chức?
A. Cá nhân.
B. Nhóm.
C. Tổ chức.
D. Thị trường.
109. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc?
A. Mức lương.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
C. Cơ hội thăng tiến.
D. Giá cổ phiếu của công ty.
110. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi tổ chức là gì?
A. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
B. Dự đoán, giải thích và quản lý hành vi của con người trong tổ chức.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Giảm chi phí hoạt động.
111. Khái niệm nào mô tả mức độ một cá nhân cảm thấy gắn bó và cam kết với tổ chức của mình?
A. Sự hài lòng trong công việc.
B. Sự gắn kết với tổ chức.
C. Động lực làm việc.
D. Sự cam kết với nghề nghiệp.
112. Khái niệm nào sau đây liên quan đến việc nghiên cứu các giá trị, niềm tin và thái độ được chia sẻ trong một tổ chức?
A. Cơ cấu tổ chức.
B. Văn hóa tổ chức.
C. Quản lý nguồn nhân lực.
D. Phân tích công việc.
113. Khái niệm nào mô tả mức độ một cá nhân cảm thấy yêu thích và gắn bó với công việc của mình?
A. Sự hài lòng trong công việc.
B. Sự gắn kết với tổ chức.
C. Động lực làm việc.
D. Sự cam kết với nghề nghiệp.
114. Trong hành vi tổ chức, khái niệm ‘thái độ’ đề cập đến điều gì?
A. Hành vi thực tế của một cá nhân.
B. Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của một cá nhân về một đối tượng, người hoặc sự kiện.
C. Kỹ năng làm việc của một cá nhân.
D. Mức độ kinh nghiệm của một cá nhân.
115. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior – OB) nghiên cứu về điều gì?
A. Cách thức tổ chức một sự kiện.
B. Hành vi của cá nhân và nhóm trong tổ chức.
C. Chiến lược marketing của tổ chức.
D. Quản lý tài chính của tổ chức.
116. Điều gì sau đây là một cách để giảm sự bất hòa về nhận thức?
A. Tăng cường sự kiểm soát.
B. Thay đổi thái độ để phù hợp với hành vi.
C. Giữ nguyên thái độ và hành vi.
D. Tránh suy nghĩ về sự mâu thuẫn.
117. Tại sao sự gắn kết với tổ chức lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Để tăng sự sáng tạo và năng suất.
C. Để giảm sự đa dạng.
D. Để đơn giản hóa quy trình làm việc.
118. Thành phần nào sau đây không phải là một thành phần của thái độ?
A. Nhận thức (Cognitive).
B. Cảm xúc (Affective).
C. Hành vi (Behavioral).
D. Kỹ năng (Skill).
119. Điều gì sau đây là một cách để tăng sự hài lòng trong công việc của nhân viên?
A. Tăng cường kiểm soát.
B. Cung cấp cơ hội phát triển và thăng tiến.
C. Giảm sự đa dạng.
D. Giữ bí mật thông tin.
120. Khái niệm nào đề cập đến sự khác biệt giữa nhận thức của một cá nhân về công việc thực tế và những gì họ mong đợi?
A. Sự hài lòng trong công việc.
B. Sự gắn kết với tổ chức.
C. Sự mong đợi thực tế.
D. Sự không phù hợp giữa mong đợi và thực tế.
121. Một công ty muốn cải thiện sự hài lòng trong công việc của nhân viên. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng dựa trên kiến thức về hành vi tổ chức?
A. Giảm số lượng ngày nghỉ phép.
B. Cung cấp cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
C. Tăng giờ làm việc hàng tuần.
D. Giảm sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
122. Theo Robbins và Judge, hành vi tổ chức là một lĩnh vực nghiên cứu về:
A. Các nguyên tắc kế toán và tài chính.
B. Tác động của cá nhân, nhóm và cấu trúc lên hành vi trong tổ chức.
C. Quy trình sản xuất và quản lý chất lượng.
D. Chiến lược marketing và bán hàng.
123. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu hành vi tổ chức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông.
B. Dự đoán, giải thích và quản lý hành vi của con người trong tổ chức.
C. Tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến lao động.
D. Xây dựng một văn hóa doanh nghiệp độc đáo.
124. Một nhà quản lý nhận thấy rằng một số nhân viên của mình đang có dấu hiệu căng thẳng và kiệt sức. Ứng dụng hành vi tổ chức nào có thể giúp nhà quản lý giải quyết vấn đề này?
A. Thiết kế lại công việc để giảm tải.
B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
C. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển.
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc hơn.
125. Một công ty muốn thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức. Theo hành vi tổ chức, biện pháp nào sau đây có thể hiệu quả?
A. Áp đặt các quy tắc và quy trình nghiêm ngặt.
B. Khuyến khích sự tự do và thử nghiệm.
C. Trừng phạt những người mắc lỗi.
D. Yêu cầu tất cả nhân viên phải tuân thủ các ý tưởng của người quản lý.
126. Tại sao việc hiểu biết về hành vi tổ chức lại quan trọng đối với các nhà quản lý?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
C. Để xây dựng môi trường làm việc tích cực và nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.
127. Một công ty đang gặp vấn đề với năng suất làm việc thấp. Theo quan điểm của hành vi tổ chức, giải pháp nào sau đây có thể hiệu quả?
A. Cắt giảm lương của nhân viên.
B. Tăng cường giám sát và kiểm soát.
C. Đánh giá lại quy trình làm việc và tạo động lực cho nhân viên.
D. Thay thế tất cả nhân viên bằng người mới.
128. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior – OB) nghiên cứu về điều gì?
A. Cách các tổ chức tương tác với môi trường bên ngoài.
B. Cách các chính sách công ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
C. Tác động của cá nhân, nhóm và cấu trúc lên hành vi trong tổ chức, nhằm cải thiện hiệu quả tổ chức.
D. Cách các hệ thống thông tin được triển khai trong tổ chức.
129. Hành vi tổ chức khác với tâm lý học như thế nào?
A. Tâm lý học tập trung vào cá nhân, trong khi hành vi tổ chức xem xét nhóm và tổ chức.
B. Hành vi tổ chức tập trung vào cá nhân, trong khi tâm lý học xem xét nhóm và tổ chức.
C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực này.
D. Tâm lý học chỉ nghiên cứu hành vi bất thường, trong khi hành vi tổ chức nghiên cứu hành vi bình thường.
130. Một tổ chức khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của hành vi tổ chức?
A. Thiết kế công việc.
B. Động lực làm việc.
C. Cơ cấu tổ chức.
D. Văn hóa tổ chức.
131. Điều nào sau đây là một ví dụ về động lực bên trong (intrinsic motivation)?
A. Làm việc chăm chỉ để được tăng lương.
B. Làm việc vì cảm thấy công việc thú vị và ý nghĩa.
C. Làm việc để tránh bị phạt.
D. Làm việc để được đồng nghiệp khen ngợi.
132. Một công ty muốn cải thiện giao tiếp nội bộ. Ứng dụng hành vi tổ chức nào có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này?
A. Giảm số lượng cuộc họp.
B. Sử dụng các kênh giao tiếp đa dạng và khuyến khích phản hồi.
C. Hạn chế giao tiếp giữa các phòng ban.
D. Yêu cầu tất cả nhân viên phải sử dụng email để giao tiếp.
133. Điều nào sau đây là một ví dụ về xung đột chức năng (functional conflict) trong tổ chức?
A. Xung đột cá nhân giữa các đồng nghiệp.
B. Xung đột về mục tiêu và phương pháp làm việc dẫn đến sự cải thiện và đổi mới.
C. Xung đột về quyền lực và địa vị.
D. Xung đột do thiếu thông tin.
134. Một công ty đang phải đối mặt với tình trạng nhân viên nghỉ việc hàng loạt. Ứng dụng hành vi tổ chức nào có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này?
A. Tăng cường tuyển dụng nhân viên mới.
B. Thực hiện các cuộc phỏng vấn thôi việc để tìm hiểu nguyên nhân.
C. Cắt giảm chi phí đào tạo.
D. Giảm lương của nhân viên.
135. Sự khác biệt chính giữa lãnh đạo và quản lý là gì?
A. Lãnh đạo tập trung vào việc kiểm soát, trong khi quản lý tập trung vào việc truyền cảm hứng.
B. Lãnh đạo tập trung vào việc truyền cảm hứng, trong khi quản lý tập trung vào việc kiểm soát.
C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
D. Lãnh đạo chỉ áp dụng cho các tổ chức phi lợi nhuận, trong khi quản lý áp dụng cho các tổ chức kinh doanh.
136. Theo mô hình hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên?
A. Mức lương và phúc lợi.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Tất cả các yếu tố trên.
137. Tại sao nghiên cứu hành vi tổ chức lại quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Vì nó giúp các công ty hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
B. Vì nó giúp các công ty quản lý hiệu quả hơn lực lượng lao động đa dạng về văn hóa.
C. Vì nó giúp các công ty giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Vì nó giúp các công ty tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường chứng khoán.
138. Một nhà quản lý sử dụng kiến thức về hành vi tổ chức để làm gì?
A. Dự báo biến động thị trường chứng khoán.
B. Nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên thông qua các phương pháp quản lý phù hợp.
C. Phát triển sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. Tối ưu hóa chi phí vận hành của tổ chức.
139. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng đối với nhà quản lý theo tiếp cận hành vi tổ chức?
A. Kỹ năng giao tiếp.
B. Kỹ năng lãnh đạo.
C. Kỹ năng phân tích tài chính.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
140. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ phân tích trong hành vi tổ chức?
A. Cá nhân
B. Nhóm
C. Tổ chức
D. Thị trường
141. Điều nào sau đây thể hiện một ứng dụng thực tế của hành vi tổ chức?
A. Phân tích báo cáo tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động.
B. Thiết kế một chương trình đào tạo để cải thiện kỹ năng lãnh đạo của quản lý.
C. Xây dựng chiến lược marketing để tăng doanh số bán hàng.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
142. Sự khác biệt chính giữa hành vi tổ chức và quản lý nguồn nhân lực là gì?
A. Hành vi tổ chức tập trung vào các quy trình tuyển dụng, trong khi quản lý nguồn nhân lực tập trung vào hành vi của nhân viên.
B. Hành vi tổ chức nghiên cứu hành vi của cá nhân và nhóm, trong khi quản lý nguồn nhân lực tập trung vào các chính sách và thực tiễn liên quan đến nhân viên.
C. Hành vi tổ chức chỉ áp dụng cho các tổ chức lớn, trong khi quản lý nguồn nhân lực áp dụng cho mọi loại hình tổ chức.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực này.
143. Thách thức nào sau đây mà các nhà quản lý ngày nay phải đối mặt liên quan đến hành vi tổ chức?
A. Sự gia tăng của tự động hóa trong sản xuất.
B. Quản lý lực lượng lao động đa dạng về văn hóa, tuổi tác và giới tính.
C. Sự biến động của giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế.
D. Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của chính phủ.
144. Một nhà quản lý muốn xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả. Theo hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Chọn những người có kỹ năng giống nhau.
B. Chọn những người có tính cách hòa đồng.
C. Xây dựng sự tin tưởng và giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên.
D. Chọn những người có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
145. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biến số phụ thuộc trong mô hình hành vi tổ chức?
A. Năng suất.
B. Sự hài lòng trong công việc.
C. Doanh thu.
D. Sự vắng mặt.
146. Điều nào sau đây là một ví dụ về sự khác biệt cá nhân có thể ảnh hưởng đến hành vi tại nơi làm việc?
A. Mức lương.
B. Phong cách lãnh đạo của người quản lý.
C. Tính cách và giá trị của nhân viên.
D. Cơ cấu tổ chức.
147. Điều nào sau đây là một ví dụ về hành vi công dân tổ chức (Organizational Citizenship Behavior – OCB)?
A. Nhân viên thường xuyên đi làm muộn.
B. Nhân viên chỉ hoàn thành những nhiệm vụ được giao.
C. Nhân viên sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp khi họ gặp khó khăn.
D. Nhân viên thường xuyên phàn nàn về công việc.
148. Điều nào sau đây là một ví dụ về hành vi phản tác dụng tại nơi làm việc?
A. Nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn.
B. Nhân viên tích cực tham gia vào các hoạt động nhóm.
C. Nhân viên lan truyền tin đồn tiêu cực về đồng nghiệp.
D. Nhân viên luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
149. Một công ty áp dụng chính sách làm việc từ xa để thu hút và giữ chân nhân tài. Điều này thể hiện ứng dụng của hành vi tổ chức trong lĩnh vực nào?
A. Quản lý tài chính.
B. Quản lý nguồn nhân lực.
C. Quản lý sản xuất.
D. Quản lý marketing.
150. Một tổ chức có văn hóa mạnh mẽ, trong đó các thành viên chia sẻ các giá trị và niềm tin chung. Điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Sự gia tăng xung đột giữa các cá nhân.
B. Sự suy giảm năng suất làm việc.
C. Sự gắn kết và cam kết cao hơn của nhân viên.
D. Sự thiếu sáng tạo và đổi mới.