1. Phép toán `LEFT JOIN` trong SQL trả về kết quả như thế nào?
A. Trả về các hàng có giá trị khớp nhau trong cột được chỉ định từ cả hai bảng.
B. Trả về tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng phù hợp từ bảng bên trái.
C. Trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải.
D. Trả về tất cả các hàng từ cả hai bảng.
2. Điều gì xảy ra khi bạn cố gắng chèn một giá trị khóa ngoại vào một bảng mà giá trị đó không tồn tại trong bảng được tham chiếu?
A. Chèn thành công.
B. Giá trị NULL sẽ được chèn vào.
C. Một lỗi sẽ xảy ra.
D. Hệ thống sẽ tự động tạo giá trị đó trong bảng được tham chiếu.
3. Giả sử bạn có bảng ‘SinhVien’ với các thuộc tính: MaSV, HoTen, NgaySinh, DiaChi. Thuộc tính nào nên được chọn làm khóa chính?
A. HoTen
B. NgaySinh
C. DiaChi
D. MaSV
4. Trong cơ sở dữ liệu, chỉ mục (index) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu.
D. Xóa dữ liệu.
5. Trong SQL, câu lệnh `CREATE TABLE` được sử dụng để làm gì?
A. Thêm dữ liệu vào bảng.
B. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
C. Tạo một bảng mới.
D. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
6. Trong SQL, câu lệnh `INSERT INTO` được sử dụng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
B. Tạo một bảng mới.
C. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
D. Thêm dữ liệu vào bảng.
7. Chuẩn hóa dạng 2NF (Second Normal Form) yêu cầu điều gì ngoài việc thỏa mãn 1NF?
A. Không có thuộc tính đa trị.
B. Loại bỏ sự phụ thuộc hàm bắc cầu.
C. Loại bỏ sự phụ thuộc hàm một phần.
D. Tất cả các thuộc tính không khóa phải phụ thuộc đầy đủ vào khóa chính.
8. Mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề về tính nhất quán.
C. Tăng dung lượng lưu trữ.
D. Thay đổi giao diện người dùng.
9. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định.
B. Sắp xếp kết quả truy vấn.
C. Chọn các cột cần hiển thị.
D. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột.
10. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào sau đây biểu thị một tập hợp các thuộc tính mô tả một đối tượng cụ thể?
A. Một quan hệ (Relation).
B. Một lược đồ quan hệ (Relation schema).
C. Một bộ (Tuple).
D. Một thuộc tính (Attribute).
11. Trong SQL, mệnh đề `ORDER BY` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định.
B. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột.
C. Sắp xếp kết quả truy vấn.
D. Chọn các cột cần hiển thị.
12. Ưu điểm chính của việc sử dụng chỉ mục trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Giảm sự dư thừa dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc thiết kế cơ sở dữ liệu.
13. Tính chất ‘Consistency’ trong ACID đảm bảo điều gì?
A. Giao dịch thành công hoặc thất bại hoàn toàn.
B. Dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ.
C. Các giao dịch không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn.
14. Tính chất ‘Atomicity’ trong ACID đảm bảo điều gì?
A. Giao dịch thành công hoặc thất bại hoàn toàn.
B. Dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ.
C. Các giao dịch không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn.
15. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng của khóa chính (primary key) trong cơ sở dữ liệu?
A. Giá trị của khóa chính phải là duy nhất cho mỗi bộ trong quan hệ.
B. Khóa chính không được phép chứa giá trị NULL.
C. Một quan hệ có thể có nhiều khóa chính.
D. Khóa chính dùng để xác định duy nhất một bộ trong quan hệ.
16. Trong SQL, mệnh đề `SELECT` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định.
B. Sắp xếp kết quả truy vấn.
C. Chọn các cột cần hiển thị.
D. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột.
17. Chuẩn hóa dạng 3NF (Third Normal Form) yêu cầu điều gì ngoài việc thỏa mãn 2NF?
A. Không có thuộc tính đa trị.
B. Loại bỏ sự phụ thuộc hàm bắc cầu.
C. Loại bỏ sự phụ thuộc hàm một phần.
D. Tất cả các thuộc tính không khóa phải phụ thuộc đầy đủ vào khóa chính.
18. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc các hàng thỏa mãn một điều kiện nhất định.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột.
D. Chọn các cột cần hiển thị.
19. Trong SQL, câu lệnh `ALTER TABLE` được sử dụng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
B. Thay đổi cấu trúc của bảng.
C. Tạo một bảng mới.
D. Thêm dữ liệu vào bảng.
20. Phép toán `RIGHT JOIN` trong SQL trả về kết quả như thế nào?
A. Trả về các hàng có giá trị khớp nhau trong cột được chỉ định từ cả hai bảng.
B. Trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải.
C. Trả về tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng phù hợp từ bảng bên trái.
D. Trả về tất cả các hàng từ cả hai bảng.
21. Chuẩn hóa dạng 1NF (First Normal Form) yêu cầu điều gì?
A. Không có thuộc tính đa trị (multi-valued attribute).
B. Loại bỏ sự phụ thuộc hàm bắc cầu.
C. Loại bỏ sự phụ thuộc hàm một phần.
D. Tất cả các thuộc tính không khóa phải phụ thuộc đầy đủ vào khóa chính.
22. Phép toán `FULL OUTER JOIN` trong SQL trả về kết quả như thế nào?
A. Trả về các hàng có giá trị khớp nhau trong cột được chỉ định từ cả hai bảng.
B. Trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải.
C. Trả về tất cả các hàng từ cả hai bảng, với các giá trị NULL nếu không có sự khớp.
D. Trả về tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng phù hợp từ bảng bên trái.
23. Tính chất ‘Isolation’ trong ACID đảm bảo điều gì?
A. Giao dịch thành công hoặc thất bại hoàn toàn.
B. Dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ.
C. Các giao dịch không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn.
24. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các tính chất nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Availability, Consistency, Integrity, Durability.
C. Atomicity, Concurrency, Isolation, Durability.
D. Atomicity, Concurrency, Integrity, Durability.
25. Phép toán `JOIN` trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện liên kết.
C. Thêm dữ liệu vào bảng.
D. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
26. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính không được phép chứa giá trị NULL.
B. Thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.
C. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong một bảng.
D. Xác định khóa chính của một bảng.
27. Trong SQL, câu lệnh `UPDATE` được sử dụng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
B. Tạo một bảng mới.
C. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
D. Thêm dữ liệu vào bảng.
28. Trong SQL, phép toán `INNER JOIN` trả về kết quả như thế nào?
A. Trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải.
B. Trả về tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng phù hợp từ bảng bên trái.
C. Trả về các hàng có giá trị khớp nhau trong cột được chỉ định từ cả hai bảng.
D. Trả về tất cả các hàng từ cả hai bảng.
29. Trong SQL, câu lệnh `DELETE FROM` được sử dụng để làm gì?
A. Thêm dữ liệu vào bảng.
B. Tạo một bảng mới.
C. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
D. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
30. Tính chất ‘Durability’ trong ACID đảm bảo điều gì?
A. Giao dịch thành công hoặc thất bại hoàn toàn.
B. Dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ.
C. Các giao dịch không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn.
31. Chức năng `MIN()` trong SQL dùng để làm gì?
A. Tìm giá trị lớn nhất.
B. Tính tổng.
C. Tìm giá trị nhỏ nhất trong một cột.
D. Tính giá trị trung bình.
32. Trong SQL, phép `FULL OUTER JOIN` trả về kết quả như thế nào?
A. Chỉ các hàng phù hợp từ cả hai bảng.
B. Tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải.
C. Tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng phù hợp từ bảng bên trái.
D. Tất cả các hàng từ cả hai bảng, với các giá trị NULL nếu không có sự phù hợp.
33. Mệnh đề `ORDER BY` trong SQL dùng để làm gì?
A. Lọc các bản ghi.
B. Nhóm các bản ghi.
C. Sắp xếp kết quả truy vấn.
D. Chèn dữ liệu.
34. Chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu có tác dụng gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trong bảng.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Thay thế dữ liệu trong bảng.
35. Trong các dạng chuẩn hóa (Normal Forms – NF), dạng chuẩn hóa 3NF giải quyết vấn đề gì?
A. Loại bỏ sự phụ thuộc hàm không đầy đủ.
B. Loại bỏ sự phụ thuộc hàm bắc cầu.
C. Loại bỏ sự phụ thuộc đa trị.
D. Loại bỏ các thuộc tính không nguyên tố.
36. Trong SQL, phép `RIGHT JOIN` trả về kết quả như thế nào?
A. Chỉ các hàng phù hợp từ cả hai bảng.
B. Tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải.
C. Tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng phù hợp từ bảng bên trái.
D. Tất cả các hàng từ cả hai bảng.
37. Chuẩn hóa dữ liệu (Data Normalization) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tạo ra các chỉ mục cho các cột dữ liệu.
38. Trong kiến trúc client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?
A. Gửi yêu cầu đến máy chủ.
B. Lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu, xử lý các yêu cầu từ client.
C. Hiển thị giao diện người dùng.
D. Thực hiện các tác vụ tính toán đơn giản.
39. Một trong những nhược điểm của việc sử dụng chỉ mục là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Giảm tốc độ cập nhật dữ liệu (INSERT, UPDATE, DELETE).
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
40. Khái niệm ACID trong quản trị CSDL dùng để chỉ điều gì?
A. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
B. Các thuộc tính đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của giao dịch.
C. Một loại cấu trúc dữ liệu.
D. Một ngôn ngữ truy vấn.
41. Chức năng `SUM()` trong SQL dùng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng.
B. Tính giá trị trung bình.
C. Tìm giá trị lớn nhất.
D. Tính tổng các giá trị trong một cột.
42. Kiến trúc client-server trong CSDL có đặc điểm gì?
A. Tất cả các thành phần được cài đặt trên một máy duy nhất.
B. Client gửi yêu cầu đến server, server xử lý và trả về kết quả.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên client.
D. Không có sự phân chia vai trò giữa các máy.
43. Mệnh đề `SELECT` trong SQL dùng để làm gì?
A. Chèn dữ liệu vào bảng.
B. Truy vấn dữ liệu từ bảng.
C. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
D. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
44. Trong SQL, phép `INNER JOIN` trả về kết quả như thế nào?
A. Tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải.
B. Tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng phù hợp từ bảng bên trái.
C. Các hàng chỉ có giá trị phù hợp trong cả hai bảng.
D. Tất cả các hàng từ cả hai bảng.
45. Trong SQL, phép `LEFT JOIN` trả về kết quả như thế nào?
A. Chỉ các hàng phù hợp từ cả hai bảng.
B. Tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng phù hợp từ bảng bên trái.
C. Tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải.
D. Tất cả các hàng từ cả hai bảng.
46. Trong ACID, chữ ‘A’ (Atomicity) có ý nghĩa gì?
A. Tính nhất quán của dữ liệu.
B. Tính bền bỉ của dữ liệu.
C. Tính nguyên tử, giao dịch phải hoàn thành tất cả hoặc không có gì.
D. Tính cô lập của các giao dịch.
47. Lệnh `INSERT` trong SQL dùng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu.
B. Cập nhật dữ liệu.
C. Chèn dữ liệu vào bảng.
D. Truy vấn dữ liệu.
48. Trong ACID, chữ ‘D’ (Durability) có ý nghĩa gì?
A. Tính nguyên tử của giao dịch.
B. Tính đảm bảo dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn sau khi giao dịch thành công.
C. Tính nhất quán của dữ liệu.
D. Tính cô lập của các giao dịch.
49. Lệnh `UPDATE` trong SQL dùng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu.
B. Chèn dữ liệu.
C. Cập nhật dữ liệu hiện có trong bảng.
D. Truy vấn dữ liệu.
50. Chức năng `MAX()` trong SQL dùng để làm gì?
A. Tìm giá trị nhỏ nhất.
B. Tính tổng.
C. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
D. Tính giá trị trung bình.
51. Mệnh đề `WHERE` trong SQL dùng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện.
C. Nhóm các bản ghi có cùng giá trị trong một cột.
D. Kết hợp các bảng khác nhau.
52. Trong ACID, chữ ‘I’ (Isolation) có ý nghĩa gì?
A. Tính nguyên tử của giao dịch.
B. Tính bền bỉ của dữ liệu.
C. Tính nhất quán của dữ liệu.
D. Tính cô lập các giao dịch, các giao dịch không ảnh hưởng lẫn nhau.
53. Chức năng `AVG()` trong SQL dùng để làm gì?
A. Tìm giá trị lớn nhất.
B. Tính tổng các giá trị.
C. Tính giá trị trung bình của một cột số.
D. Đếm số lượng hàng.
54. Phép toán `JOIN` trong SQL dùng để làm gì?
A. Xóa dữ liệu.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng.
C. Chèn dữ liệu.
D. Cập nhật dữ liệu.
55. Lệnh `DELETE` trong SQL dùng để làm gì?
A. Chèn dữ liệu.
B. Cập nhật dữ liệu.
C. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
D. Truy vấn dữ liệu.
56. Chức năng `COUNT()` trong SQL dùng để làm gì?
A. Tính tổng các giá trị trong một cột.
B. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
C. Đếm số lượng hàng thỏa mãn một điều kiện.
D. Tìm giá trị trung bình của một cột.
57. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào sau đây biểu thị một tập hợp các thuộc tính mô tả một đối tượng?
A. Một khóa chính (Primary Key).
B. Một lược đồ quan hệ (Relation Schema).
C. Một bộ (Tuple).
D. Một miền (Domain).
58. Mệnh đề `GROUP BY` trong SQL dùng để làm gì?
A. Lọc các bản ghi.
B. Sắp xếp kết quả.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột thành một nhóm các hàng.
D. Kết hợp nhiều bảng.
59. Đâu là vai trò chính của khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Xác định các giá trị duy nhất cho mỗi bản ghi trong một bảng.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
C. Lưu trữ dữ liệu trong một bảng.
D. Tạo chỉ mục cho các cột dữ liệu.
60. Trong ACID, chữ ‘C’ (Consistency) có ý nghĩa gì?
A. Tính nguyên tử của giao dịch.
B. Tính bền bỉ của dữ liệu.
C. Tính đảm bảo dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ theo các quy tắc đã định nghĩa.
D. Tính cô lập của các giao dịch.
61. Khái niệm ‘khóa ngoại’ (foreign key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ có ý nghĩa gì?
A. Một thuộc tính duy nhất để xác định một bản ghi trong bảng.
B. Một thuộc tính liên kết đến khóa chính của một bảng khác.
C. Một thuộc tính không được phép chứa giá trị NULL.
D. Một thuộc tính dùng để đánh chỉ mục cho dữ liệu.
62. Sự khác biệt chính giữa khóa chính (primary key) và khóa ngoại (foreign key) là gì?
A. Khóa chính dùng để xác định duy nhất một bản ghi trong một bảng, trong khi khóa ngoại dùng để liên kết các bảng.
B. Khóa ngoại dùng để xác định duy nhất một bản ghi trong một bảng, trong khi khóa chính dùng để liên kết các bảng.
C. Khóa chính không được phép chứa giá trị NULL, trong khi khóa ngoại có thể chứa giá trị NULL.
D. Khóa chính và khóa ngoại là giống nhau.
63. Đâu là một ví dụ về ràng buộc toàn vẹn tham chiếu?
A. Một cột không được phép chứa giá trị NULL.
B. Giá trị của một khóa ngoại phải tồn tại trong khóa chính của bảng khác.
C. Một giá trị phải nằm trong một phạm vi nhất định.
D. Một cột phải có giá trị duy nhất.
64. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, ‘bậc’ (degree) của một quan hệ biểu thị điều gì?
A. Số lượng bản ghi trong quan hệ.
B. Số lượng thuộc tính trong quan hệ.
C. Số lượng quan hệ trong cơ sở dữ liệu.
D. Kiểu dữ liệu của các thuộc tính trong quan hệ.
65. Mệnh đề `HAVING` trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu trước khi nhóm.
B. Lọc dữ liệu sau khi nhóm, thường được dùng với GROUP BY.
C. Sắp xếp kết quả truy vấn.
D. Xác định các cột sẽ được hiển thị.
66. Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Chọn các hàng thỏa mãn điều kiện.
C. Nhóm các hàng theo một hoặc nhiều cột.
D. Xác định các cột sẽ được hiển thị trong kết quả.
67. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘khóa ứng viên’ (candidate key) là gì?
A. Một khóa có thể được chọn làm khóa chính.
B. Một khóa không thể chứa giá trị NULL.
C. Một khóa dùng để liên kết các bảng.
D. Một khóa không duy nhất.
68. Mục đích chính của chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán.
C. Cải thiện giao diện người dùng.
D. Tăng dung lượng lưu trữ.
69. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ‘tính nhất quán’ (consistency) đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu được lưu trữ một cách an toàn trên đĩa.
B. Dữ liệu tuân thủ các ràng buộc và quy tắc đã được định nghĩa.
C. Giao dịch được thực hiện một cách nhanh chóng.
D. Dữ liệu được truy cập bởi nhiều người dùng cùng một lúc.
70. Trong cơ sở dữ liệu, ‘tính nguyên tử’ (atomicity) trong một giao dịch có nghĩa là gì?
A. Tất cả các thay đổi trong một giao dịch đều được thực hiện, hoặc không có thay đổi nào được thực hiện.
B. Dữ liệu tuân thủ các ràng buộc và quy tắc đã được định nghĩa.
C. Giao dịch được thực hiện một cách nhanh chóng.
D. Dữ liệu được truy cập bởi nhiều người dùng cùng một lúc.
71. Trong SQL, mệnh đề `ORDER BY` được sử dụng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu dựa trên các điều kiện.
B. Sắp xếp kết quả truy vấn.
C. Nhóm các hàng theo một hoặc nhiều cột.
D. Chọn các cột sẽ được hiển thị.
72. Chức năng của chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu.
D. Ngăn chặn sự truy cập trái phép vào dữ liệu.
73. Trong SQL, lệnh `UPDATE` được sử dụng để làm gì?
A. Thêm dữ liệu vào một bảng.
B. Xóa dữ liệu khỏi một bảng.
C. Thay đổi dữ liệu trong một bảng.
D. Tạo một bảng mới.
74. Trong cơ sở dữ liệu, ‘sự cô lập’ (isolation) trong giao dịch có nghĩa là gì?
A. Các giao dịch được thực hiện tuần tự, không chồng chéo.
B. Các giao dịch không được phép truy cập dữ liệu của nhau.
C. Các thay đổi của một giao dịch không hiển thị cho đến khi giao dịch đó được cam kết.
D. Tất cả các đáp án trên.
75. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ‘khóa’ (key) là gì?
A. Một thuộc tính dùng để đánh chỉ mục cho dữ liệu.
B. Một thuộc tính hoặc một tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất một bản ghi.
C. Một thuộc tính không được phép chứa giá trị NULL.
D. Một thuộc tính dùng để lưu trữ dữ liệu nhạy cảm.
76. Trong SQL, lệnh `GROUP BY` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc dữ liệu dựa trên các điều kiện.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Chọn các cột sẽ được hiển thị.
77. Trong SQL, lệnh `SELECT * FROM employees WHERE salary > 50000;` có ý nghĩa gì?
A. Chọn tất cả các cột từ bảng employees có mức lương lớn hơn 50,000.
B. Chọn tất cả các cột từ bảng employees có mức lương nhỏ hơn 50,000.
C. Chọn cột ‘salary’ từ bảng employees có mức lương lớn hơn 50,000.
D. Xóa tất cả các hàng từ bảng employees có mức lương lớn hơn 50,000.
78. Đâu là một ví dụ về một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)?
A. MongoDB.
B. MySQL.
C. Redis.
D. Cassandra.
79. Ý nghĩa của ACID trong giao dịch cơ sở dữ liệu là gì?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Availability, Consistency, Integrity, Durability.
C. Atomicity, Concurrency, Isolation, Durability.
D. Atomicity, Completeness, Integrity, Durability.
80. Trong cơ sở dữ liệu, ‘tính bền vững’ (durability) trong một giao dịch có nghĩa là gì?
A. Các thay đổi của giao dịch được lưu trữ vĩnh viễn, ngay cả khi có lỗi hệ thống.
B. Giao dịch được thực hiện một cách nhanh chóng.
C. Dữ liệu được truy cập bởi nhiều người dùng cùng một lúc.
D. Dữ liệu tuân thủ các ràng buộc và quy tắc đã được định nghĩa.
81. Trong SQL, mệnh đề `JOIN` được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên các cột liên quan.
C. Lọc dữ liệu dựa trên các điều kiện.
D. Nhóm các hàng theo một hoặc nhiều cột.
82. Trong SQL, lệnh `DELETE` được sử dụng để làm gì?
A. Thêm dữ liệu vào một bảng.
B. Xóa một bảng.
C. Xóa dữ liệu khỏi một bảng.
D. Thay đổi dữ liệu trong một bảng.
83. Đâu là vai trò chính của ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu?
A. Định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
B. Xác định các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.
C. Thao tác và truy vấn dữ liệu.
D. Quản lý quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
84. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng các thủ tục lưu trữ (stored procedures) trong cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật.
D. Cải thiện giao diện người dùng.
85. Trong SQL, lệnh `CREATE TABLE` được sử dụng để làm gì?
A. Thêm dữ liệu vào một bảng.
B. Xóa một bảng.
C. Định nghĩa một bảng mới trong cơ sở dữ liệu.
D. Truy vấn dữ liệu từ một bảng.
86. Trong SQL, lệnh `ALTER TABLE` được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một bảng mới.
B. Xóa một bảng.
C. Thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại.
D. Truy vấn dữ liệu từ một bảng.
87. Trong cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘siêu khóa’ (super key) có nghĩa là gì?
A. Một tập hợp các thuộc tính mà giá trị của chúng xác định duy nhất một bản ghi.
B. Một tập hợp các thuộc tính tối thiểu để xác định duy nhất một bản ghi.
C. Một thuộc tính duy nhất để xác định một bản ghi.
D. Một thuộc tính không được phép chứa giá trị NULL.
88. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào sau đây biểu thị một tập hợp các thuộc tính mô tả một đối tượng cụ thể?
A. Khoá chính (Primary Key).
B. Thuộc tính (Attribute).
C. Quan hệ (Relation).
D. Bản ghi (Tuple).
89. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, ‘tính chất nguyên tố’ (atomicity) của một thuộc tính có nghĩa là gì?
A. Thuộc tính chỉ có thể chứa một giá trị duy nhất.
B. Thuộc tính không thể chứa giá trị NULL.
C. Thuộc tính là một khóa chính.
D. Thuộc tính phải có kiểu dữ liệu là số nguyên.
90. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu phân tán?
A. Giảm độ trễ truy cập dữ liệu cho người dùng ở xa.
B. Giảm chi phí lưu trữ.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
D. Đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu.
91. Trong SQL, `RIGHT JOIN` khác `LEFT JOIN` như thế nào?
A. `RIGHT JOIN` trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải, còn `LEFT JOIN` thì ngược lại.
B. `RIGHT JOIN` trả về tất cả các hàng từ bảng bên phải và các hàng khớp từ bảng bên trái, còn `LEFT JOIN` trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải.
C. `RIGHT JOIN` không cho phép sử dụng mệnh đề `WHERE`, còn `LEFT JOIN` thì có.
D. `RIGHT JOIN` chỉ trả về các hàng khớp với điều kiện, còn `LEFT JOIN` trả về tất cả các hàng.
92. Trong SQL, `FULL OUTER JOIN` làm gì?
A. Kết hợp các hàng từ cả hai bảng, chỉ trả về các hàng có sự khớp.
B. Kết hợp các hàng từ cả hai bảng, trả về tất cả các hàng từ cả hai bảng, điền giá trị NULL cho các cột không khớp.
C. Tương tự như `INNER JOIN`.
D. Chỉ dùng để sắp xếp dữ liệu.
93. Trong SQL, hàm `COUNT()` được dùng để làm gì?
A. Tính tổng các giá trị.
B. Tìm giá trị trung bình.
C. Đếm số lượng hàng thỏa mãn điều kiện.
D. Tìm giá trị lớn nhất.
94. Chuẩn dạng 2NF (Second Normal Form) yêu cầu những điều kiện nào?
A. Đã ở dạng 1NF và không có phụ thuộc hàm riêng phần (partial dependency).
B. Đã ở dạng 1NF và không có phụ thuộc hàm bắc cầu.
C. Đã ở dạng 3NF và không có phụ thuộc hàm riêng phần.
D. Đã ở dạng 3NF và không có phụ thuộc hàm bắc cầu.
95. Trong SQL, `DEFAULT` được sử dụng để làm gì?
A. Xác định kiểu dữ liệu của một cột.
B. Xác định các giá trị mặc định cho một cột.
C. Xác định độ dài tối đa của dữ liệu trong một cột.
D. Xác định một điều kiện mà dữ liệu trong một cột phải đáp ứng.
96. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘khóa’ (key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các thuộc tính không có giá trị.
B. Xác định mối quan hệ giữa các bảng và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Lưu trữ dữ liệu trong các cột.
D. Mô tả cấu trúc vật lý của cơ sở dữ liệu.
97. Trong SQL, hàm `AVG()` được dùng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng.
B. Tính tổng các giá trị.
C. Tìm giá trị trung bình của các giá trị trong một cột.
D. Tìm giá trị lớn nhất.
98. Mệnh đề `UPDATE` trong SQL dùng để làm gì?
A. Chèn dữ liệu.
B. Truy vấn dữ liệu.
C. Cập nhật dữ liệu trong một bảng.
D. Xóa dữ liệu.
99. Chuẩn dạng 3NF (Third Normal Form) giải quyết vấn đề gì?
A. Phụ thuộc hàm riêng phần.
B. Phụ thuộc hàm bắc cầu (transitive dependency).
C. Thuộc tính đa trị.
D. Thuộc tính lặp lại.
100. Khóa ngoại (FOREIGN KEY) trong cơ sở dữ liệu dùng để làm gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong một bảng.
B. Xác định mối quan hệ giữa các bảng và đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
C. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự nhất định.
D. Cho phép nhập dữ liệu trùng lặp.
101. Khái niệm ‘join’ trong SQL dùng để làm gì?
A. Chèn dữ liệu vào bảng.
B. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một điều kiện liên kết.
C. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
D. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
102. Trong SQL, hàm `SUM()` được dùng để làm gì?
A. Đếm số lượng hàng.
B. Tính tổng các giá trị trong một cột.
C. Tìm giá trị trung bình.
D. Tìm giá trị nhỏ nhất.
103. Mệnh đề `DELETE FROM` trong SQL dùng để làm gì?
A. Chèn dữ liệu.
B. Truy vấn dữ liệu.
C. Cập nhật dữ liệu.
D. Xóa dữ liệu khỏi một bảng.
104. Tính nguyên tố (Atomicity) trong ACID đảm bảo điều gì?
A. Giao dịch được thực hiện hoặc là tất cả các thay đổi được thực hiện, hoặc không có thay đổi nào được thực hiện.
B. Dữ liệu luôn tuân theo các ràng buộc toàn vẹn.
C. Các giao dịch được thực hiện một cách độc lập với nhau.
D. Dữ liệu được lưu trữ một cách bền vững ngay cả khi có lỗi hệ thống.
105. Trong SQL, mệnh đề `SELECT` dùng để làm gì?
A. Chèn dữ liệu vào bảng.
B. Truy vấn dữ liệu từ bảng.
C. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
D. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
106. Tính nhất quán (Consistency) trong ACID đảm bảo điều gì?
A. Giao dịch được thực hiện hoặc là tất cả các thay đổi được thực hiện, hoặc không có thay đổi nào được thực hiện.
B. Dữ liệu luôn tuân theo các ràng buộc toàn vẹn, đảm bảo tính hợp lệ của dữ liệu trước và sau giao dịch.
C. Các giao dịch được thực hiện một cách độc lập với nhau.
D. Dữ liệu được lưu trữ một cách bền vững ngay cả khi có lỗi hệ thống.
107. Tính độc lập (Isolation) trong ACID đảm bảo điều gì?
A. Giao dịch được thực hiện hoặc là tất cả các thay đổi được thực hiện, hoặc không có thay đổi nào được thực hiện.
B. Dữ liệu luôn tuân theo các ràng buộc toàn vẹn.
C. Các giao dịch được thực hiện một cách độc lập với nhau, tránh các xung đột và ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Dữ liệu được lưu trữ một cách bền vững ngay cả khi có lỗi hệ thống.
108. Trong SQL, `CHECK` được sử dụng để làm gì?
A. Xác định kiểu dữ liệu của một cột.
B. Xác định độ dài tối đa của dữ liệu trong một cột.
C. Xác định một điều kiện mà dữ liệu trong một cột phải đáp ứng.
D. Xác định các giá trị mặc định cho một cột.
109. Sự khác biệt chính giữa `INNER JOIN` và `LEFT JOIN` trong SQL là gì?
A. `INNER JOIN` trả về tất cả các hàng, còn `LEFT JOIN` chỉ trả về các hàng khớp với điều kiện.
B. `INNER JOIN` trả về các hàng chỉ khi có sự khớp trong cả hai bảng, còn `LEFT JOIN` trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải.
C. `LEFT JOIN` trả về các hàng chỉ khi có sự khớp trong cả hai bảng, còn `INNER JOIN` trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng khớp từ bảng bên phải.
D. `INNER JOIN` không cho phép sử dụng mệnh đề `WHERE`, còn `LEFT JOIN` thì có.
110. Khái niệm ‘ràng buộc toàn vẹn dữ liệu’ (data integrity constraint) trong cơ sở dữ liệu có ý nghĩa gì?
A. Cho phép người dùng truy cập và sửa đổi dữ liệu.
B. Đảm bảo dữ liệu trong cơ sở dữ liệu luôn chính xác, nhất quán và đáng tin cậy.
C. Quy định về việc lưu trữ dữ liệu trên đĩa cứng.
D. Xác định quyền truy cập của người dùng vào cơ sở dữ liệu.
111. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là gì?
A. Một loại ngôn ngữ truy vấn.
B. Một tập hợp các thuộc tính đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của giao dịch.
C. Một chuẩn về cấu trúc dữ liệu.
D. Một công cụ để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
112. Trong SQL, `UNIQUE` được sử dụng để làm gì?
A. Cho phép các giá trị trùng lặp trong một cột.
B. Ngăn chặn việc nhập các giá trị trùng lặp trong một cột.
C. Cho phép cột chứa giá trị null.
D. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự giảm dần.
113. Mục đích chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (normalization) là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và loại bỏ các dị thường dữ liệu.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Cho phép người dùng dễ dàng nhập dữ liệu hơn.
114. Trong SQL, `NOT NULL` được sử dụng để làm gì?
A. Cho phép cột chứa giá trị null.
B. Ngăn chặn việc nhập giá trị null vào một cột.
C. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần.
D. Cho phép các giá trị trùng lặp trong một cột.
115. Trong SQL, mệnh đề `INSERT INTO` được dùng để làm gì?
A. Truy vấn dữ liệu.
B. Chèn dữ liệu vào một bảng.
C. Xóa dữ liệu khỏi một bảng.
D. Cập nhật dữ liệu trong một bảng.
116. Trong chuẩn hóa, chuẩn dạng 1NF (First Normal Form) yêu cầu điều gì?
A. Không có thuộc tính đa trị (multi-valued attribute).
B. Phụ thuộc hàm đầy đủ.
C. Không có phụ thuộc bắc cầu.
D. Không có thuộc tính lặp lại (repeating group).
117. Trong SQL, `PRIMARY KEY` (khóa chính) có vai trò gì?
A. Cho phép các giá trị bị trùng lặp trong một cột.
B. Đảm bảo tính duy nhất và không null cho các giá trị trong một cột.
C. Chỉ dùng để sắp xếp dữ liệu.
D. Cho phép các giá trị null trong một cột.
118. Mệnh đề `ORDER BY` trong SQL dùng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu.
B. Sắp xếp kết quả truy vấn.
C. Nhóm các hàng.
D. Chọn các cột.
119. Mệnh đề `WHERE` trong SQL dùng để làm gì?
A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Lọc các hàng thỏa mãn điều kiện.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị.
D. Chọn các cột cần hiển thị.
120. Mệnh đề `GROUP BY` trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu.
B. Sắp xếp dữ liệu.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Chọn các cột.
121. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, liên kết giữa hai bảng được thực hiện thông qua:
A. Khóa ngoại (foreign key)
B. Khóa chính (primary key)
C. Thuộc tính (attribute)
D. Chỉ mục (index)
122. Đâu là vai trò của khóa chính (primary key) trong một bảng?
A. Lưu trữ thông tin về các mối quan hệ giữa các bảng.
B. Xác định duy nhất một hàng trong bảng.
C. Cho phép lưu trữ dữ liệu trùng lặp.
D. Được sử dụng để sắp xếp dữ liệu trong bảng.
123. Lệnh SQL nào được sử dụng để thay đổi dữ liệu trong một bảng?
A. CREATE
B. INSERT
C. UPDATE
D. DELETE
124. Trong một cơ sở dữ liệu, sự khác biệt chính giữa khóa chính (primary key) và khóa ngoại (foreign key) là gì?
A. Khóa chính dùng để liên kết các bảng, còn khóa ngoại dùng để xác định duy nhất một hàng.
B. Khóa chính xác định duy nhất một hàng trong bảng, còn khóa ngoại liên kết đến khóa chính của một bảng khác.
C. Khóa chính cho phép giá trị null, còn khóa ngoại không.
D. Khóa chính dùng để sắp xếp dữ liệu, còn khóa ngoại dùng để lọc dữ liệu.
125. Mục đích của chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
D. Thay đổi cấu trúc bảng.
126. Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu?
A. Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (DQL)
B. Bộ xử lý truy vấn (Query processor)
C. Bộ quản lý lưu trữ (Storage manager)
D. Bộ quản lý giao dịch (Transaction manager)
127. Đâu là một ví dụ về chuẩn hóa dữ liệu dạng 2NF (Second Normal Form)?
A. Một bảng ở dạng 1NF và không có phụ thuộc hàm riêng phần.
B. Một bảng ở dạng 1NF và có phụ thuộc hàm riêng phần.
C. Một bảng có phụ thuộc hàm bắc cầu.
D. Một bảng có thuộc tính đa trị.
128. Đâu là một ví dụ về phụ thuộc hàm bắc cầu?
A. A -> B, B -> C, suy ra A -> C
B. A -> B, B không suy ra A
C. A -> B, B -> A
D. A -> B
129. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào sau đây biểu diễn một tập hợp các thực thể có cùng thuộc tính?
A. Thuộc tính (Attribute)
B. Khóa (Key)
C. Quan hệ (Relation)
D. Bản ghi (Tuple)
130. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các hàng trong một truy vấn?
A. SELECT
B. FROM
C. WHERE
D. ORDER BY
131. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột?
A. WHERE
B. ORDER BY
C. GROUP BY
D. HAVING
132. Lệnh SQL nào được sử dụng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu?
A. INSERT
B. UPDATE
C. CREATE TABLE
D. DELETE
133. Trong mô hình dữ liệu quan hệ, thuộc tính (attribute) là:
A. Một bản ghi trong bảng.
B. Một cột trong bảng.
C. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Một liên kết giữa các bảng.
134. Trong SQL, lệnh nào được sử dụng để thêm một hàng mới vào một bảng?
A. UPDATE
B. DELETE
C. INSERT
D. SELECT
135. Đâu là mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các bất thường dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
D. Thay đổi cấu trúc bảng để phù hợp với người dùng.
136. Đâu là một ví dụ về phụ thuộc hàm riêng phần?
A. Một thuộc tính phụ thuộc vào toàn bộ khóa chính.
B. Một thuộc tính phụ thuộc vào một phần của khóa chính.
C. Một thuộc tính không phụ thuộc vào khóa chính.
D. Một thuộc tính phụ thuộc vào một thuộc tính khác.
137. Lệnh SQL nào được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi một bảng?
A. UPDATE
B. INSERT
C. DELETE
D. SELECT
138. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. ORDER BY
D. HAVING
139. Tính cách ly (Isolation) trong ACID đảm bảo điều gì?
A. Giao dịch được thực hiện toàn bộ hoặc không có gì được thực hiện.
B. Dữ liệu luôn tuân theo các ràng buộc toàn vẹn.
C. Các giao dịch được thực hiện một cách độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn.
140. Mục đích của việc tạo view trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu một cách vật lý.
B. Cung cấp một cái nhìn logic về dữ liệu, đơn giản hóa truy vấn và bảo mật dữ liệu.
C. Thay thế các bảng gốc.
D. Tăng tốc độ nhập liệu.
141. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một bảng (table) còn được gọi là:
A. Một thuộc tính (attribute)
B. Một thực thể (entity)
C. Một quan hệ (relation)
D. Một bản ghi (tuple)
142. Chuẩn hóa dữ liệu giúp loại bỏ vấn đề nào sau đây?
A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
B. Giảm sự dư thừa dữ liệu và các bất thường dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật.
D. Thay đổi giao diện người dùng.
143. Đâu là một ví dụ về chuẩn hóa dữ liệu dạng 1NF (First Normal Form)?
A. Một bảng chứa các thuộc tính đa trị (multivalued attributes).
B. Một bảng không chứa các thuộc tính đa trị.
C. Một bảng có các phụ thuộc hàm bán phần.
D. Một bảng có các phụ thuộc hàm bắc cầu.
144. Khái niệm ‘tính nguyên tố’ (atomicity) trong ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) đảm bảo điều gì?
A. Mọi thay đổi trong giao dịch được thực hiện hoặc không có thay đổi nào được thực hiện.
B. Dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ sau khi giao dịch kết thúc.
C. Các giao dịch không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn sau khi giao dịch hoàn thành.
145. Trong SQL, mệnh đề HAVING được sử dụng với mệnh đề nào?
A. WHERE
B. ORDER BY
C. GROUP BY
D. SELECT
146. Tính bền vững (Durability) trong ACID đảm bảo điều gì?
A. Giao dịch được thực hiện toàn bộ hoặc không có gì được thực hiện.
B. Dữ liệu phải luôn tuân theo các ràng buộc toàn vẹn.
C. Các giao dịch không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Các thay đổi do giao dịch gây ra được lưu trữ vĩnh viễn, ngay cả khi hệ thống gặp sự cố.
147. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của:
A. Atomicity, Consistency, Integrity, Durability
B. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
C. Availability, Consistency, Isolation, Durability
D. Atomicity, Completeness, Isolation, Durability
148. Tính nhất quán (Consistency) trong ACID đảm bảo điều gì?
A. Giao dịch được thực hiện toàn bộ hoặc không có gì được thực hiện.
B. Dữ liệu phải luôn tuân theo các ràng buộc toàn vẹn sau khi giao dịch hoàn thành.
C. Các giao dịch không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Dữ liệu được lưu trữ vĩnh viễn.
149. Trong cơ sở dữ liệu, giao dịch (transaction) là gì?
A. Một truy vấn đơn lẻ.
B. Một tập hợp các thao tác trên cơ sở dữ liệu được coi là một đơn vị công việc logic.
C. Một bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Một chỉ mục (index).
150. Mục tiêu của ràng buộc toàn vẹn dữ liệu (data integrity constraints) là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu.
C. Cho phép người dùng dễ dàng truy cập dữ liệu.
D. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ.